Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010422PAXL220313
2022-04-07
760120 C?NG TY C? PH?N S I CASTING VI?T NAM SI FLOW TECH CO LTD Si02 #& aluminum alloy in form used as a casting material for protective turbines (AC4CH), 100% new goods;SI02#&Nhôm hợp kim dạng thỏi dùng làm nguyên liệu đúc bộ phận bảo vệ tuabin quây (AC4CH), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38630
KG
38630
KGM
142545
USD
LTCX742572
2022-01-07
847690 C?NG TY TNHH TD OIL DIGITAL FLOW CO LTD Automatic vending machine, Model: OBH-K03P, Manufacturer: Digital Flow Co., Ltd, 100% new products;Máy nhận tiền của máy bán hàng tự động,model: OBH-K03P,hãng sản xuất : DIGITAL FLOW Co.,ltd,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
15
PCE
1800
USD
KCT0988018
2021-12-10
741022 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB030 # & Hardware with copper alloy has been pasted with conductive membrane, (SM-T575 13M C7701 1 / 2H 0.08T (B-H / L) C86) (MB060220071);FB030#&Miếng làm cứng bằng hợp kim đồng đã được dán màng dẫn điện, (SM-T575 13M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L) C86 )(MB060220071)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1916
KG
18000
PCE
747
USD
ASEL21102920
2021-10-27
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (E1205SRF (500mmw)) (MB010100088);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (E1205SRF (500mmW)) (MB010100088)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1867
KG
200
MTK
5279
USD
KCT0998374
2021-10-28
283719 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC001 # & Kali Cyanide gold salt (Kau (CN) 2, used for plating stages in manufacturing printed circuits, (Potassium gold cyanide (P.G.C) (diameter 43 * 70) mm) (SB010300002);FBC001#&Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P.G.C) (đường kính 43*70)mm) (SB010300002)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
17
KG
10000
GRM
404590
USD
ASEL21112835
2021-11-09
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (DS600 125012R (D) (DR)) (MB010200185);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (DS600 125012R(D)(DR)) (MB010200185)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2933
KG
11
MTK
658
USD
ASEL22062808
2022-06-07
842099 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 #& roller (plastic+ steel shaft) for thermal press. (PP Pinch Roller (Phi 40*696) mm [SP159919064]);0#&Con lăn (bằng nhựa+ trục thép) sử dụng cho máy ép nhiệt. (PP Pinch Roller (Phi 40*696)mm [SP159919064])
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4899
KG
10
PCE
1106
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
848620 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Craft Film Film Pistit Machine (used for printed circuits). (Clear Roller (50 * 650 (650)) MM Spare Part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS) _SN: SRV 1705);0#&Con lăn phụ kiện của Máy dán màng Dry film cắt thủ công (sử dụng cho bản mạch in). (Clear Roller (50*650(650))mm Spare part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS)_SN: SRV 1705)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
848620 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Craft Film Film Pistit Machine (used for printed circuits). (Clear Roller (50 * 400 (400)) MM Spare Part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS) _SN: SRV 1902);0#&Con lăn phụ kiện của Máy dán màng Dry film cắt thủ công (sử dụng cho bản mạch in). (Clear Roller (50*400(400))mm Spare part of Used Manual Laminator (PRTLA-100DL-600L-SS)_SN: SRV 1902)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
ASEL21092808
2021-09-01
903180 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Testing Features Features Features Components, lack of components, used for printed circuit panels, AC: 220V, 0.65KW, 50 ~ 60Hz, (SM-S908U RS Function Tester (550 * 400 * 500) mm [DA18085067]), 100% new;0#&Máy kiểm tra tính năng lỗi nhầm linh kiện, thiếu linh kiện, sử dụng cho tấm mạch in, AC: 220V, 0.65KW, 50~60HZ, (SM-S908U RS FUNCTION TESTER (550*400*500)mm [DA18085067]), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
836
KG
1
PCE
5124
USD
KCT0987664
2020-11-30
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Pieces of metal alloys used for printed circuit boards, (VMP0615-0201003 C7701 1 / 2H 0.2T (H / L) C86 (25.2mm * 18.35mm)) (MB060200262);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (VMP0615-0201003 C7701 1/2H 0.2T(H/L) C86 (25.2mm*18.35mm)) (MB060200262)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
148
KG
29000
PCE
1992
USD
ASEL21122834
2021-12-13
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 Wide 50m C7035 TM04 0.2T (PD, E / T)) (MB060500022);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 Wide 50M C7035 TM04 0.2T(Pd,E/T)) (MB060500022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1344
KG
150000
PCE
18405
USD
KCT0988141
2022-04-18
