Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CLC2110106
2021-10-30
300212 C?NG TY C? PH?N V?C XIN Và SINH PH?M NAM H?NG VI?T SISTAR BH KOREA CO LTD Biomage Diagnosis of hepatitis B: ASAN EASY TEST HBS (AM5225-K). Box 25 Test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd, Number ĐK: SPCD-TTB-542-17.LOT EAB023A HSD: 03.10.2023 new 100%;Sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B:Asan Easy Test HBs (AM5225-K).Hộp 25 test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd, Số đk:SPCĐ-TTB-542-17.LOT EAB023a HSD:03.10.2023, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
279
KG
400
UNK
3200
USD
CLC2110106
2021-10-30
300212 C?NG TY C? PH?N V?C XIN Và SINH PH?M NAM H?NG VI?T SISTAR BH KOREA CO LTD Biomage Diagnosis of hepatitis B antibodies: Asan Easy Test Anti-Hbs (AM5255-K). Box 25 Test.hsx: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Number: SPCD-TTB-537-17.LOT EAG013B, 14A , HSD: 06.06.2023.05.10.2023, 100% new goods;Sinh phẩm chuẩn đoán kháng thể viêm gan B:Asan Easy Test Anti-HBs(AM5255-K).Hộp 25 test.HSX:Asan Pharmaceutical Co.,Ltd.Số đk:SPCĐ-TTB-537-17.LOT EAG013b,14a,HSD:06.06.2023,05.10.2023,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
279
KG
140
UNK
1155
USD
CLC2106054
2021-06-15
300630 CTY TNHH SáU NG?I SAO VI?T NAM SISTAR KOREA CO LTD QRT-PCR kit phathienvirusgay benhsotloncodien (CSFV) trongmautoan part, huyetthanhlonvamau tissue - VDX CSFV QRT PCR.96test / kit.Moi100% .Date: 06 / 2022.Lot: SJ210610-3.NSX: MEDIAN DIAGNOSTICS INC. Customers F.O.C;Bộ kit qRT-PCR pháthiệnvirusgây bệnhsốtlợncổđiển (CSFV) trongmáutoàn phần,huyếtthanhlợnvàmẫu mô - VDx CSFV qRT PCR.96test/kit.Mới100%.Date:06/2022.Lot:SJ210610-3.NSX:MEDIAN DIAGNOSTICS INC. Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
34
KG
1
KIT
429
USD
CLC2107102
2021-07-28
300630 CTY TNHH SáU NG?I SAO VI?T NAM SISTAR INTERNATIONAL CO LTD Kit Elisa antibody antibody antibody test Aujeszky (ADV) in pig serum - VDPRO ADV AB Screen Elisa. 480test / kit, 100% new, hsd: 07/2022. Lot: 1ADVB21092. NSX: Median Diagnostics;Bộ kit Elisa xét nghiệm kháng thể kháng virus gây bệnh Aujeszky (ADV) trong huyết thanh lợn - VDPro ADV AB Screen ELISA . 480test/kit ,mới 100%, HSD: 07/2022. Lot: 1ADVB21092. NSX: MEDIAN DIAGNOSTICS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
79
KG
1
KIT
676
USD
MRS213212
2021-01-30
283421 C?NG TY TNHH BHFLEX VINA BH CO LTD KNO 3 chemical solutions, including Potassium Nitrate City (10%), Water (90%), for the maintenance of the sensor head of the automatic chemical analysis, new 100%;Dung dịch hóa chất KNO3, TP gồm Potassium Nitrate (10%), Water (90%), dùng để bảo quản đầu cảm biến của máy phân tích hóa chất tự động, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
14
KG
9
LTR
29
USD
MRS224004
2022-05-20
381400 C?NG TY TNHH BHFLEX VINA BH CO LTD Solvent-SPi-KD solvent (SH-2F), the main ingredient is Epoxy Resin (45 ~ 55%), 1 vial = 250g, used to mix with preparations covered with SPI-606G HF in an environment without Contains water, 100% new goods;SOLVENT-SPI-KD#&Dung môi (SH-2F), thành phần chính là epoxy resin (45~55%), 1 lọ=250g, dùng để pha với chế phẩm phủ bề mặt SPI-606G HF phân tán trong môi trường không chứa nước, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
283
KG
5
KGM
256
USD
MRS215632
2021-12-13
901180 C?NG TY TNHH BHFLEX VINA BH CO LTD Complex optical microscopes used during circuit width testing on printed circuit panels, Youngjin Instrument CO., LTD, Model YJ-FPAM3M-5050, AC 220V, 50Hz, 100% new products;Kính hiển vi quang học phức hợp sử dụng trong quá trình kiểm tra độ rộng mạch điện trên tấm mạch in, hãng Youngjin Instrument co.,ltd, model YJ-FPAM3M-5050, AC 220V, 50HZ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
99
KG
1
PCE
5760
USD
MRS219107
2021-10-01
750891 C?NG TY TNHH JMT VN BH CO LTD JMT17 # & protection cover on the circuit board, silver plated Nikien shield can LJ63-16289A. New 100%;JMT17#&Nắp bảo vệ trên bản mạch, Nikien mạ bạc SHIELD CAN LJ63-16289A. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
579
KG
48000
PCE
4656
USD
MRS215442
2021-11-18
760320 C?NG TY TNHH BHFLEX VINA BH CO LTD Aluminum powder has a scaly structure used to clean the surface of the printed circuit plate used during the production of 100% new printed circuits;Bột nhôm có cấu trúc vảy dùng để làm sạch bề mặt tấm mạch in dùng trong quá trình sản xuất tấm mạch in mềm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1031
KG
1000
KGM
1720
USD
MRS223756
2022-04-18
820730 C?NG TY TNHH BHFLEX VINA BH CO LTD Freshed printing molding model AMF756BQ01 DGT Bridge (3rd time), used for printing machine printing machine HIT 320xL model, 100% new goods;Khuôn dập tấm mạch in mã hàng AMF756BQ01 DGT BRIDGE(lần 3), dùng cho máy dập tấm mạch in model HIT 320XL, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
229
KG
1
PCE
2146
USD
05112020SEL0207818
2020-11-12
