Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JDL2112664
2021-12-13
481142 C?NG TY TNHH INNO FLEX VINA INNO FLEX CO LTD Tape-3 304K # & Tape-3 304K stickers (KP), Co Quet Looking for the board MQ41-304K, KT 231.6mm * 86.8mm, 100% new goods;TAPE-3 304K#&Băng dính giây TAPE-3 304K(KP), co quet lơp keo dinh cua ban mach MQ41-304K, KT 231.6mm*86.8mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
643
KG
610
PCE
41
USD
KCT0988018
2021-12-10
741022 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB030 # & Hardware with copper alloy has been pasted with conductive membrane, (SM-T575 13M C7701 1 / 2H 0.08T (B-H / L) C86) (MB060220071);FB030#&Miếng làm cứng bằng hợp kim đồng đã được dán màng dẫn điện, (SM-T575 13M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L) C86 )(MB060220071)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1916
KG
18000
PCE
747
USD
ASEL21102920
2021-10-27
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (E1205SRF (500mmw)) (MB010100088);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (E1205SRF (500mmW)) (MB010100088)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1867
KG
200
MTK
5279
USD
KCT0998374
2021-10-28
283719 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC001 # & Kali Cyanide gold salt (Kau (CN) 2, used for plating stages in manufacturing printed circuits, (Potassium gold cyanide (P.G.C) (diameter 43 * 70) mm) (SB010300002);FBC001#&Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P.G.C) (đường kính 43*70)mm) (SB010300002)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
17
KG
10000
GRM
404590
USD
ASEL21112835
2021-11-09
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (DS600 125012R (D) (DR)) (MB010200185);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (DS600 125012R(D)(DR)) (MB010200185)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2933
KG
11
MTK
658
USD
ASEL22062808
2022-06-07
842099 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 #& roller (plastic+ steel shaft) for thermal press. (PP Pinch Roller (Phi 40*696) mm [SP159919064]);0#&Con lăn (bằng nhựa+ trục thép) sử dụng cho máy ép nhiệt. (PP Pinch Roller (Phi 40*696)mm [SP159919064])
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4899
KG
10
PCE
1106
USD
160322YLEX2203HAI310-01
2022-03-24
730669 C?NG TY TNHH YOUNGJIN VINA FLEX VI?T NAM YOUNGJIN FLEX CO LTD Tubedp # & welded stainless steel pipes, have a cross-sectional cross section, the outer diagonal of the cross section of under 12.5 mm, 100% new;TUBEDP#&Ống thép không gỉ được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
42772
KG
20
PCE
50
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
848620 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Craft Film Film Pistit Machine (used for printed circuits). (Clear Roller (50 * 650 (650)) MM Spare Part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS) _SN: SRV 1705);0#&Con lăn phụ kiện của Máy dán màng Dry film cắt thủ công (sử dụng cho bản mạch in). (Clear Roller (50*650(650))mm Spare part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS)_SN: SRV 1705)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
848620 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Craft Film Film Pistit Machine (used for printed circuits). (Clear Roller (50 * 400 (400)) MM Spare Part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS) _SN: SRV 1902);0#&Con lăn phụ kiện của Máy dán màng Dry film cắt thủ công (sử dụng cho bản mạch in). (Clear Roller (50*400(400))mm Spare part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS)_SN: SRV 1902)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
ASEL21092808
2021-09-01
903180 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Testing Features Features Features Components, lack of components, used for printed circuit panels, AC: 220V, 0.65KW, 50 ~ 60Hz, (SM-S908U RS Function Tester (550 * 400 * 500) mm [DA18085067]), 100% new;0#&Máy kiểm tra tính năng lỗi nhầm linh kiện, thiếu linh kiện, sử dụng cho tấm mạch in, AC: 220V, 0.65KW, 50~60HZ, (SM-S908U RS FUNCTION TESTER (550*400*500)mm [DA18085067]), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
836
KG
1
PCE
5124
USD
KCT0987664
2020-11-30
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Pieces of metal alloys used for printed circuit boards, (VMP0615-0201003 C7701 1 / 2H 0.2T (H / L) C86 (25.2mm * 18.35mm)) (MB060200262);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (VMP0615-0201003 C7701 1/2H 0.2T(H/L) C86 (25.2mm*18.35mm)) (MB060200262)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
148
KG
29000
PCE
1992
USD
ASEL21122834
2021-12-13
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 Wide 50m C7035 TM04 0.2T (PD, E / T)) (MB060500022);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 Wide 50M C7035 TM04 0.2T(Pd,E/T)) (MB060500022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1344
KG
150000
PCE
18405
USD
KCT0988141
2022-04-18
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 #& copper alloy piece used for printed circuit, (EF500 earjack c7701 1/2h Plate 0.15t #1 (6.27mm*13.28mm) (MB060200217);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (EF500 EARJACK C7701 1/2H PLATE 0.15T #1 (6.27mm*13.28mm))(MB060200217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2061
KG
3500
PCE
137
USD
KCT0987855
2021-07-28
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 1 (2.79mm * 15.20mm)) (MB060300161);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #1 (2.79mm*15.20mm))(MB060300161)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1166
KG
10000
PCE
325
USD
KCT0987852
2021-07-26
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 2 (2.79mm * 16.20mm)) (MB060300162);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #2 (2.79mm*16.20mm))(MB060300162)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3934
KG
15000
PCE
488
USD
KCT0988188
2022-05-20
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026#& copper alloy piece used for printed circuit, (R0G0 12m uw c7701 1/2h 0.5t (B-H/L, E/T) C86) (MB0603001999);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3036
KG
58000
PCE
2523
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 12m UW C7701 1 / 2H 0.5T (B-H / L, E / T) C86) (MB060300199);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
200000
PCE
8820
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (RT080 SideKey PWR_VOL C7701 1 / 2H 0.25T T35) (MB060200241);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (RT080 SIDEKEY PWR_VOL C7701 1/2H 0.25T T35)(MB060200241)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
7500
PCE
344
USD
170522YLEX2205HAI322-01
2022-06-03
721934 C?NG TY TNHH YOUNGJIN VINA FLEX VI?T NAM YOUNGJIN FLEX CO LTD SST07T792 #& cold rolled stainless steel, size 0.7mmx 792mm, H/L Carbon 0.0516%, T/C KS-D3698-STS304. SX at Posco Pohang Works, 100% new products;SST07T792#&Thép cuộn không gỉ cán nguội, size 0.7mmx 792mm, h/l carbon 0.0516%, t/c KS-D3698-STS304. Sx tại POSCO POHANG WORKS, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
21515
KG
1157
KGM
5181
USD
071221PCSLICHPC2103228
2021-12-13
480432 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Kraft paper used to linger goods, (Kraft Paper (530mm * 530mm)) (SB020200028), 100% new;0#&Giấy Kraft sử dụng để lót hàng, (KRAFT PAPER (530mm*530mm)) (SB020200028), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
10140
KG
360000
TAM
11232
USD
132100017305270
2021-12-15
480432 C?NG TY TNHH INNO FLEX VINA INNO FLEX CO LTD Kraft 530 * 420 # & Kraft paper is not bleached, size 530mm * 420mm. New 100%;KRAFT 530*420#&Giấy kraft không tẩy trắng, kích thước 530mm*420mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY WORLD PS VINA CO,. LTD
INNO FLEX VINA CO., LTD
2629
KG
2000
TO
108
USD
132100017305270
2021-12-15
480432 C?NG TY TNHH INNO FLEX VINA INNO FLEX CO LTD Kraft 530 * 360 # & Kraft paper is not bleached, size 530mm * 360mmm. New 100%;KRAFT 530*360#&Giấy kraft không tẩy trắng, kích thước 530mm*360mmm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY WORLD PS VINA CO,. LTD
INNO FLEX VINA CO., LTD
2629
KG
7500
TO
353
USD
122100017389418
2021-12-15
480432 C?NG TY TNHH INNO FLEX VINA INNO FLEX CO LTD Kraft 530 * 420 # & Kraft paper is not bleached, size 530mm * 420mm. New 100%;KRAFT 530*420#&Giấy kraft không tẩy trắng, kích thước 530mm*420mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY WORLD PS VINA CO,. LTD
