Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HDMUBUWB5023325A
2020-08-07
242400 SHIN HYEONG HO SHIN HYEONG HO 122 P KGS OF USED HOUSEHOLD GOODS (USED BEDDING, USED BOOKS, USED CLOTHES) H.S. CODE: 242400<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3740
KG
122
PKG
0
USD
APLUBBI0148962
2020-02-24
543009 BEAUTY KYUNG SHIN POLYWELL COMPANY 139 CTNS OF EMPTY PET BOTTLES SAY: PART OF ONE(20 X1) CONTAINER ONLY. DIRECT SHIPMENT 3923300000 (HS) FWDR REF: 5430099480 CNEE REF: 4507998568-2 CNEE REF: FAR CNEE REF: EX1 CNEE REF: 4507972202-1 CNEE REF: 4507998567-1 FREIGHT COLLECT<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
3722
KG
139
PCS
30050
USD
180721DSVK21070006
2021-07-30
940340 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? IM SUNG IL INCHEON KOREA Personal luggage and moving properties are using: Wooden desk set (including 1 table, 1 chair);Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Bộ bàn làm việc bằng gỗ (gồm 1 bàn, 1 ghế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2000
KG
1
SET
15
USD
131121MJINHPC21111304
2021-12-08
842699 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U BìNH THU?N INCHEON KWANGLIM Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim Brand, Used KS1256N Model, 6.6 ton lifting tank, Korea production in 2017 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2017 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20000
KG
1
PCE
1000
USD
100622SMLMSEL2H5287500
2022-06-27
283711 C?NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG JIER SHIN KOREA CO LTD Sodium cyanide purity min 98% (sodium cyanide -nacn), CAS code: 143-33-9, 50 kg/ steel drum. Used in electrical plating industry. New 100%;Sodium Cyanide Purity Min 98% ( Natri xyanua -NaCN) ,mã CAS: 143-33-9, 50 kg/ Steel Drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41940
USD
101221CSISO2112001701
2021-12-17
290513 C?NG TY TNHH VIMEX TOàN C?U JIER SHIN KOREA CO LTD N-Butanol (C4H10O) Alcohol NO uniforms, chemicals used in paint production, liquid form (CAS code: 71-36-3). New 100%.;N- BUTANOL (C4H10O) rượu no đơn chức, hóa chất dùng trong sản xuất sơn, dạng lỏng (mã CAS: 71-36-3). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18230
KG
18
TNE
34272
USD
031121JDLKICHP2111019
2021-11-10
722220 C?NG TY TNHH MYONGSHIN TECH VINA MYONG SHIN TECH KOREA CO LTD OnFROD002 # & stainless steel bars, diameter 4.05mm (used to produce steel core push latches of electromagnetic valve). New 100%;ONFROD002#&Thép không gỉ dạng thanh, đường kính 4.05mm ( dùng để sản xuất chốt đẩy lõi thép của kim van điện từ ). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2746
KG
503
KGM
3987
USD
081221JDLKICHP2112021
2021-12-15
901110 C?NG TY TNHH MYONGSHIN TECH VINA MYONG SHIN TECH KOREA CO LTD Mantis compact enlighten microscope, used to check the size of the product. New 100%;Kính hiển vi soi nổi Mantis Compact, dùng để kiểm tra kích thước của sản phẩm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16386
KG
4
PCE
2988
USD
ONEYSELAF5987400(N)AHKX2101291
2021-03-08
320416 QUIMICA NGV LIMITADA KYUNG F COLORANTES REACTIVOS Y PREPARACIONES A BASE DE ESTOS COLORANTES.COLORANTES REACTIVOSSYNOZOL ULTRA RED DS
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
550
KG
500
KILOGRAMOS NETOS
2549
USD
2639830550
2021-10-01
851763 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC INCHEON CAMP JMB for Gen12 data converters with wires, used to convert data from a signal emulator device to the computer, Model: JMB for Gen12, Manufacturer: LGE. 100% new;Bộ chuyển đổi dữ liệu JMB for Gen12 kèm dây, dùng để chuyển đổi dữ liệu từ thiết bị giả lập tín hiệu trên ô tô ra máy tính, Model: JMB for Gen12, nhà SX: LGE. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
PCE
50
USD
HDMUBUWB4968707A
2020-01-29
721069 DONGBU USA INC DONGBU INCHEON STEEL CO LTD ALUMINIZED STEEL COIL, PRODUCED TO ASTM A463, CQ, T1-25, CHEMICAL TREATED, LIGHT OILED, 15,000 #MAX COIL WT, ULTRA SMOOTH, WET SKINPASSED, 20 ID, MILL EDGE. P/O NO.9504 / 45159 CASCADIA H.S. CODE: 721069<br/>ALUMINIZED STEEL COIL, PRODUCED TO ASTM A463, C
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
207870
KG
40
COL
0
USD
CMDUSEL0933612
2020-02-29
452137 MR PAUL ANTOINE SHELTER SOLUTIONS DONGBU INCHEON STEEL CO LTD PREPAINTED STEEL COIL PVDF SUBSTRATE AS GALVALUME AS 1397 GRADE 340 AZ200 COIL ID: 508MM TOP COLOR: COPER PENNY F8M472B BACKER: MILLS STANDARD GREY E9X590Z 10UM COIL WEIGHTS: 4.5 MT MAX PO NO. 213763 COIL NO NOS OF SIZE COIL 1 6 6 0.570MM NOM TCT X 940MM
SOUTH KOREA
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
5201, MIAMI, FL
21170
KG
6
PCS
0
USD