Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130522FBSGN221398
2022-05-24
290621 C?NG TY TNHH D??C PH?M SHINPOONG DAEWOO SHINPOONG PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical ingredients (excipients): Benzyl alcohol (benzyl wine) lot: B0056VG1. NSX: July 27, 2021. Date: July 26, 2024. NSX: Daejung;Nguyên liệu dược( tá dược): Benzyl Alcohol( Rượu Benzyl) Lot: B0056VG1. Nsx: 27/07/2021. Date: 26/07/2024. NSX: Daejung
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2636
KG
10
KGM
100
USD
311020DEIX2010B355
2020-11-23
300433 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U D??C PH?M BìNH MINH ILDONG PHARMACEUTICAL CO LTD Nasal Spray Monitazone drugs (Tp: Mometason furoat 0.5 mg / ml), Box 1 spray bottle 140 times; Nasal spray suspension. Visa number: VN-20294-17. Lot number: M08001. NSX: 8/2020, Hd: 8/2022.;Thuốc Monitazone Nasal Spray (Tp: Mometason furoat 0,5mg/ml), Hộp 1 lọ 140 lần xịt; Hỗn dịch xịt mũi. Số Visa: VN-20294-17. Số lô: M08001. Nsx: 8/2020, Hd: 8/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
535
KG
10287
UNK
57607
USD
311020DEIX2010B355
2020-11-23
300433 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U D??C PH?M BìNH MINH ILDONG PHARMACEUTICAL CO LTD Nasal Spray Monitazone drugs (Tp: Mometason furoat 0.5 mg / ml), Box 1 spray bottle 140 times; Nasal spray suspension. Visa number: VN-20294-17. Lot number: M08001. NSX: 8/2020, Hd: 8/2022. Foc = 1.543 box, taxable.;Thuốc Monitazone Nasal Spray (Tp: Mometason furoat 0,5mg/ml), Hộp 1 lọ 140 lần xịt; Hỗn dịch xịt mũi. Số Visa: VN-20294-17. Số lô: M08001. Nsx: 8/2020, Hd: 8/2022. FOC = 1,543 hộp, chịu thuế.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
535
KG
1543
UNK
8641
USD
301221SNKO010211112950
2022-01-12
293920 C?NG TY TNHH D??C PH?M SHINPOONG DAEWOO SHINPOONG PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical raw materials (pharmaceuticals): Candesartan CiLEXetil (compound containing 1 round of Tetrazole) Batch: 20210307k.20210905k NSX: 07/07/2021. Date: 04/07 / 2024.GPLHSP: VD-28520-17. TCCL: JP. NSX: ShinPoong;Nguyên liệu dược( dược chất): Candesartan Cilexetil (Hợp chất chứa 1 vòng Tetrazole)Batch: 20210307K.20210905K Nsx: 05/07/2021. Date: 04/07/2024.Gplhsp: VD-28520-17. Tccl: JP. Nsx: Shinpoong
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16327
KG
70
KGM
88089
USD
120121KMTCPUSD745765
2021-01-15
281610 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ME DI SUN IL YANG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials are: Magnesium Hydroxide. TCCL: USP 42, Lot No: 20060, NSX: 15/12/2020, HSD: 12.14.2025. Production house: IL-Yang Pharmaceutical Co., Ltd. - Korea. New 100%;Nguyên liệu dươc: Magnesium Hydroxide. TCCL: USP 42, Lot No : 20060, Nsx: 15/12/2020, Hsd: 14/12/2025. Nhà Sx: IL-Yang Pharmaceutical Co.,Ltd - Korea. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8567
KG
4000
KGM
28000
USD
291020KMTCPUSD491344
2020-11-04
300433 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U D??C PH?M BìNH MINH DAE HWA PHARMACEUTICAL CO LTD Daehwa almetamin drug tab (Tp: Betamethasone 0.25mg, Dexchlorpheniramine maleate 2mg), Box of 10 blisters x 10 tablets, Visa Number: VN-15406-12. Lot number: 0025. NSX: 9/2020, Hd: 9/2023.;Thuốc Daehwa almetamin tab (Tp: Betamethason 0.25mg, Dexchlorpheniramine maleate 2mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-15406-12. Số lô: 0025. Nsx: 9/2020, Hd: 9/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG ICD PHUOCLONG 3
4086
KG
89454
UNK
169963
USD
98849996181
2021-11-18
300460 VI?N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW SHIN POONG PHARMACEUTICAL CO LTD Pyramax Pyramax Film Coated Tablets.nsx: Shin Poong Pharmaceutical CO., LTD.CO: Pyronidine Tetraphosphate180mg, artesunate60mg. Film compressors, Box10.T x 9 (90 / box) .100%;Thuốc điều trị sốt rét Pyramax Film coated Tablets.NSX:Shin poong Pharmaceutical co.,ltd.Chứa:Pyronaridine tetraphosphate180mg,Artesunate60mg.Dạng viên nén bao phim,hộp10vỉ x 9viên(90viên/hộp).Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
315
UNK
6439
USD
SSNFSPSH20010841
2020-03-21
131287 SYMRISE INC ZHENJIANG GAOPENG PHARMACEUTICAL CO METHYL SALICYLATE PRODUCT CODE 131287 P.O. U O.BGBU5093318 P.O. U.S./4501240679 BATCH NO.2001014JZ CONTAINER NO. BGBU5113081 P .<br/>METHYL SALICYLATE PRODUCT CODE 131287 P.O. U O.BGBU5093318 P.O. U.S./4501240679 BATCH NO.2001014JZ CONTAINER NO. BGBU51130
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
72000
KG
3
TNK
0
USD
