Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121ESSAPUS21110353-02
2021-11-09
540120 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM SAMDUK TONGSANG CO LTD SD009 # & sewing only (sewing threads made from artificial filament yarn, materials used in shoe, sandals, 100% new products);SD009#&Chỉ may( Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2608
KG
1946000
MTR
2294
USD
071221ESSAPUS21120516
2021-12-13
400511 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM SAMDUK TONGSANG CO LTD SD130 # & Rubber mixing with carbon / CMB (material used to produce shoes, 100% new products);SD130#&Hổn hợp cao su trộn với muội carbon/ cmb( nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
24269
KG
2040
KGM
6691
USD
031121ESSAPUS21110259
2021-11-09
400510 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM SAMDUK TONGSANG CO LTD SD130 # & Rubber mixing with carbon / CMB (material used to produce shoes, 100% new products);SD130#&Hổn hợp cao su trộn với muội carbon/ cmb( nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
23136
KG
1020
KGM
3346
USD
231021ESSAPUS21101747-01
2021-10-29
400510 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM SAMDUK TONGSANG CO LTD SD130 # & Rubber mixing with carbon / CMB (material used to produce shoes, 100% new products);SD130#&Hổn hợp cao su trộn với muội carbon/ cmb( nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
24140
KG
1020
KGM
3346
USD
131121ESSAPUS21111007
2021-11-18
400510 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM SAMDUK TONGSANG CO LTD SD130 # & Rubber mixing with carbon / CMB (material used to produce shoes, 100% new products);SD130#&Hổn hợp cao su trộn với muội carbon/ cmb( nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
23310
KG
1020
KGM
3346
USD
071120ESSAPUS20110064
2020-11-13
321591 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM SAMDUK TONGSANG CO LTD SD051 # & Ink (materials used in the manufacture of footwear, 100% new);SD051#&Mực in( nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7046
KG
27
KGM
621
USD
181220ESSAPUS20121222-01
2020-12-23
283650 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM SAMDUK TONGSANG CO LTD SD117 # & Additive calcium carbonate - CaCO3 (raw materials used in shoe manufacturing industry);SD117#&Chất phụ gia calcium carbonate - caco3( nguyên liệu dùng trong nghành sản xuất giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
21676
KG
1000
KGM
6340
USD
DSTC22A0087
2022-01-14
591132 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM SAMDUK TONGSANG CO LTD SD073 # & textile and felt grafted with other materials (58 inches, materials used to produce shoes, 100% new products);SD073#&Vải dệt và phớt đã ghép lớp với vật liệu khác( khổ 58 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
160
KG
11
MTK
51
USD
CMDUSEL1057151
2021-02-15
280512 SHINSUNG PETROCHEMICAL INC SHINSUNG PETROCHEMICAL CO LTD ------------ TEMU3356958 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------CALCIUM OXIDE INVOICE NO. SP-210110-U-01 FREIGHT PREPAID<br/>------------ TCLU3394082 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------CALCIUM OXIDE INVOICE NO. SP-210110-U-01 FREIGHT PREPAID MARKINGS: N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
29770
KG
1440
PCS
0
USD
CMDUSEL1219121
2021-10-28
321490 SHINSUNG NVH USA INC SHINSUNG INDUSTRIAL CO LTD ------------ TGHU0190090 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------300 CMB 800 CMB 800A COMPOUND PROCESS OIL A-3C PE FILM KN RELEASE PAPER INVOICE NO. SSI-210911-01-USA HS CODE : 3214.90-0000 FREIGHT PREPAID MARKINGS:N/M<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
14089
KG
815
PCS
0
USD
190622AJSH2206081
2022-06-28
853522 C?NG TY TNHH K? THU?T N?NG L??NG HOàNG AN SHINSUNG INDUSTRIAL ELECTRIC CO LTD Electrical equipment used to close automatic circuit type 3 phase type, 1 set = 1 pce, tank for 27kV voltage, continuous current 630 a, solid type, serial number: PR-21-1545-1564, 100% new ,;Thiết bị điện dùng để đóng ngắt mạch điện tự động loại 3 pha,1 set= 1 pce,dùg cho điện áp 27kv,Dòng liên tục 630 A,loại Solid, số seri: PR-21-1545-1564,Mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
16075
KG
20
SET
108000
USD
261021PLIHQ5C51494
2021-11-01
940690 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG SHINSUNG E G CO LTD PL94 # & Aluminum small clean room for creating a clean environment, Model: Clean Booth # 402, including air purifier (voltage: 3p, 380V, Maximum capacity: 40KW), NSX: Shinsung E & G CO., LTD, new100%;PL94#&Phòng sạch cỡ nhỏ bằng nhôm dùng để tạo môi trường sạch,Model:CLEAN BOOTH # 402,đã bao gồm máy lọc không khí (điện áp:3P,380V,công suất tối đa:40KW),NSX: SHINSUNG E&G CO.,LTD,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
8500
KG
1
SET
201312
USD
280322AJSH2203099
2022-04-06
853521 C?NG TY TNHH K? THU?T N?NG L??NG HOàNG AN SHINSUNG INDUSTRIAL ELECTRIC CO LTD Electrical equipment to close automatic circuit type 3 phase type, 1 set = 1 PCE, Pyodes for 27kV voltage, continuous current 630 A, SOLID type, serial number: PR-21-1585-1604, 100% new ,;Thiết bị điện dùg để đóng ngắt mạch điện tự động loại 3 pha,1 set= 1 pce,dùg cho điện áp 27kv,Dòng liên tục 630 A,loại Solid, số seri: PR-21-1585-1604,Mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
9680
KG
20
SET
108000
USD
080122OCLTN2201205
2022-01-14
853521 C?NG TY TNHH K? THU?T N?NG L??NG HOàNG AN SHINSUNG INDUSTRIAL ELECTRIC CO LTD Electrical equipment used to close automatic circuit breakers. 3 phase type for 38.5KV voltage, continuous line 800a ,. NSX: Shinsung Industrial Electric CO., LTD. New 100%,;Thiết bị điện dùng để đóng ngắt mạch điện tự động. loại 3 pha dùng cho điện áp 38.5kv, Dòng liên tục 800A, . Nsx: SHINSUNG INDUSTRIAL ELECTRIC CO.,LTD.Mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3500
KG
10
SET
72000
USD
200320QSDSH2003387
2020-03-24
050510 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN SHIN SOUNG VINA SHINSUNG APPAREL 117#&Lông vũ đã tẩy trùng;Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers: Feathers of a kind used for stuffing; down: Other;皮毛和其他部位的羽毛或羽毛,羽毛和部分羽毛(无论是否有修剪的边缘),羽绒,没有进一步的工作比清洗,消毒或治疗保存;粉末和羽毛或羽毛部分的浪费:一种用于填充的羽毛;下来:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
116
KGM
11136
USD