Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SEL980114100W
2021-06-14
989202 SONG JU HO SONG JU HO USED HOUSEHOLD GOODS
SOUTH KOREA
SAUDI ARABIA
Pusan
Dammam
2500
KG
110
PK
0
USD
241021HHOC21100072
2021-11-03
730830 C?NG TY TNHH DNS VINA JU SEONG DNS CORPORATION Doors doors cold storage systems, S.SLD-02C-1, KT: 1950 * 2600 * 50 (mm), steel material, core is urethane, accompanying standard accessories, 100% new;Bộ cửa ra vào hệ thống kho lạnh, S.SLD-02C-1, KT: 1950*2600*50 (mm), chất liệu thép, lõi là urethane, phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2458
KG
1
SET
2200
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
841830 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Kim Chi cabinets;Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Tủ kim chi
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
1
PCE
10
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
851650 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Microwave oven;Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Lò vi sóng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
1
PCE
10
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
940429 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Cushion (02 pcs / 1 set);Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Đệm (02 chiếc/1 bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
1
SET
5
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
630900 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Clothes;Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Quần áo
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
80
SET
40
USD
GLC2106001
2021-06-14
740311 C?NG TY TNHH GOLDEN DAE JU TEXTILE CO LTD Refined copper bars - cathode, used in galvanizing - cathodes - Copper plate (100% new);Thanh đồng tinh luyện - cực âm, dùng trong xi mạ - cathodes - Copper plate (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21391
KG
1001
KGM
13824
USD
HDMUBUWB5023325A
2020-08-07
242400 SHIN HYEONG HO SHIN HYEONG HO 122 P KGS OF USED HOUSEHOLD GOODS (USED BEDDING, USED BOOKS, USED CLOTHES) H.S. CODE: 242400<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3740
KG
122
PKG
0
USD
SEL2D8111100W
2021-04-04
989202 LEE JIN HO LEE JIN HO USED HOUSEHOLD GOODS (BOOKS ETC)
SOUTH KOREA
ARAB
Pusan
Jebel Ali
2800
KG
175
CT
0
USD
SEL2D8CHHH00W
2022-04-05
989202 LEE JIN HO LEE JIN HO USED HOUSEHOLD GOODS (BOOKS ETC)
SOUTH KOREA
ARAB
Pusan
Jebel Ali
2900
KG
126
CT
0
USD
201221PCLUINC00920071
2022-01-05
851650 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? KIM JIN HO Used personal luggage and family clothes: Samsung microwave oven;Hành lý cá nhân và đồ gia đình đã qua sử dụng: Lò vi sóng Samsung
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4070
KG
1
PCE
20
USD
FAACFBNYC210764
2021-12-06
480269 METRO DREAM INC KANG HO CO PAPER PRODUCT 4911.10<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1110
KG
53
PKG
0
USD
301121FESA021HAN032
2021-12-13
691200 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR LEE CHANG HO HO CHIEU M61590316 Personal luggage and moving properties are using: bowls, discs, cups, trays, boxes, xoong, pot (140 pcs / set);Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bát, đĩa, ly cốc, khay, hộp, xoong, nồi (140 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
1
SET
16
USD
UVSAUNSA2202163
2022-03-07
340590 HK LA LP JI HO RAK CORP LAVER AND ETC<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
19962
KG
1685
PKG
0
USD
UVSAUNSA2205222
2022-06-13
151800 HK LA LP JI HO RAK CORP VEGETABLE DUMPLING AND ETC<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
16606
KG
1974
PKG
0
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 C?NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
301020VALU2010050
2020-11-05
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HO SUNG CHEMICAL CO LTD 30000496-granular silicon dioxide 400g silica gel desiccant-NPL used to produce export products 100% new finished products -KQGD162 / TB-KD4-01 / 11/2016-code cas 63231-67-4;30000496-Silic dioxit dạng hạt SILICA GEL 400g-NPL dùng để hút ẩm thành phẩm sxxk mới 100%-KQGD162/TB-KD4-01/11/2016-mã cas 63231-67-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10290
KG
9408
KGM
12348
USD