Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160821NSSLPTHPC2100330
2021-08-30
207149 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG SHIN WOO FS CO LTD HONGSEONG BRANCH Grind chicken (boneless) frozen, (chicken of Gallus Domesticus). Unprocessed, marinated. 12pce / carton Manufacturer: Shin Woo FS Co., Ltd Hongseong Branch. New products are 100%.;Thịt gà xay (không xương) đông lạnh, (của gà thuộc loài Gallus domesticus). chưa qua chế biến, tẩm ướp. 12pce/Carton Nhà sản xuất: Shin Woo FS Co.,Ltd Hongseong Branch .Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
47840
KG
46000
KGM
31280
USD
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
210821NSSLICHPC2101388
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (12). House for SX: Shin Woo FS CO., LTD. 12pcs / ct, size: 1.1-1.29kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (12).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 12PCS/CT,Size: 1.1-1.29kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23305
KG
22000
KGM
31020
USD
210821NSSLICHPC2101390
2021-08-31
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13) .Nx: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22099
KG
20800
KGM
29744
USD
151121NSSLPTHPC2100488
2021-11-25
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken frozen chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13). Manufacturer: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 29 / 09-02 / 10/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng, loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13). Nhà SX: SHIN WOO FS CO.,LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 29/09-02/10/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
22200
KG
20900
KGM
29887
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
070621SNKO010210600136
2021-07-10
020712 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?C PH?M H? LONG SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken frozen chicken (headless, non-foot, non-internal), Gallus Domesticus, close 10con / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo. NSX: T11 / 2020. HSD: 24 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh( không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng; khoảng 1,5kg/con. Hiệu: Shinwoo. NSX: T11/2020. HSD: 24 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
22703
KG
21400
KGM
27392
USD
041121HASLK01210907575
2021-11-09
390312 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?A X?P EPS CH?NG CHáY SINU VINA SHIN WOO FRB CO LTD Polystyrene polystyrene granules, S (type of expansion), SEPS-N12; Ingredients: Expandable polystyrene 90-95%, Pentane 3-8%, hexabromocyclododecane <1%; New 100%;Hạt nhựa polystyrene dạng nguyên sinh, loại S (loại giãn nở được), SEPS-N12; Thành phần: Expandable Polystyrene 90-95%, Pentane 3-8%, hexabromocyclododecane <1%; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
33864
KG
33200
KGM
56440
USD
090122PFSX220016
2022-01-14
390512 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?A X?P EPS CH?NG CHáY SINU VINA SHIN WOO FRB CO LTD Glue used in the production of EPS fire-resistant foam sheets (dispersed form used in water environment); Code: PFR-2100A; City Modified Poly Vinyl Acetate Copolymer <20%, Expandable Graphite <30%, Talc <20%; 100% new;Keo dùng trong sản xuất tấm xốp chống cháy EPS (dạng phân tán dùng trong môi trường nước); Mã: PFR-2100A; TP: Modified Poly Vinyl Acetate copolymer <20%, Expandable Graphite <30%, Talc<20%; Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17600
KG
16000
KGM
23840
USD
151121NSSLPTHPC2100491
2021-11-24
207120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.6kg / head. SHINWOO FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., LTD. HSD: T07 to T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.6kg/con.Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Hsd:T07 đến T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24206
KG
15060
KGM
22439
USD
JH6OX6OYEXUGT
2020-08-17
730690 HANIL TUBE INDIA PRIVATE LIMITED SEAH FS CO LTD SA10D13R7LNTH40 STEEL TUBE-Z13GPF/N3 10.0 X 0.7T X 4480.0MM15680 MTRS (3500 EA) (SEAM STEEL TUBE) SIMS NO STL124125
