Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SEL980114100W
2021-06-14
989202 SONG JU HO SONG JU HO USED HOUSEHOLD GOODS
SOUTH KOREA
SAUDI ARABIA
Pusan
Dammam
2500
KG
110
PK
0
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
841830 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Kim Chi cabinets;Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Tủ kim chi
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
1
PCE
10
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
851650 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Microwave oven;Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Lò vi sóng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
1
PCE
10
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
940429 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Cushion (02 pcs / 1 set);Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Đệm (02 chiếc/1 bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
1
SET
5
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
630900 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Clothes;Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Quần áo
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
80
SET
40
USD
HDMUBUWB5023325A
2020-08-07
242400 SHIN HYEONG HO SHIN HYEONG HO 122 P KGS OF USED HOUSEHOLD GOODS (USED BEDDING, USED BOOKS, USED CLOTHES) H.S. CODE: 242400<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3740
KG
122
PKG
0
USD
SEL2D8111100W
2021-04-04
989202 LEE JIN HO LEE JIN HO USED HOUSEHOLD GOODS (BOOKS ETC)
SOUTH KOREA
ARAB
Pusan
Jebel Ali
2800
KG
175
CT
0
USD
SEL2D8CHHH00W
2022-04-05
989202 LEE JIN HO LEE JIN HO USED HOUSEHOLD GOODS (BOOKS ETC)
SOUTH KOREA
ARAB
Pusan
Jebel Ali
2900
KG
126
CT
0
USD
201221PCLUINC00920071
2022-01-05
851650 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? KIM JIN HO Used personal luggage and family clothes: Samsung microwave oven;Hành lý cá nhân và đồ gia đình đã qua sử dụng: Lò vi sóng Samsung
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4070
KG
1
PCE
20
USD
FAACFBNYC210764
2021-12-06
480269 METRO DREAM INC KANG HO CO PAPER PRODUCT 4911.10<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1110
KG
53
PKG
0
USD
KICN22023414
2022-02-24
854190 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA WOOSUNG PRECISION 1013316.nvl # & fram_s_ws_907-35w semiconductor (NP4) used in producing luminescent diodes, 100% new;1013316.NVL#&Khung bán dẫn FRAM_S_WS_907-35W(NP4) dùng trong sản xuất điốt phát quang, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
351
KG
1911817
PCE
11853
USD
PNX134509
2021-11-18
750610 C?NG TY TNHH POWERLOGICS Bá THI?N VINA SIN PRECISION BM004- Nickel # & nickel plate is the polarity of battery protection AL 4.50x10.00x4.50t (PCM tab_cell module); 3nicso0980, 100% new;BM004- NICKEL#&Tấm niken là cực của mạch bảo vệ pin AL 4.50x10.00x4.50T (PCM Tab_Cell Module); 3NICSO0980, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
50000
PCE
8185
USD
301121FESA021HAN032
2021-12-13
691200 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR LEE CHANG HO HO CHIEU M61590316 Personal luggage and moving properties are using: bowls, discs, cups, trays, boxes, xoong, pot (140 pcs / set);Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bát, đĩa, ly cốc, khay, hộp, xoong, nồi (140 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
1
SET
16
USD
UVSAUNSA2202163
2022-03-07
340590 HK LA LP JI HO RAK CORP LAVER AND ETC<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
19962
KG
1685
PKG
0
USD
UVSAUNSA2205222
2022-06-13
151800 HK LA LP JI HO RAK CORP VEGETABLE DUMPLING AND ETC<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
16606
KG
1974
PKG
0
USD
2021/701/C-2019646
2021-02-04
850151 INDUSTRIAS BELEN SRL DOORY PRECISION CO MOTOR LG ELECTRIC; Electric Motors And Generators (Excluding Generating Sets), Others
SOUTH KOREA
BOLIVIA
BUSAN NEW PORT
VERDE
16
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2335
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Silver Cyanide AgCN- 80% (1,000 grams) - Silver cyanide (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Compound used in plating silver).;AgCN- Silver Cyanide 80% (1,000 gram)- Bạc Xyanua (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