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 #& copper alloy piece used for printed circuit, (EF500 earjack c7701 1/2h Plate 0.15t #1 (6.27mm*13.28mm) (MB060200217);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (EF500 EARJACK C7701 1/2H PLATE 0.15T #1 (6.27mm*13.28mm))(MB060200217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2061
KG
3500
PCE
137
USD
KCT0987855
2021-07-28
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 1 (2.79mm * 15.20mm)) (MB060300161);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #1 (2.79mm*15.20mm))(MB060300161)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1166
KG
10000
PCE
325
USD
KCT0987852
2021-07-26
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 2 (2.79mm * 16.20mm)) (MB060300162);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #2 (2.79mm*16.20mm))(MB060300162)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3934
KG
15000
PCE
488
USD
KCT0988188
2022-05-20
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026#& copper alloy piece used for printed circuit, (R0G0 12m uw c7701 1/2h 0.5t (B-H/L, E/T) C86) (MB0603001999);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3036
KG
58000
PCE
2523
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 12m UW C7701 1 / 2H 0.5T (B-H / L, E / T) C86) (MB060300199);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
200000
PCE
8820
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (RT080 SideKey PWR_VOL C7701 1 / 2H 0.25T T35) (MB060200241);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (RT080 SIDEKEY PWR_VOL C7701 1/2H 0.25T T35)(MB060200241)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
7500
PCE
344
USD
071221PCSLICHPC2103228
2021-12-13
480432 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Kraft paper used to linger goods, (Kraft Paper (530mm * 530mm)) (SB020200028), 100% new;0#&Giấy Kraft sử dụng để lót hàng, (KRAFT PAPER (530mm*530mm)) (SB020200028), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
10140
KG
360000
TAM
11232
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
282550 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC002 # & Copper oxide used in the electrolytic copper plating stage of the PCB, (SS-CuO (DRUM)) (SB010200002);FBC002#&Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO(DRUM)) (SB010200002)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
6000
KGM
55390
USD
140221PCSLICHPC2100274
2021-02-18
282550 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FBC002 # & Copper oxide used in the electrolytic copper plating stage of the PCB, (SS-CuO) (SB010200001);FBC002#&Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO) (SB010200001)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19185
KG
11000
KGM
101549
USD
241021PCSLICHPC2102710
2021-10-29
847981 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller accessories of automatic vacuum heat presses (SD to squeeze Dry Film on the product). (Clear Roller (40 * 592 (530)) MM Spare Part of Auto Vacuum Laminator_SN: SRV 1603);0#&Con lăn phụ kiện của Máy ép nhiệt chân không tự động (sd để ép dry film lên sản phẩm). (Clear Roller (40*592(530))mm Spare part of AUTO VACUUM LAMINATOR_SN: SRV 1603)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
142606
KG
1
PCE
200
USD
240721PCSLICHPC2101808
2021-07-31
847981 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD 0 # & Roller Accessories of Automatic SD vacuum heat press machine to squeeze Dry Film on the product. (Clear Roller (640 * 40) MM Spare Part of Auto Vacuum Laminator_SN: SRV 1507);0#&Con lăn phụ kiện của Máy ép nhiệt chân không tự động sd để ép dry film lên sản phẩm. (CLEAR ROLLER (640*40)mm Spare part of AUTO VACUUM LAMINATOR_SN: SRV 1507)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5295
KG
1
PCE
200
USD
ZIMUSEL907108724
2022-02-25
290713 SUMITOMO BAKELITE NORTH AMERICA INC SI GROUP PARA-TERTIARY-OCTYLPHENOL (PTOP)25KG/BAG HS NO. 2907.13 COUNTRY OF ORIGIN: REPUBLIC OF KOREA NET WEIGHT : 9,000.00KGS PO NO : 4500046785 PACKING : 360 BAGS WITH 25KG PER BAG DG : UN3077 / CLASS : 9<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11315
KG
360
PKG
0
USD
DFDSTSN7085613
2022-06-13
293090 CHEMPOINT COM SI GROUP ANOX 20<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
18612
KG
900
BAG
0
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL5384 # & copper coating film for soft printed circuits KT250 x 421 A12 8m- (4L) CUF-1;NL5384#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250 x 421 A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
460
PCE
377
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3913 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for inkt circuits 250x367 PNM-9084QZ Rotate FPCB- (2L) CL-1;NL3913#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch inkt 250x367 PNM-9084QZ ROTATE FPCB-(2L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
120
PCE
8
