Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220522GFRUV2213
2022-06-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene-main material for plastic seed manufacturing process, Cas NO: 115-07-1, purity> 99.6%_Propylene, 100%new goods .Sl according to BL: 2305.846MT.SL: 2306.619MT. Unit price: 1190.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >99.6%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL:2305.846MT.SL thực tế: 2306.619MT.Đơn giá:1190.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CT HYOSUNG VINA
2307
KG
2307
TNE
2743960
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with reduced diameter 26 '' x 2 '' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) with steel A105N MSS-SP-97 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, new goods 100 %;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 26'' X 2'' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) bằng thép A105N MSS-SP-97 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
4
PCE
47
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD T 2 "SCH160 T-shaped steel pipe connector (ID 4.282cm) Steel A234 Gr.WPB ASME standard B16.9 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép hình chữ T 2" SCH160 (ID 4.282cm) bằng thép A234 GR.WPB tiêu chuẩn ASME B16.9 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
2
PCE
41
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with descending diameter 10 "x 1 '' 6000 LBS steel A105 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 10" X 1'' 6000 LBS bằng thép A105 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
3
PCE
17
USD
110522VEL2205001
2022-05-20
730619 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP009NO0018-CAT1#& alloy steel pipes, rounded cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, 100% new;SWP009NO0018-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
218864
KG
6
TNE
13672
USD
280322GAJU22032805
2022-04-20
271012 T?NG C?NG TY TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THANH L? CTCP SOLEUM ENERGY PTE LTD Unleaded Gasoline 95 RON (Non -lead gasoline RON 95 - level 3) According to QCVN 1: 2015/ BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/ BKHCN (8,794,869 m3);UNLEADED GASOLINE 95 RON (Xăng không chì Ron 95 - mức 3) theo tiêu chuẩn QCVN 1:2015/ BKHCN và 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN ( 8.794,869 m3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
CUC HC QK7 KHO VK102
6523
KG
6523
TNE
7527230
USD
280322GAJU22032804
2022-04-20
271012 T?NG C?NG TY TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THANH L? CTCP SOLEUM ENERGY PTE LTD Unleaded Gasoline 95 RON (Non -lead gasoline RON 95 - level 3) According to QCVN 1: 2015/ BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/ BKHCN (5,910,336 m3);UNLEADED GASOLINE 95 RON (Xăng không chì Ron 95 - mức 3) theo tiêu chuẩn QCVN 1:2015/ BKHCN và 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN (5.910,336 m3)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
CUC HC QK7 KHO VK102
4384
KG
4384
TNE
5058460
USD
280322GAJU22032802
2022-04-19
271012 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN T?NG C?NG TY X?NG D?U QU?N ??I SOLEUM ENERGY PTE LTD Lead -free engine gasoline RON 95 - Level 3 (Gasoline 95 Ron Unleaded). Invoice unit price: 1,159,49304389 USD/ton.;Xăng động cơ không chì RON 95 - Mức 3 (GASOLINE 95 RON UNLEADED). Đơn giá hóa đơn: 1.159,49304389 usd/tấn.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ONSAN, SOUTH KOREA
CANG NHA BE (HCM)
7769
KG
7769
TNE
9007780
USD
280322GAJU22032801A
2022-04-22
271012 C?NG TY C? PH?N NHIêN LI?U PHúC L?M SOLEUM ENERGY PTE LTD Unleaded Gasoline 95. Non -lead gasoline RON 95 - Level 3. Invoice unit price is USD136,930 for each fuel tank;UNLEADED GASOLINE 95. XĂNG KHÔNG CHÌ RON 95 - MỨC 3. ĐƠN GIÁ HÓA ĐƠN LÀ USD136.930 CHO MỖI THÙNG XĂNG
SOUTH KOREA
VIETNAM
ONSAN
CANG NHA BE (HCM)
1618
KG
1618
TNE
1880050