20000
GRM
14062
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Potassium Silver Cyanide PSC 54% (1,000 grams) - Potassium Silver Cyanide Compounds 54% - KAg (CN) 2. CAS: 506-61-6; (Compound used in plating silver).;PSC- Potassium Silver Cyanide 54% (1,000 gram)- Hợp chất Kali Bạc Xyanua 54%- KAg(CN)2. CAS: 506-61-6; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
40000
GRM
19080
USD
2021/701/C-2019646
2021-02-04
847780 INDUSTRIAS BELEN SRL DOORY PRECISION CO CORTADORA DAE HEUNG; Machinery For Working Rubber Or Plastics Or For The Manufacture Of Products From These Materials, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Other Machinery
SOUTH KOREA
BOLIVIA
BUSAN NEW PORT
VERDE
2902
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
39532
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 C?NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
301020VALU2010050
2020-11-05
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HO SUNG CHEMICAL CO LTD 30000496-granular silicon dioxide 400g silica gel desiccant-NPL used to produce export products 100% new finished products -KQGD162 / TB-KD4-01 / 11/2016-code cas 63231-67-4;30000496-Silic dioxit dạng hạt SILICA GEL 400g-NPL dùng để hút ẩm thành phẩm sxxk mới 100%-KQGD162/TB-KD4-01/11/2016-mã cas 63231-67-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10290
KG
9408
KGM
12348
USD
BTLA21099101
2021-10-01
851771 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT V?N TRUNG LUXSHARE PRECISION LIMITED C O BUMCHUN PRECISION CO LTD LXYZ0005 # & dustproof dust pads for headphones, synthetic materials include metal, plastic and glue, 10.3 * 4.33 * 0.42mm, 100% new, code: 240-E04330-003H;LXYZ0005#&Miếng chống bụi dùng chắn bụi cho tai nghe, chất liệu tổng hợp gồm kim loại, nhựa và keo, 10.3*4.33*0.42mm, hàng mới 100%, mã: 240-E04330-003H
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
157
KG
360000
PCE
22896
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 C?NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
180322GLTOE220318003
2022-04-22
845710 C?NG TY TNHH MIRAE H VINA MIRAE PRECISION CO LTD Processing center, axial capacity not more than 4KW, brand: Magnix, Model: MAG-30T2C, Machine Number: 512139, HDT: 220V/50/60Hz, Electric operating synchronous goods, used by use Year of production: 2005;Trung tâm gia công, công suất trục không quá 4KW, Hiệu: MAGNIX, Model: MAG-30T2C, Số hiệu máy: 512139, HĐT: 220V/50/60HZ, hàng tháo rời đồng bộ hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng Năm sản xuất: 2005
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19717
KG
1
SET
88516
USD
130621JOIN2106009
2021-06-22
722020 C?NG TY TNHH DONGSAN PRECISION VINA DONGSAN PRECISION CO LTD NL118 # & Stainless steel coils, raw material production is the mobile phone display, 304 1 / 2H 0:15 X 315 (MM);NL118#&Thép không gỉ dạng cuộn,là nguyên liệu sản xuất màn hình ĐTDĐ 304 1/2H 0.15 X 315 (MM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
4858
KG
1279
KGM
7776
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 C?NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 C?NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
MIQOSEL006162
2022-04-25
036150 GT TECHNOLOGIES INC DAEREE PRECISION CO LTD 12 CASES OF SA03614 ASSY S SHAFT & PLUG EXH LHSA03615 ASSY S SHAFT & PLUG INT LHSA03616 ASSY S SHAFT & PLUG EXH RHSA03617 ASSY S SHAFT & PLUG INT RH PO NO. : PO10116 INV NO. DR2 2012001<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
10392
KG
12
CAS
0
USD
MIQOSEL005435
2021-11-30
036150 GT TECHNOLOGIES INC DAEREE PRECISION CO LTD 12 CASES OF SA03614 ASSY S SHAFT & PLUG EXH LHSA03615 ASSY S SHAFT & PLUG INT LHSA03616 ASSY S SHAFT & PLUG EXH RHSA03617 ASSY S SHAFT & PLUG INT RH PO NO. : PO10116 INV NO. DR2 1090101<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
10392
KG
12
CAS
0
USD
MIQOSEL005640
2022-01-20
036150 GT TECHNOLOGIES INC DAEREE PRECISION CO LTD 14 CASES OF SA03614 ASSY S SHAFT & PLUG EXH LHSA03615 ASSY S SHAFT & PLUG INT LHSA03616 ASSY S SHAFT & PLUG EXH RHSA03617 ASSY S SHAFT & PLUG INT RH PO NO. : PO10116 INV NO. DR2 1102801<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
11258
KG
13
CAS
0
USD