SOUTH KOREA
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
2515
KGS
15036
USD
120122SNKO013220100042
2022-01-21
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.HSD: T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
12650
KG
12000
KGM
17040
USD
180122SNKO015220100068
2022-01-26
020712 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? AN VI?T SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) .Frozen Whole Chicken size M, 12-14 Pieces / CT. SX: Singgreen FS co., Ltd. Close 1101 Carton. (Gallus Domesticus) .NSX : 11-12 / 2021.HSD: 2 years.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu, chân, nội tạng).Frozen Whole Chicken size M,12-14 pieces/ct.Nhà SX:Singgreen FS CO.,Ltd.Đóng 1101 carton.(Loài Gallus domesticus).NSX:11-12/2021.HSD:2 năm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
46946
KG
16185
KGM
22497
USD
260322SNKO013220300157
2022-04-06
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD White chicken frozen (no head, no legs, non -internal organs), Gallus domesticus, closed 10 heads/barrel; about 1.5kg/head. Brand: Shinwoo FS Co., Ltd. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.hsd: T12/2023-T01/2024.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T12/2023-T01/2024.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24246
KG
23000
KGM
31050
USD
090122SNKO015211100131
2022-01-21
020712 C?NG TY TNHH SINGGREEN VINA SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-foot, non-organ, chicken of Gallusdomesticus), singgreen brand, size M, 12-18 kg / carton, NSX: October 12-12 / 2021, HSD: 2 years - Frozen Whole Chicken;Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu,không chân,không nội tạng,gà thuộc loài Gallusdomesticus), hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX: tháng 10-12/2021, HSD: 2 năm - Frozen whole chicken
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
186987
KG
21616
KGM
28101
USD
180122SNKO015220100068
2022-01-26
020712 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? AN VI?T SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (remove head, legs, organs) .Frozen Whole Chicken size SS, 12-14 Pieces / CT. SX: Singgreen FS co., Ltd.Close 420 carton. (Gallus Domesticus) .NSX : 11-12 / 2021.HSD: 2 years.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu, chân, nội tạng).Frozen Whole Chicken size SS,12-14 pieces/ct.Nhà SX:Singgreen FS CO.,Ltd.Đóng 420 carton.(Loài Gallus domesticus).NSX:11-12/2021.HSD:2 năm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
46946
KG
6070
KGM
8195
USD
210821ESSASEL21081202
2021-09-09
381900 C?NG TY TNHH VINA BUHMWOO KWANG WOO CO LTD Fire-resistant hydraulic liquid using lubricating oil - WG-46 (TP: Ethylene glycol, water and additives), CAS Code: 928-24-5 (216kg / barrel), 100% new products;Chất lỏng thủy lực kháng cháy dùng sx dầu bôi trơn - WG-46 (TP: Ethylene glycol, nước và phụ gia), mã Cas: 928-24-5 (216kg/thùng), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6900
KG
30
UNIT
15660
USD
FLXT00001549896A
2022-06-13
961610 HCT PACKAGING INC CHONG WOO CO LTD 16 CTNS (1 PKG) OF IT COSMETICS - BRUSH CLEA NER CAP SHINY SILVER METAL SHELL + PP OVERCA P + PET LINER HS CODE: 9616.10<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
155
KG
16
CTN
0
USD
SELBA1601700
2021-10-24
550320 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD STAPLE FIBERS OF POLYESTER, NOT CARDED OR COMBED
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
28022
KG
96
BL
0
USD
SELBA1601700
2021-10-24
550320 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD STAPLE FIBERS OF POLYESTER, NOT CARDED OR COMBED
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
28092
KG
96
BL
0
USD
SELB30998600
2021-04-27
540233 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD SYNTHETIC FILAMENT YARN#RETAIL SALE, OF POLYESTERS
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
26510
KG
90
BL
0
USD
SELB30998600
2021-04-27
540233 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD SYNTHETIC FILAMENT YARN#RETAIL SALE, OF POLYESTERS
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
26450
KG
90
BL
0
USD
SELB30998600
