Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQTYO2360264
2020-05-09
400591 SIKA CORP SIKA LTD SIKABAFFLE-229, 5.5X244X596MM SHEET @72PCS CARTON 41 CTNS PALLET JAPAN ORIGIN HS CODE 4005.91 1 CONTAINER =========== 20 PALLETS ----------- 820 CARTONS (59,040 PIECES)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
8400
KG
820
CTN
0
USD
ONEYSELB16116600
2021-03-05
847432 LINKEN SPHERE TIRE TRADING
SPECO LTD BRAND: SPECO --- ITEMS: ASPHALT MIXING PLANT BM-1500 WITH COMPLETE ACCESSORIES
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
126573
KG
1
Piece
217826
USD
222101777
2022-04-04
842542 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CICA VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH CICA LTD Hydraulic iron material_ used to support Capo_ P/N MT40259786_GAS Strut_The Tung for Agricultural Tractors CNH_HANH new 100%;Kích thủy lực_ chất liệu bằng Sắt_ dùng để Nâng đỡ capo_ P/N MT40259786_GAS STRUT_Phụ tùng cho máy kéo nông nghiệp CNH_Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
443
KG
2
PCE
94
USD
PUS12MNL20TIF240
2020-12-30
871499 TOBIRAMA ENTERPRISES
DCSK LTD 16 PKGS. (5000 PCS) MUDGUARDS BRAND:YONXIN / MODEL: 645139-1
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
18039
KG
5000
Piece
5910
USD
SEL9C7403100
2021-02-16
720000 TO ORDER KISWEL LTD TIG WIRE FOR HIGH TENSILE STEEL
SOUTH KOREA
EGYPT
Pusan
Port Said
18900
KG
19
PE
0
USD
SEL2C7403300
2021-02-16
720000 TO ORDER KISWEL LTD TIG WIRE FOR HIGH TENSILE STEEL
SOUTH KOREA
EGYPT
Pusan
Port Said
18900
KG
19
PE
0
USD
PUS12MNL20TIF241
2020-12-30
871496 TOBIRAMA ENTERPRISES
DCSK LTD 17 PKGS. (4000 PCS) PEDAL (BRAND: KHUNZI / MODEL NO.: 40154-06)
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
18045
KG
4000
Piece
9165
USD
PUS12MNL20TIF239
2020-12-30
871496 TOBIRAMA ENTERPRISES
DCSK LTD 23 PKGS. (6500 PCS) CRANKS BRAND: CHANZI / 20635-3
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
12311
KG
6500
Piece
8500
USD
SELAD6660500
2020-12-20
850434 ABB CONTRACTING CO LTD AGILITY LTD ELECT. TRANSFORMER,CONVERTER,INDUCTION, HAVING A POWER HANDLING CAPACITY EXCEEDING 500 KVA
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
JEDDAH
20580
KG
3
PK
0
USD
18094333713
2022-01-14
081010 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (Scientific name: Fragaria Ananassa) 2 kg / barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
354
KG
80
UNK
3064
USD
18094347761
2022-02-25
081010 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (Scientific name: Fragaria Ananassa) 2 kg / barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
390
KG
96
UNK
2506
USD
18094447651
2022-04-18
081010 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (scientific name: Fragaria ananassa) 2 kg/ barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. Cultivation products, 100% new products;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
376
KG
80
UNK
1952
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Horizontal conveyor, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Băng tải ngang, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
14000
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixtures, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Additives and twisted screws additives, 100% new products;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Phễu phụ gia và vít xoắn phụ gia, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
13000
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Tower of main mixing plant, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Tháp trạm trộn chính, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
351928
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Control unit, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Bộ phận điều khiển, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
80000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing plant, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Hot material drying equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị sấy nóng vật liệu, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
34000
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: hot dandruff, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Thang gàu nóng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
