Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VSND2107016
2021-12-14
853890 C?NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG ?I?N ? T? FORBES ELECTRONICS SDN BHD (MS: 104213-2211) Plastic wiring connector does not contain no contacts, with current under 16 A (Yura Code: HMK22HYB02GR), used to produce car wires. New 100%, SX 2021.;(MS: 104213-2211) Đầu nối dây điện bằng nhựa chưa có tiếp điểm, có dòng điện dưới 16 A (Yura code: HMK22HYB02GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
947
KG
1800
PCE
381
USD
81221100608472400
2021-12-18
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí SAO VI?T AET PETROLEUM TANKER M SDN BHD Used oil tanker, 2004 closing year, full load: 105173.6 MT, total capacity: 58194 GT.Names: Leopard, IMO 9284594, Boning: XVKF7. Lmax x l x b x h = 243.56 x 233 x 42 x 21.30 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2004,Trọng tải toàn phần : 105173.6 MT,Tổng dung tich: 58194 GT.Tên tàu:LEOPARD,IMO 9284594,hô hiệu:XVKF7. Lmax x L x B x H= 243.56 x 233 x 42 x 21.30 (m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
KHU NEO VUNG TAU
105174
KG
1
PCE
13350000
USD
231121100593762000
2021-12-09
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí SAO VI?T AET PETROLEUM TANKER M SDN BHD Used oil tankers, 2004 closing years, full load: 105193.7 MT, Total capacity: 58194 GT.Names: Panda, IMO 9284582, Boning: XVJG7. Lmax x l x b x h = 243.55 x 233 x 42 x 14.8 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2004,Trọng tải toàn phần : 105193.7 MT,Tổng dung tich: 58194 GT.Tên tàu:PANDA,IMO 9284582,hô hiệu:XVJG7. Lmax x L x B x H= 243.55 x 233 x 42 x 14.8 (m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ZHOUSHAN
KHU NEO VUNG TAU
105194
KG
1
PCE
13350000
USD
CAKR21017697
2021-07-24
901390 C?NG TY TNHH HOSIDEN VI?T NAM B?C GIANG KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO LTD NPL 37 # & optical sensor / proximity sensor, using 3.8V voltage, distance sensor / VOS0038-1390010 / (SX9320);NPL 37#&Cảm biến quang học/cảm biến khoảng cách, sử dụng điện áp 3.8V, cự ly cảm biến/VOS0038-1390010/(SX9320)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2279
KG
3000
PCE
679
USD
131120GLKL2011022
2020-11-21
722871 C?NG TY TNHH JABEZ VINA JABEZ KOREA ELECTRONICS CO LTD SHELL # & Casing Head protection jacks, steel alloy materials. New 100%.;SHELL#&Vỏ bọc bảo vệ đầu giắc cắm, chất liệu hợp kim thép. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2536
KG
12000
PCE
6715
USD
201220COKR20004119
2020-12-28
382479 C?NG TY TNHH HOSIDEN VI?T NAM B?C GIANG KOREA HOSIDEN ELECTRONICS CO LTD Weld cleaning solution (composition: 93-97% dichloromethane), 20l / intervention, CLEANER NTC-132 /, (New 100%) - machine and equipment;Dung dịch làm sạch mối hàn (thành phần: dichloromethane 93-97%), 20l/can, CLEANER NTC-132/,(Hàng mới 100%)-MMTB
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
900
KG
30
UNL
3637
USD
160222GLKL2202012
2022-02-24
722870 C?NG TY TNHH JABEZ VINA JABEZ KOREA ELECTRONICS CO LTD Out Terminal # & outer sheath, material with steel alloy. New 100%;OUT TERMINAL#&Chốt vỏ bọc ngoài, chất liệu bằng hợp kim thép. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
429
KG
20000
PCE
5510
USD
ZTJH836DQWYWY
2021-02-07
282490 EXIDE INDUSTRIES LIMITED M S PENOX KOREA PRODUCT:RED LEAD (PB304) OVER 85 PERCENT AGM GRADE, MATERIAL NUMBER:KRL-2 (COO.REF. K049-20-0930507 DT. 29.12.20)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
50
MTS
106724
USD
RCLKOFC3SP0TR
2021-02-07
282490 EXIDE INDUSTRIES LIMITED M S PENOX KOREA PRODUCT:RED LEAD (PB304) OVER 85 PERCENT AGM GRADE, MATERIAL NUMBER:KRL-2 (COO.REF. K049-20-0930507 DT. 29.12.20)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
50
MTS
106724
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a kaolin ground, white back, quantitative 300 gsm, rolled from 600 mm - 1090 mm, roll form. NW: 29,1714 mt. (Including section 33-36 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng 300 gsm, khổ cuộn từ 600 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 29,1714 MT. (Gồm mục 33-36 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
29171
KGM
28880
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a high-level kaolin, white back, quantitative from 350 GSM-450 GSM, rolled from 650 mm - 1090 mm, roll form. NW: 71,3681 MT. (Including item 37-43 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng từ 350 gsm-450 gsm , khổ cuộn từ 650 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 71,3681 MT. (Gồm mục 37-43 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
71368
KGM
69584
USD
UASI780351241T
2021-12-09
160700 TE CONNECTIVITY CORP TYCO ELECTRONICS AMP KOREA CO LTD 020060 28P PLUG ASSYCODE B1 DELIVERY NOTE NO.6070069701 ITEM 1 BILLING DOC. NO 2611769086 SALES ORDER NO. 3072188773 ITEM 1 PO NUMBER 2717249542 COUNTRY OF ORIGIN KOREA REP OF<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1505
KG
209
CTN
0
USD
4270631
2021-06-10
680610 3M INDIA LIMITED 3M KOREA LIMITED CERAMIC FIBER WT-3009-6140-4 EXP 1600HTE 1400G 1280MM - MINERAL MATERIALS IN ROLLS
SOUTH KOREA
INDIA
Busan(Korea)
Bangalore
0
KG
291
MTR
17100
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-pressing machining, non-painted coated coating, KT: 35x255x258mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x255x258mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
56
PCE
2100
USD
250621STAG21061079
2021-10-05
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending processing, un-coated coated coating, KT: 35x139x 200mm, SM45C. %;Thép không hợp kim,không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x139x 200mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20587
KG
314
PCE
4914
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coating coated coated, KT: 37x306x308mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 37x306x308mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
12
PCE
450
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional sections, cold-ending machining, non-painted coated coating, KT: 60x146x293mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 60x146x293mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
126
PCE
4779
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforcement steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coated coated, KT: 35x111x190mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
14
PCE
209
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 7.5x50x190mm, SM45C .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 7.5x50x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
24
PCE
322
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating coated, KT: 35x111x195mm, sm45c.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
216
PCE
2720
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating, KT: 35x126x190mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
183
PCE
2452
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 35x126x195mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
240
PCE
3591
USD