2021-04-27
540233 M TRANS CO LTD JUN WOO CO LTD SYNTHETIC FILAMENT YARN#RETAIL SALE, OF POLYESTERS
SOUTH KOREA
BANGLADESH
BUSAN
CHITTAGONG
27766
KG
88
BL
0
USD
GOAGATLC2210178
2021-04-01
760200 RSL AESTHETICS LTD YON WOO CO LTD 20 PACKAGES OF AIRLESS CONTAINER (128,000 PCS) PKG PO#24003 RSL-PO#548<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
3800
KG
20
PKG
0
USD
AAAGJBLA2011004
2020-11-23
871000 TAW PRECISION INC TAE WOO CO LTD 1 PKG OF CP HALF NUT 1300HM (OTHER MACHINE PARTS)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
320
KG
1
PKG
0
USD
FLXT00000886523A
2020-10-12
230370 GLOSSIER INC YON WOO CO LTD 380 CARTONS OF PLASTIC TUBE (100,940 SET) HS 23037 GLOSSIER PO POGLO2071 .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2181
KG
380
CTN
0
USD
160621SMLMSEL1G3585200
2021-07-15
731300 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA SEUNG WOO CO LTD Day the # & 13m long barbed wire, stainless steel material, used to wrap around the fence of the company. New 100%;DAY THEP#&Dây thép gai dài 13m, chất liệu bẳng thép không gỉ, dùng để quấn quanh tường rào công ty. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
29730
KG
20
PCE
1260
USD
051221GBIS21120212
2021-12-13
551692 C?NG TY C? PH?N MAY PHú L?C WOO SEOK NPL196 # & woven fabric P62% / R33% / sp5% Square 56 ". 100% new goods;NPL196#&Vải dệt thoi P62%/R33%/SP5% khổ 56". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
429
KG
510
YRD
612
USD
SEL989837100W
2021-06-01
989202 WOO HONGGOO WOO HONGGOO USED HOUSEHOLD GOODS & PERSONAL EFFECTS
SOUTH KOREA
MEXICO
Pusan
Manzanillo
2300
KG
156
CT
0
USD
SEL282837200W
2020-06-03
989202 WOO HONGGOO WOO HONGGOO USED HOUSEHOLD GOODS & PERSONAL EFFECTS
SOUTH KOREA
MEXICO
Pusan
Manzanillo
2300
KG
146
CT
0
USD
SEL3838B7H00W
2022-05-12
989202 WOO HONGGOO WOO HONGGOO USED HOUSEHOLD GOODS & PERSONAL EFFECTS
SOUTH KOREA
MEXICO
Pusan
Manzanillo
2350
KG
113
CT
0
USD
130122ANBHCM22010047
2022-01-25
851140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I C?NG NGH? BìNH MINH TAE WOO Spare parts Fire pumps: 12V, 2.0KW, Part No: 3610042350. Brand: Valeo. 100% new;Phụ tùng động cơ máy bơm cứu hỏa: Máy đề 12V, 2.0Kw, part no: 3610042350. Hiệu: VALEO. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2415
KG
2
PCE
31
USD
ONEYSELA81954A01
2020-09-17
482290 SKC INC CHUNG WOO CORE CO LTD PAPER BOBBINS 14 PACKAGES 1,092 EA OF G T<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
9242
KG
14
PKG
184840
USD
010921KMTA82101865
2021-09-23
150600 C?NG TY TNHH UNI PRESIDENT VI?T NAM WOO JIN SF CO LTD Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for aquatic food production. Goods in accordance with Circular 26/201 / TT-BNNPTNT dated November 15, 2018. Country: SF21-LUP5-HC5 on 24/06/2021.;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) Nguyên liệu dùng sx thức ăn thủy sản. Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.Số HĐ:SF21-LUP5-HC5 ngày 24/06/2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
116480
KG
106400
KGM
158536
USD
251121KMTA82102578
2021-12-21
150600 C?NG TY TNHH UNI PRESIDENT VI?T NAM WOO JIN SF CO LTD Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for aquatic food production. Appropriate imported goods in accordance with Circular 26/201 / TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.Come: SF21-LUP7-HC7 on September 17, 2021.;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) Nguyên liệu dùng sx thức ăn thủy sản. Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.Số HĐ:SF21-LUP7-HC7 ngày 17/09/2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
49920
KG
45600
KGM
68856
USD
KMTA82102265
2021-11-16
150600 C?NG TY TNHH UNI PRESIDENT VI?T NAM WOO JIN SF CO LTD Squid Liver Oil Oil - Squid Liver Oil, Fisheries Feed Materials. Imported goods according to Point 1, Section III Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT dated November 15, 2018;Dầu gan mực- Squid Liver Oil, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nhập theo điểm 1 mục III phụ lục II thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT Ngày 15/11/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
66560
KG
61
TNE
91808
USD