INNO FLEX VINA CO., LTD
721
KG
5000
TO
270
USD
DWLA2101014
2021-01-13
321590 C?NG TY TNHH INNO FLEX VINA INNO FLEX CO LTD . # & Ink on FPCB liquid, blue, components: EPOXY ACRYLATE oligomer, PHOTOINITIATOR, Solvent naphtha, CARBITOL ACETATE ... New 100%;.#&Mực in lên FPCB dạng lỏng, màu xanh, thành phần: EPOXY ACRYLATE OLIGOMER, PHOTOINITIATOR, SOLVENT NAPHTHA, CARBITOL ACETATE,... Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1117
KG
1
UNA
50
USD
260821SMLMSEL1H4586500
2021-09-07
731811 C?NG TY TNHH YOUNGJIN VINA FLEX VI?T NAM YOUNGJIN FLEX CO LTD Shbolt # & screw square heads have lace (used for rack clamps to locate steel square pipes), 16mm long, 4.7mm diameter. New 100%;SHBOLT #&Vít đầu vuông đã ren (dùng cho bộ kẹp giá đỡ để định vị thanh ống vuông bằng thép), dài 16mm, đường kính 4.7mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
21667
KG
446000
PCE
5798
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
282550 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC002 # & Copper oxide used in the electrolytic copper plating stage of the PCB, (SS-CuO (DRUM)) (SB010200002);FBC002#&Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO(DRUM)) (SB010200002)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
6000
KGM
55390
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
282550 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC002 # & Copper oxide used in the electrolytic copper plating stage of the PCB, (SS-CuO) (SB010200001);FBC002#&Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO) (SB010200001)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
11000
KGM
101549
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
847981 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller accessories of automatic vacuum heat presses (SD to squeeze Dry Film on the product). (Clear Roller (40 * 592 (530)) MM Spare Part of Auto Vacuum Laminator_SN: SRV 1603);0#&Con lăn phụ kiện của Máy ép nhiệt chân không tự động (sd để ép dry film lên sản phẩm). (Clear Roller (40*592(530))mm Spare part of AUTO VACUUM LAMINATOR_SN: SRV 1603)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
240721PCSLICHPC2101808
2021-07-31
847981 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Automatic SD vacuum heat press machine to squeeze Dry Film on the product. (Clear Roller (640 * 40) MM Spare Part of Auto Vacuum Laminator_SN: SRV 1507);0#&Con lăn phụ kiện của Máy ép nhiệt chân không tự động sd để ép dry film lên sản phẩm. (CLEAR ROLLER (640*40)mm Spare part of AUTO VACUUM LAMINATOR_SN: SRV 1507)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5295
KG
1
PCE
200
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL5384 # & copper coating film for soft printed circuits KT250 x 421 A12 8m- (4L) CUF-1;NL5384#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250 x 421 A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
460
PCE
377
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3913 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for inkt circuits 250x367 PNM-9084QZ Rotate FPCB- (2L) CL-1;NL3913#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch inkt 250x367 PNM-9084QZ ROTATE FPCB-(2L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
120
PCE
8
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL9660 # & copper coating film for soft printed circuits KT: 250x400 SM-S901U MMW V- (1L) CUS-1;NL9660#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm KT: 250x400 SM-S901U mmW V-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
13
PCE
4
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3779 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for circuits in KT250X408 SM-T976B IF CTC FPCB- (1L) CL-1;NL3779#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in kt250x408 SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
2080
PCE
104
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL6151 # & copper coated film for soft printed circuits KT500 x 414 W16LAR04- (1L) CUF-1;NL6151#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500 x 414 W16LAR04-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
60
PCE
25