190111 C?NG TY TNHH XNK TM PH??NG LINH BH NETWORKS CO LTD Nutritional products Choyumeal Plus 1 - 1g / pack, 100 packs / box, 12 boxes / barrel, which is extracted from the IGF protein, Vitamin. New 100%, for children from 0-12 months of age. HSD: T10 / 2022. NSX: Ildong Foodis;Sản phẩm dinh dưỡng Choyumeal Plus 1 - 1g/gói, 100 gói/hộp, 12 hộp/thùng, được chiết xuất từ đạm IGF, Vitamin. Hàng mới 100%, cho trẻ từ 0-12 tháng tuổi. HSD: T10/2022. NSX: ILDONG FOODIS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
77194
KG
2000
UNK
120000
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
HDMUSELM784032A1
2022-06-04
810600 5N PLUS WISCONSIN INC KOREA ZINC CO LTD UNWROUGHT BISMUTH<br/>UNWROUGHT BISMUTH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
41347
KG
40
BOX
826940
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas C2H4 - Ethylene Gas (99.9% grade) (14.5kg / cyl) @ 50cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @50cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
725
KGM
2465
USD
291021SEL210002677-01
2021-11-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1 New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16457
KG
1920
KGM
6528
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Etylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
1920
KGM
6528
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
810
TAM
3185
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-alloy is flattened flat, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500670 (FC BL1 PS), 100% new goods;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590,9 mm,ARADSM500670(FC BL1 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
410
TAM
1928
USD
160721HASLK02210600928
2021-07-26
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic, plastic coated. KT 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500321 (FC BL0 PK), 100% new goods;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500321 (FC BL0 PK), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
31938
KG
400
TAM
1447
USD
070621HASLK02210500850
2021-06-16
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (color codes XC0004N), non-alloy flat rolled, carbon <0.6%, galvanized by electrolysis, covered with plastic. 12:40 * 666 * 494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), a New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. 0.40*666*494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
37404
KG
1200
TAM
3400
USD
221221HASLK02211001297
2022-01-04
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
36086
KG
1220
TAM
4729
USD
210622ABSHOC220620
2022-06-28
250810 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Ingredients for mold production: Bentonite clay (DC4060) (Ingredients: Bentonite-Cas: 1302-78-9-100%), 100%new goods;Nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn: đất sét BENTONITE (DC4060) (Thành phần:Bentonite-CAS:1302-78-9-chiếm 100%), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
60660
KG
60360
KGM
17504
USD
040622SEL220002827-01
2022-06-14
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 -ethylene Gas (99.9% Grade) 6 Bundles (15kg/cyl)@96cylinders. Cas: 74-85-1;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18485
KG
1440
KGM
5472
USD
040622SEL220002827-01
2022-06-14
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4-Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg/cyl) @110cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @110cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18485
KG
1595
KGM
6061
USD
251121SEL210003197-01
2021-12-01
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16709
KG
1440
KGM
4896
USD
230422SEL220001995-01
2022-05-06
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 -ethylene Gas (99.9% Grade) 5 Bundles (15kg/cyl)@112cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 5 bundles(15kg/cyl)@112cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16069
KG
1680
KGM
5712
USD
230422SEL220001995-01
2022-05-06
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4-Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16069
KG
914
KGM
3106
USD
020122SEL210003989-01
2022-01-11
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas C2H4 - Ethylene gas (99.9% grade) (14.5kg / cyl) @ 98cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @98cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17916
KG
1421
KGM
4831
USD
260122SEL220000369-01
2022-02-09
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 - Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg / cyl) @ 63cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14597
KG
914
KGM
3106
USD
260122SEL220000369-01
2022-02-09
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14597
KG
1440
KGM
4896
USD
020122SEL210003989-01
2022-01-11
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17916
KG
1440
KGM
4896
USD
060821SEL210001059-01
2021-08-18
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 - Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg / cyl) @ 63cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15719
KG
914
KGM
3106
USD