USD
110522VEL2205001
2022-05-20
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP141NO0019-CAT1#& alloy steel pipes, round cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, 100%new#& 2,377.1763 , 25;SWP141NO0019-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, mới 100%#&2,377.1763,25
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
218864
KG
2
TNE
4191
USD
290621SESGN21060200-11A-02
2021-07-08
730424 C?NG TY TNHH TAJAGI VELOCITY ENERGY PTE LTD Stainless steel casting ducts with hot rolled round casting ASTM A312-TP316, diameter 2 in, 6m long (100% new);Ống dẫn đúc bằng thép không gỉ dạng đúc tròn trơn cán nóng ASTM A312-TP316, đường kính 2 in, dài 6m (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7052
KG
6
MTR
544
USD
290621SESGN21060200-11A-02
2021-07-08
730424 C?NG TY TNHH TAJAGI VELOCITY ENERGY PTE LTD Stainless steel casting duct with hot rolled round casting ASTM A312-TP316, 4 in, 6m long diameter (100% new);Ống dẫn đúc bằng thép không gỉ dạng đúc tròn trơn cán nóng ASTM A312-TP316, đường kính 4 in, dài 6m (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7052
KG
6
MTR
1126
USD
MAEU205886955
2020-11-23
847230 SK BATTERY AMERICA INC SK INNOVATION NO. & DATE OF INVOICE : SKBA_ PRERUN FOR FORMATION_20200923 -- E-MAIL: WOOKHO.SHIN@SK.COM --- E-MAIL: DUBEOMLEE@SK.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
1358
KG
7
PKG
0
USD
120122HDMUSELA65295500
2022-01-19
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, non-lace, are welded vertically, external 1219mm, 40mm thick, 10000mm long / tube. 6pce. API Spec 2W GR. 50z. 100% new # & 69,778,777,747,7;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 1219mm, dày 40mm, dài 10000mm/ống. 6pce. API Spec 2W Gr. 50Z. Mới 100% #&69,778.1747,7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
285871
KG
70
TNE
121951
USD
120122HDMUSELA65295500
2022-01-19
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, no lace, are welded vertically, external 711mm, 25.4mm thick, 11200mm long / tube. 4pce. API SPEC 5L GR. X52M PSL2. 100% new # & 19,239,1436.89;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 711mm, dày 25.4mm, dài 11200mm/ống. 4pce. API Spec 5L Gr. X52M PSL2. Mới 100% #&19,239.1436,89
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
285871
KG
19
TNE
27644
USD
110122KMTCPUSF136071
2022-01-20
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, no lace, are welded vertically, external 457mm, 25.4mm thick, 3000mm long. 1pce. API SPEC 5L GR. X52M PSL2. New 100% # & 0.811.1659,32;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 457mm, dày 25.4mm, dài 3000mm. 1pce. API Spec 5L Gr. X52M PSL2. Mới 100%#& 0,811.1659,32
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224082
KG
1
TNE
1346
USD
110122KMTCPUSF136071
2022-01-20
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, non-lace, are welded vertically, external 508mm, 17.5mm thick, 6000mm long. 4pce. API SPEC 5L GR. X52M PSL2. 100% new;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 508mm, dày 17.5mm, dài 6000mm. 4pce. API Spec 5L Gr. X52M PSL2. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224082
KG
5
TNE
7895
USD
200821CKCOPUS0101025
2021-08-31
730512 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? HàNG H?I ANH MINH AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Stainless steel welded pipes - PIPE, ASTM A358 GR.304 / 304L CL.1, EFW, Be, ASME B16.25, Dual Certified, diameter: 914.4 mm, 100% new (used for air warehouse on shore) 11.5m / pce;Ống hàn bằng thép không gỉ - PIPE, ASTM A358 GR.304/304L cl.1, EFW, BE, ASME B16.25, Dual Certified, đường kính: 914.4 mm, mới 100% (dùng cho kho chứa khí trên bờ) 11.5m/pce
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30031
KG
12
MTR
17510
USD
K02201200749
2021-01-03
853932 11 ELEVEN TRADING
SK LITEC CO LTD SOCKET (3KW 4KW MS 34B) (50PCS PER BOX)
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
261
KG
450
Piece
600
USD