KJT2110001V
2021-10-01
853671 C?NG TY TNHH ACE ANTENNA TELCON RF PHARMACEUTICAL INC CC7-00086 # & connector FS08-AH R0-TBM_CON. Used in the production of the antenna. New 100%;CC7-00086#&Đầu nối FS08-AH R0-TBM_Conn. dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
93
KG
6000
PCE
4140
USD
KJT2205018V
2022-05-20
741999 C?NG TY TNHH TELCON VINA TELCON RF PHARMACEUTICAL INC TC02.Re#& copper connection pins, used to produce telecommunications connectors, 100% new goods;TC02.RE#&Chân cắm kết nối bằng đồng, dùng sản xuất đầu nối viễn thông, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
34
KG
20000
PCE
960
USD
KJT2201010V
2022-01-15
741910 C?NG TY TNHH TELCON VINA TELCON RF PHARMACEUTICAL INC GC-TC-BC.01 # & copper ball bearings, using telecommunications production, 100% new products;GC-TC-BC.01#&Dây xích dạng bi tròn bằng đồng, dùng sản xuất hàng viễn thông, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
202
KG
2000
PCE
36
USD
KJT2202015V
2022-02-24
741910 C?NG TY TNHH TELCON VINA TELCON RF PHARMACEUTICAL INC GC-TC-BC.01 # & copper ball bearings, using telecommunications production, 100% new products;GC-TC-BC.01#&Dây xích dạng bi tròn bằng đồng, dùng sản xuất hàng viễn thông, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
120
KG
5000
PCE
85
USD
KJT2204002V
2022-04-01
741521 C?NG TY TNHH TELCON VINA TELCON RF PHARMACEUTICAL INC TC-RR#& copper buffer bracelet, not yet threaded, used to produce telecommunications connectors. New 100%;TC-RR#&Vòng đệm bằng đồng, chưa được ren, dùng sản xuất đầu nối viễn thông. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
61
KG
200
PCE
42
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001307;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001307
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
1000
PCE
180
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000865;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000865
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
480000
PCE
65568
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 C?NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British M Hard Tailor Spray hair spray, British M brand, helps to keep sticky, naturally fixed hairstyle, 250ml/bottle.hsd: 04/2025, CB: 78334/18/CBMP-QLD, NSX: SKIN n skin co., ltd, 100%new .1EA = 1una = 1chai;Gôm xịt tóc BRITISH M HARD TAILOR SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp,cố định kiểu tóc một cách tự nhiên,250ml/chai.HSD:04/2025,Số CB:78334/18/CBMP-QLD,NSX:Skin n Skin Co.,Ltd,mới 100%.1EA=1UNA=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
120
UNA
589
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British hair styling spray M Sea Salt Spray, British M brand, helps to keep sticky and inflate hair, 120ml/bottle.hsd: 10/2023. Publication number: 171259/22/CBMP-QLD, NSX: Interkos Co Co ., Ltd, 100%new. 1EA = 1unk = 1chai;Xịt tạo kiểu tóc BRITISH M SEA SALT SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp và tạo độ phồng cho tóc,120ml/chai.HSD:10/2023.Số công bố:171259/22/CBMP-QLD,NSX: INTERKOS CO., LTD,mới 100%. 1EA=1UNK=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
60
UNA
339
USD
111021FATHPH2110100
2021-10-18
330530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? M? ?ìNH OBSIDIAN CO LTD Obsidian Professional Hair Spray (Strong Hold Spray) 300ml, Manufacturer TeaYang Co., Ltd; 100% new, 3-year expiry date from right production;Gôm xịt tóc Obsidian Professional (Strong Hold Spray) 300ml,nhà sản xuất Teayang Co., Ltd; mới 100%, hạn sử dụng 3 năm từ ngay sản xuât
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19384
KG
480
UNA
720
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 C?NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
SHPT26851461
2022-05-12
902212 AR MEDICAL SOLUTIONS INC ASTEAD CO LTD PHILIPS CT INGENUITY PARTS AND COMPNENTS HS CODE 9022 12<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1700
KG
3
PKG
34000
USD
HDMUSELM10323000
2022-04-20
902212 GENORAY AMERICA INC GENORAY CO LTD DIAGNOSTIC COMPUTED TOMOGRAPHY LIMITED VIEW F<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2750
KG
6
PKG
0
USD
BANQSEL6970128
2022-06-06
850110 A T CONTROLS INC HKC CO LTD ELECTRIC ACTUATORS AND PARTS LIMIT SWITCH BOX AND PARTS INVOICE HKC-2204-236 HS-CODE 850110 . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3755
KG
139
CTN
0
USD
DCCTLOS22050010
2022-06-03
600542 S W TEXTILE INC POONGSAN CO LTD KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3832
KG
57
PKG
0
USD