USD
112200017375834
2022-05-20
741999 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL1844#& copper leaf shaped to produce printed circuits KT250X 364 PCB FPCB EF500, Multi, 0V3.4L;NL1844#&Lá đồng đã định hình để sản xuất bản mạch in kt250x 364 PCB FPCB EF500,MULTI,0V3,4L
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
9556
KG
3280
PCE
333
USD
132100016098967
2021-10-27
853400 C?NG TY TNHH EL TS VINA SI FLEX VIETNAM CO LTD B0900501920-MRA-01 # & soft print circuit, semi-finished form, Model: LJ41-18111A (AMB120ZG01 Main), KT: 250mm x 386mm. New 100%;B0900501920-MRA-01#&Mạch in mềm, dạng bán thành phẩm, model: LJ41-18111A(AMB120ZG01 MAIN), KT: 250mm x 386mm . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM
CONG TY TNHH EL TS VINA
1642
KG
6358
TAM
74427
USD
051121JSLIBS21110046
2021-11-15
850431 C?NG TY TNHH LIGHTSTAR VINA LIGHT STAR CO LTD Transformers with impedance smaller than 3% window type, maximum voltage 1.15 kV, Lightstar brand, Model KBM-12 (3200 / 5A 40VA 1.0%), 100% new - Electrical Transformer [KBM-12 (3200 / 5A 40VA 1.0%)];Máy biến áp có trở kháng nhỏ hơn 3% kiểu cửa sổ, điện áp tối đa 1.15 KV, Hiệu Lightstar, model KBM-12(3200/5A 40VA 1.0%) , mới 100% - Electrical Transformer[KBM-12(3200/5A 40VA 1.0%)]
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
20
PCE
264
USD
051121JSLIBS21110046
2021-11-15
850431 C?NG TY TNHH LIGHTSTAR VINA LIGHT STAR CO LTD Transformers with impedance smaller than 3% window type, maximum voltage 1.15 kV, Lightstar brand, Model KBM-13 (4000 / 5A 40VA 1.0%), 100% new - Electrical Transformer [KBM-13 (4000 / 5A 40VA 1.0%)];Máy biến áp có trở kháng nhỏ hơn 3% kiểu cửa sổ, điện áp tối đa 1.15 KV, Hiệu Lightstar, model KBM-13(4000/5A 40VA 1.0%) , mới 100% - Electrical Transformer[KBM-13(4000/5A 40VA 1.0%)]
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
30
PCE
558
USD
051121JSLIBS21110046
2021-11-15
903033 C?NG TY TNHH LIGHTSTAR VINA LIGHT STAR CO LTD AC Voltmeter, Lightstar Brand, Model KDP-B (AC 500/100 OR 190V), 100% new - Digital Meter [KDP-B (AC 500/100 OR 190V)];Vôn kế AC, Hiệu Lightstar, model KDP-B(AC 500/100 or 190V) , mới 100% - Digital meter[KDP-B(AC 500/100 or 190V)]
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
10
PCE
162
USD
SELAC3395600
2020-11-22
540233 LYSEO KOR STAR SHIPPING CO LTD SYNTHETIC FILAMENT YARN#RETAIL SALE, OF POLYESTERS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
FOS-SUR-MER
270932
KG
92
BL
0
USD
MAEU912020146
2021-04-05
030350 H FRIENDS FREIGHT INC GLOBAL STAR LOGISTICS CO LTD TOTAL 3,450 CS OF W/R FROZEN PACIFIC HERRING (CLUPEA PALLAS II) FOR BAIT SIZE : 200-300 G M / PCS INVOICE NO. CI090321/ PHB/KR MANUFACTURER JSC TURN IF FDA NO. : 19677579454 - NET WEIGHT : 69,000.00 KGS<br/>TOTAL 3,450 CS OF W/R FROZEN PACIFIC HERRING (CLUPEA PALLAS II) FOR BAIT SIZE : 200-300 G M / PCS INVOICE NO. CI090321/ PHB/KR MANUFACTURER JSC TURN IF FDA NO. : 19677579454 - NET WEIGHT : 69,000.00 KGS<br/>TOTAL 3,450 CS OF W/R FROZEN PACIFIC HERRING (CLUPEA PALLAS II) FOR BAIT SIZE : 200-300 G M / PCS INVOICE NO. CI090321/ PHB/KR MANUFACTURER JSC TURN IF FDA NO. : 19677579454 - NET WEIGHT : 69,000.00 KGS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3126, ANCHORAGE, AK
72451
KG
3450
CTN
0
USD
101021HJLNHPH2110001
2021-10-16
600490 C?NG TY TNHH BETHEL QU?C T? SKY STAR TRADING CO LTD V27 # & Knitted fabric 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane Square 58/60 ", Quantitative: 260g / yd;V27#&Vải dệt kim 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane khổ 58/60", định lượng: 260G/YD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13140
KG
1730
YRD
3460
USD
CMDUSEL1099363A
2021-05-06
210500 WHITE OAK COMMERCIAL FINANCE LLC GLOBAL STAR LOGISTICS CO LTD 1X40 RH 1,415 CASES OF FROZEN KING CRAB NET WEIGHT : 15,916.700 KGS S/C NO. 20-4336 2ND NOTIFY YUSEN LOGISTICS (AMERICAS)INC. 21929 67TH AVE.S, KENT, WA98032, USA PHONE:+1-253-398-1056 FAX:+1-901-271-8979 YUSSEA-CHB US.YUSEN-LOGISTICS.COM CONTACT:RUSSELL PETERSON FREIGHT PREPAID CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATU OF -25 DEGREES CELSIUS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
23846
KG
1415
CAS
0
USD