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL9660 # & copper coating film for soft printed circuits KT: 250x400 SM-S901U MMW V- (1L) CUS-1;NL9660#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm KT: 250x400 SM-S901U mmW V-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
13
PCE
4
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3779 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for circuits in KT250X408 SM-T976B IF CTC FPCB- (1L) CL-1;NL3779#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in kt250x408 SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
2080
PCE
104
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL6151 # & copper coated film for soft printed circuits KT500 x 414 W16LAR04- (1L) CUF-1;NL6151#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500 x 414 W16LAR04-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
60
PCE
25
USD
112200017375834
2022-05-20
741999 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL1844#& copper leaf shaped to produce printed circuits KT250X 364 PCB FPCB EF500, Multi, 0V3.4L;NL1844#&Lá đồng đã định hình để sản xuất bản mạch in kt250x 364 PCB FPCB EF500,MULTI,0V3,4L
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
9556
KG
3280
PCE
333
USD
132100016098967
2021-10-27
853400 C?NG TY TNHH EL TS VINA SI FLEX VIETNAM CO LTD B0900501920-MRA-01 # & soft print circuit, semi-finished form, Model: LJ41-18111A (AMB120ZG01 Main), KT: 250mm x 386mm. New 100%;B0900501920-MRA-01#&Mạch in mềm, dạng bán thành phẩm, model: LJ41-18111A(AMB120ZG01 MAIN), KT: 250mm x 386mm . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM
CONG TY TNHH EL TS VINA
1642
KG
6358
TAM
74427
USD
010422HASLK01220103635
2022-04-05
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD Ptop #& Para-Tttiaryolpphenol (PTop) (CAS: 140-66-9) component ratio of 98-100% for antibacterial plastic during production. Packaging: 500kg/bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) (số CAS: 140-66-9) tỉ lệ thành phần 98-100% dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
71050
KG
10000
KGM
21500
USD
140122HASLK01211202566
2022-01-21
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD PTOP # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP) (CAS Number: 140-66-9) Fitness rate of 98-100% used for antibacterial for resin during production. Packing specifications: 500kg / bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) (số CAS: 140-66-9) tỉ lệ thành phần 98-100% dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
60900
KG
10000
KGM
19800
USD
061021SNKO010210814650
2021-10-20
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD Pot # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP) (Number CAS: 140-66-9) used for antibacterial for resin in the production process. Packing specifications: 500kg / bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) (số CAS: 140-66-9) dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
81200
KG
75000
KGM
132750
USD
091121NSSLKYHPC2100392
2021-11-16
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD Pop # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP) component rate of 98-100% (CAS number: 140-66-9) Used to antibacterial for resin in the production process. Packing specifications: 500kg / bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) tỉ lệ thành phần 98-100% (số CAS: 140-66-9) dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
30450
KG
25000
KGM
44250
USD
776296422240
2022-03-16
820790 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOOLS VI?T NAM IN TECH CO LTD Alloy steel knife C16R-SCLCR09 spare parts for CNC industrial machines, manufacturers in-tech, 100% new products;Chuôi dao bằng thép hợp kim mã C16R-SCLCR09 phụ tùng dùng cho máy công nghiệp CNC, hãng sản xuất IN-TECH, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
IN-TECH CO.,LTD
HA NOI
40
KG
2
PCE
168
USD
776296422240
2022-03-16
820790 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOOLS VI?T NAM IN TECH CO LTD Alloy steel knives VPE-FC20002 B-118 spare parts for industrial machines CNC, in-tech manufacturers, 100% new products;Chuôi dao bằng thép hợp kim mã VPE-FC20002 B-118 phụ tùng dùng cho máy công nghiệp CNC, hãng sản xuất IN-TECH, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
IN-TECH CO.,LTD
HA NOI
40
KG
1
PCE
341
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 C?NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 C?NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD
DGR2101008
2021-01-12
381512 C?NG TY TNHH SLS CHEM TECH EC TECH CO LTD ECP-70E chemicals used in industrial auxiliary copper electrical components not sodium hydroxide (25%), Water (75%). New 100%;Hóa chất ECP-70E dùng phụ trợ trong công nghiệp mạ đồng không điện có thành phần SODIUM HYDROXIDE (25%), Water (75%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
417
KG
200
LTR
278
USD