Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200322LEONHPH22016
2022-04-07
843699 C?NG TY TNHH VI?T HàN SHINWOO 21 SHINWOO21 CO LTD Water water filter, 0.12mm hole diameter, non -50 mm (1 set = 1Set = 1box), used for automatic irrigation systems used in 100% new greenhouse;Bộ lọc nước tưới cây, đường kính lỗ 0.12mm, phi 50 mm(1 bộ=1set=1box), dùng cho hệ thống tưới cây tự động sử dụng trong nhà kính mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
15233
KG
30
SET
1476
USD
YKR01828186
2022-05-19
401011 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM SHINWOO TECH Steel core rubber conveyor used for transporting products containing products, width: 16mm, 1120mm long; Step 5mm, 100% new;Băng tải cao su lõi thép dùng vận chuyển giá chứa sản phẩm, rộng: 16mm, dài 1120mm; bước răng 5mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
31
KG
4
PCE
128
USD
YKR01775524
2021-12-13
401011 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM SHINWOO TECH Rubber conveyor steel core use shipping price product, wide x long x steps: 12x1180x5mm, 100% new;Băng tải cao su lõi thép dùng vận chuyển giá chứa sản phẩm, rộng x dài x bước răng: 12x1180x5mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
69
KG
2
PCE
56
USD
YKR01840554
2022-06-27
401011 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM SHINWOO TECH Steel core rubber conveyor belt for product transport machine, length x width: 1185 x 16mm, 100%new. T5-W16 / 1185;Dây đai băng tải cao su lõi thép dùng cho máy vận chuyển sản phẩm, dài x rộng: 1185 x 16mm, mới 100%. T5-W16 / 1185
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
130
KG
5
PCE
130
USD
151121NSSLPTHPC2100491
2021-11-24
207120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.6kg / head. SHINWOO FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., LTD. HSD: T07 to T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.6kg/con.Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Hsd:T07 đến T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24206
KG
15060
KGM
22439
USD
120122SNKO013220100042
2022-01-21
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.HSD: T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
12650
KG
12000
KGM
17040
USD
260322SNKO013220300157
2022-04-06
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD White chicken frozen (no head, no legs, non -internal organs), Gallus domesticus, closed 10 heads/barrel; about 1.5kg/head. Brand: Shinwoo FS Co., Ltd. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.hsd: T12/2023-T01/2024.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T12/2023-T01/2024.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24246
KG
23000
KGM
31050
USD
180721ICELS2107052
2021-07-23
390599 C?NG TY TNHH SUHIL VINA EUGENE 21 CO LTD KRF-4100 # & Plastic primeval Vinylester KRF-4100, chemical composition: Styrene 30-40% CAS 100-42-5 liquid form, 100% new goods;KRF-4100#&Nhựa nguyên sinh VINYLESTER KRF-4100,thành phần hóa học : Styrene 30-40% Cas 100-42-5 dạng lỏng,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
16800
KG
16000
KGM
63360
USD
DSC073210
2021-12-15
854320 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N T? NGHE NHìN BOE VI?T NAM MIK21 CO LTD K-608 # & signal generator generates electrical impulses according to the frequency (from 8 ~ 600MHz), used to check the display function of the TV screen, MIK21, Model K-608,100-240VAC, 50 / 60Hz- Video Signal Generator. New 100%;K-608#&Máy phát tín hiệu tạo ra xung điện theo tần số(từ 8~600MHz),dùng để kiểm tra chức năng hiển thị của màn hình Tivi,hiệu MIK21,model K-608,100-240VAC,50/60HZ-Video Signal Generator.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
23
KG
2
SET
17000
USD
DSC072235
2021-07-06
854320 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG MIK21 CO LTD Sample signal generation equipment: video, image, displayed according to FPD Link III standard, Model K-7706P to check the function of the display of the information on the car-iVideV (FPD Link III Signal Generator). New 100%;Thiết bị tạo tín hiệu mẫu: video,hình ảnh,hiển thị theo chuẩn FPD Link III, model K-7706P để kiểm tra chức năng của màn hình hiển thị thông tin trên ô tô-IVIDIV(FPD Link III Signal Generator).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
2
PCE
6380
USD
DSC072235
2021-07-06
851762 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG MIK21 CO LTD The adapter, dividing signal sample FPD Link III / HDMI single into double, Model K-604FH, used for sample signal transmitter, no wave transceiver function-iVidiv (FPD Link III to HDMI Converter). New 100 %;Bộ chuyển đổi,chia tín hiệu mẫu FPD Link III/HDMI đơn thành đôi, model K-604FH, dùng cho máy phát tín hiệu mẫu, không có chức năng thu phát sóng-IVIDIV(FPD Link III To HDMI Converter).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
1
PCE
827
USD
E681727
2021-07-14
300610 MEDIZONE AESTHETICS 21CENTURY MEDICAL CO LTD STERILE SUTURE MATERIALS-MP-27-06 60(90)(QTY 30 PAC)STERILESINGLE USE POLYDIOXANONE SUTURE WITH NEEDLE BIO-MEYISUN THRE
SOUTH KOREA
INDIA
SEOUL - INCHEON INT'
Bombay Air Cargo
0
KG
1
KGS
276
USD