14000
USD
151220SJLJ2012001
2020-12-28
847432 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? HUY THIêN PHú SPECO LTD Hot asphalt concrete mixer electrically operated, Model: TSAP-2000FFW capacity of 160 tons / hour, dry dust filters (removable synchronous) new 100% (appendix details attached);Máy trộn bêtông nhựa nóng hoạt động bằng điện, model: TSAP-2000FFW, công suất: 160 tấn/giờ, loại lọc bụi khô (tháo rời đồng bộ) mới 100% (phụ lục chi tiết đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
131957
KG
1
SET
915000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Escillating equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị thoát khí, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
6500
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete batching plant, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: dust filtering equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị lọc bụi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
35000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, a capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Dust collector, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị gom bụi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
14000
USD
141220SJLJ2012006
2020-12-28
847432 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và X?Y D?NG 703 SPECO LTD Hot asphalt plant electrically operated, model: TSAP- 1500FFW capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V, 50Hz, the manufacturer: SPECO LTD Production year: 2020, the new 100%;Trạm trộn bê tông nhựa nóng hoạt động bằng điện, model: TSAP- 1500FFW, công suất 120 tấn/giờ, điện áp 400v/220v, 50Hz, nhà SX: Speco LTD năm SX: 2020, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
121100
KG
1
SET
686837
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, a capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: tilt conveyor, 100% new goods.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Băng tải nghiêng, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
12000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Hot oil heaters, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Bộ hâm dầu nóng, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
23000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: supplies and 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị cấp liệu, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
13000
USD
SELB63929600
2021-06-17
831110 KISWEL INC KISWEL LTD ARC WELDING ELECTRODES, BASE METAL
SOUTH KOREA
MEXICO
BUSAN
MANZANILLO
23564
KG
22
PX
0
USD
DMALSELA99128
2022-05-03
551513 BERWICK OFFRAY LLC JINJIN LTD POLYESTER WOVEN FABRIC<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
19464
KG
133
ROL
0
USD
EXDO6430352418
2022-03-31
610439 OAK AND FORT CORP OAK LTD JACKETS/BLAZERS OF OTHER TEXTILE MATERIA<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
531
KG
20
CTN
0
USD
3476216
2021-04-07
845590 JINDAL STEEL POWER LIMITED TAEGUTEC LTD TUNGSTEN CARBIDE, RING, TC, 228.34 X 71.8 MM,DW:10292168 REV/D (PART FOR ROLLING MILL) 8 PCS
SOUTH KOREA
INDIA
Busan(Korea)
Kolkata Sea
0
KG
214
KGS
13360
USD
270621WBKO106021
2021-07-03
740721 C?NG TY TNHH ENVACO ENERTORK LTD NPL-STEMBUSH-97X90L-C6782BE-TM-04 / TX-05 # & Block brass alloy (C6782BE) thick, cylindrical, diameter 97mm * length 90mm, 1 PCE = 5.2 KGM, used as a billet for crankshafts // valve TM-04 / TX-05;NPL-STEMBUSH-97X90L-C6782BE-TM-04/TX-05#&Khối hợp kim đồng thau (C6782BE) đặc, hình trụ, đường kính 97mm * dài 90mm, 1 PCE = 5.2 KGM, dùng làm phôi cho trục truyền động van // TM-04/TX-05
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27357
KG
1250
PCE
54888
USD
MAEU216589291
2022-04-05
434900 HWASEUNG NETWORKS AMERICA CORP HWASEUNGCORPCO LTD 2ND NOTIFY : TEXCEL , INC. RU BBER HOSE -P.O. NO. 6015794, 6015855, 6015935, 6016046, 6016215, 6016219, 6016303, 6016408, 6016477, 6016482, 6016562, 6 016650, 6016655, 6016719, 6016723, 6016799, 6016863, 6016867, 6016947, 6016952, 6 017002, 6017007 -INVOICE NO. AND DATE EI20220 21502 FEB 15, 2022 -L/C NO. HS/TR-4349 THE WOOD PACKING MATERIALS ARE TOTALLY FREE OF BARK AND APPARENTLY FREE FROM LIVE PLANT PESTS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
9737
KG
127
ROL
0
USD