Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YKR01828186
2022-05-19
401011 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM SHINWOO TECH Steel core rubber conveyor used for transporting products containing products, width: 16mm, 1120mm long; Step 5mm, 100% new;Băng tải cao su lõi thép dùng vận chuyển giá chứa sản phẩm, rộng: 16mm, dài 1120mm; bước răng 5mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
31
KG
4
PCE
128
USD
YKR01775524
2021-12-13
401011 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM SHINWOO TECH Rubber conveyor steel core use shipping price product, wide x long x steps: 12x1180x5mm, 100% new;Băng tải cao su lõi thép dùng vận chuyển giá chứa sản phẩm, rộng x dài x bước răng: 12x1180x5mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
69
KG
2
PCE
56
USD
YKR01840554
2022-06-27
401011 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM SHINWOO TECH Steel core rubber conveyor belt for product transport machine, length x width: 1185 x 16mm, 100%new. T5-W16 / 1185;Dây đai băng tải cao su lõi thép dùng cho máy vận chuyển sản phẩm, dài x rộng: 1185 x 16mm, mới 100%. T5-W16 / 1185
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
130
KG
5
PCE
130
USD
151121NSSLPTHPC2100491
2021-11-24
207120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.6kg / head. SHINWOO FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., LTD. HSD: T07 to T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.6kg/con.Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Hsd:T07 đến T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24206
KG
15060
KGM
22439
USD
120122SNKO013220100042
2022-01-21
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.HSD: T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
12650
KG
12000
KGM
17040
USD
260322SNKO013220300157
2022-04-06
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD White chicken frozen (no head, no legs, non -internal organs), Gallus domesticus, closed 10 heads/barrel; about 1.5kg/head. Brand: Shinwoo FS Co., Ltd. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.hsd: T12/2023-T01/2024.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T12/2023-T01/2024.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24246
KG
23000
KGM
31050
USD
200322LEONHPH22016
2022-04-07
843699 C?NG TY TNHH VI?T HàN SHINWOO 21 SHINWOO21 CO LTD Water water filter, 0.12mm hole diameter, non -50 mm (1 set = 1Set = 1box), used for automatic irrigation systems used in 100% new greenhouse;Bộ lọc nước tưới cây, đường kính lỗ 0.12mm, phi 50 mm(1 bộ=1set=1box), dùng cho hệ thống tưới cây tự động sử dụng trong nhà kính mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
15233
KG
30
SET
1476
USD
HDMUBUWB5063384A
2020-12-24
419472 REMOND GROCERY CORP GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 3893 CTNS OF FLAVORED MILD DRINK - COFFEE MILK- 8801115383185(LS2001)(PE+PAPER)AND OTHERS L/C NO.: GS-220410 NO SOLID WOODEN PACKING MATERIAL CARGO IS STOWED IN REFRIGERATED CONTAINER AT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATURE OF +2 DEGREES C H.S. CO
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
19059
KG
3893
CTN
0
USD
WWSU119CLBSVA119
2021-02-15
821010 LEMOND FOOD CORP GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 1,471CTNS (11,234.00KG) OF COFFEE MIX 100T-(TD1041) AND OTHERS 8000 CODE - 8FAM H BL# RSTOR2101054<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
12705
KG
1471
CTN
0
USD
WWSU119CLBSVA120
2021-02-15
821010 LEMOND FOOD CORP GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 1,640CTNS (2,721.36KG) OF BISCUIT-8801117104603(SO1055) AND OTHERS 8000 CODE - 8FAM H BL# RSTOR2101055<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
4361
KG
1640
CTN
0
USD
WWSU114VTBSVA113
2021-01-30
821010 LEMOND FOOD CORP GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 1,330CTNS (10,811.00KG) OF PREMIUM GINGER TEA-(SC3140) AND OTHERS 8000 CODE - 8 FAM H BL# RSTOR2101014<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
12141
KG
1330
CTN
0
USD
WWSU104LYBSVA143
2021-03-11
821020 LEMOND FOOD GABSAN DEVELOPMENT CO LTD 1,479CTNS (7,361.80KG) OF RUBBER GLOVES-8801252046905 AND OTHERS 8000 CODE - 8FAM H BL# RSTOR2102021<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
8841
KG
1479
CTN
0
USD
080721RKFF2107001
2021-07-22
853590 C?NG TY C? PH?N YOTEK VIETNAM TECHNIQUE DEVELOPMENT CO LTD Set of 245kV electrical connection. T, Wiring Isolation switch and power cord 1xAAC-800 sqmm, h = 200mm. type was assembled. New 100%. Section 1.6.2 of the contract. (TBA220kV Duy Xuyen);Bộ đấu nối điện 245kV. Kiểu T, Đấu nối Dao cách ly và dây dẫn điện 1xAAC-800 sqmm, h=200mm. loại đã lắp ráp. Mới 100% . Mục 1.6.2 hợp đồng. (TBA220kV Duy Xuyên)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
18
SET
1255
USD
080721RKFF2107001
2021-07-22
853590 C?NG TY C? PH?N YOTEK VIETNAM TECHNIQUE DEVELOPMENT CO LTD Set of 192kV electrical connection, type T, Wiring lightning and electrical wires 1xAAC-240 sqmm, already assembled. New 100%. Section 1.9.1 Contract (TBA220kV Duy Xuyen).;Bộ đấu nối điện 192kV, kiểu T, Đấu nối chống sét và dây dẫn điện 1xAAC-240 sqmm, loại đã lắp ráp. Mới 100%. Mục 1.9.1 Hợp đồng (TBA220kV Duy Xuyên).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
3
SET
81
USD
120522KNYY2205014
2022-05-23
560391 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MTV ??C TR?N T?I H?I D??NG MS DEVELOPMENT AND MANUFACTURE CO LTD MS D M NPL17 (Mex constructing) S-1000 non-woven fabric, 36 ", 100% Staplet Polyester, unpromaled surface/coating/pressed layer, weight 26g/m2, new goods 100%;NPL17#&(Mex dựng) Vải không dệt S-1000 màu trắng, khổ 36", TP 100% Staple Polyester, bề mặt chưa ngâm tẩm/tráng phủ/ép lớp, trọng lượng 26G/M2 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7300
KG
6700
YRD
1799
USD
120322KMTCPUSF365025
2022-03-21
390529 C?NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
73170
KG
24000
KGM
79200
USD
170122SMLMSEL2F6283700
2022-01-25
390529 C?NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
44110
KG
1250
KGM
6288
USD
100721KMTCPUSE445161
2021-07-21
390529 C?NG TY TNHH YC TEC VI?T NAM JUNG SAN DEVELOPMENT CORP NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate higher;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
68340
KG
8000
KGM
24480
USD
121021002BA14906
2021-10-18
340420 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC KONION PEG-4000F preparations, 100% polyethylene glycol components, CAS NO. 25322-68-3, solid, 100% new;Chế phẩm KONION PEG-4000F, thành phần Polyethylene Glycol 100%, Cas no. 25322-68-3, dạng rắn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
0
USD
1
USD
18071528752
2020-07-01
841360 TRANS SYSTEM HYDRAULIC EQUIPMENT
DAE JIN DEVELOPMENT H K LTD G1SP=11.0 CC/F GEAR PUMP,G1SP=18.8 CC/F GEAR PUMP,G2SP=18.8/9 GEAR PUMP,G2SP=21/10.7 GEAR PUMP,CW=OUT DRAIN GEAR,CCW+RELIEF V/GEAR PUMP,16.8 CC/REV SIN GEAR PUMP
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
44
KG
10
Piece
1213
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD