Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121SGFHCM21110401-02
2021-11-10
846390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Metal hinge (Metal Machining Machine) (Model: DR-105V, NSX: Dong Jin, Date: 2021) 220V, 0.2 kW (Riveting M / C ), New 100%;Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : DR-105V , NSX: Dong Jin, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( Riveting M/C ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10835
KG
4
SET
6400
USD
KMTA1490444
2021-10-29
846390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Riveting machine for metal hinges (Metalworking machines) (Model: 2RVJ-QH, NSX: Daekyung, Date: 2021) 220V power operation, 0.2 kw (set / piece) (2ea riveting jig m / C - Qooker Housing);Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : 2RVJ-QH , NSX: Daekyung, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( 2EA Riveting Jig M/C - Qooker Housing )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
124
KG
1
SET
1850
USD
090122POBUICH220180079
2022-01-14
740321 C?NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass ingot type ingot-a Seowon), not processed, Seowon manufacturer co., Ltd, 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20125
KG
19919
KGM
153376
USD
220622PCSLICHPC2201916
2022-06-30
740321 C?NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass-shaped brass of Brass Ingot-A Seowon), not processed, Seowon Co., Ltd, 100% new, new 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20438
KG
20231
KGM
152744
USD
DAHHAN191990
2021-01-15
741022 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Copper foil coils (copper alloy, which has been backing) ETC AT020SNOT; KT: 1000MM wide 0.02T thickness used to manufacture electronic components NSX: ILJIN;Đồng lá mỏng dạng cuộn (đồng hợp kim, đã được bồi)ETC AT020SNOT; KT:dày 0.02T rộng 1000MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:ILJIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6023
KG
300
MTR
1827
USD
DAHHAO191851
2020-11-13
320911 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Gray paint used to paint tiles for mobile phone casing DN-E1030 (main tp: Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%, Acrylic Emulsion: 10-20%) NSX: DNC;Sơn màu xám dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1030 (tp chính :Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX:DNC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3463
KG
50
KGM
1025
USD
080122CICXHPH2201003
2022-01-13
392069 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Film polyesteryks-b7500as_full (non-stick roll) thick 0.08mm 1060mm wide used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film PolyesterYKS-B7500AS_Full (dạng cuộn không dính) dày 0.08mm rộng 1060MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7784
KG
500
MTR
863
USD
080122CICXHPH2201003
2022-01-13
392069 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3330BDA_FULL (rolls - non-stick) 0.076mm thickness of 1080mm wide used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3330BDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày 0.076MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7784
KG
1100
MTR
2305
USD
CIC234047
2021-11-19
392069 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester film YKR-3308GDA_FULL (roll - non-stick) thick: 0.078mm wide 1080mm used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3308GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày: 0.078mm rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8102
KG
300
MTR
591
USD
CIC234007
2021-11-11
391001 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD LISI-200 liquid silicon (W) A 50 is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200(W) A 50 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4625
KG
300
KGM
4633
USD
CIC234021
2021-11-12
391001 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD LISI-200/27 DB_BLACK B 27 (R190) liquid silicon is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200/27 DB_Black B 27 (R190) dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4051
KG
300
KGM
4887
USD
CIC234013
2021-11-12
391001 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD LISI-200 liquid silicon (W) A 50 is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200(W) A 50 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5490
KG
300
KGM
4623
USD
CIC234129
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Mixed rubber primitive form ERF-75B used to produce smart watch wire (20kg / carton) NSX: Enrsolution;Cao su hỗn hợp dạng nguyên sinh ERF-75B dùng để sản xuất dây đồng hồ thông minh (20kg/carton) NSX:ENRSOLUTION
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
28
KG
20
KGM
60
USD
CIC234021
2021-11-12
392070 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3502GA (roll - non-stick) thickness of 1080mm thickness is used to produce electronic components NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3502GA ( dạng cuộn - không dính) dày 0.103MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4051
KG
300
MTR
476
USD
CIC234007
2021-11-11
392070 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3502GDA_FULL (rolls - non-stick) 0.102mm thick 1080mm wide used to produce electronic components NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3502GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày 0.102MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4625
KG
200
MTR
384
USD
CIC234021
2021-11-12
392070 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3308GDA_FULL (rolls - non-stick) thick: 0.078mm wide 1080mm used to produce electronic components NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3308GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày: 0.078mm rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4051
KG
500
MTR
983
USD
LAI22052014
2022-05-20
390950 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyurethan S598A-BK04 virgin plastic seeds are used to produce electronic components (1bao = 25kg) NSX: Innohana;Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan S598A-BK04 dùng để sản xuất linh kiện điện tử ( 1bao = 25kg) NSX:INNOHANA
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1125
KG
8
UNK
400
USD
CIC233962
2021-10-28
391000 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Solid Silicon Solid HR-8020U Gray (F711) 80 Used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng rắn HR-8020U Gray (F711) 80 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4517
KG
300
KGM
3781
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
HDMUSELM784032A1
2022-06-04
810600 5N PLUS WISCONSIN INC KOREA ZINC CO LTD UNWROUGHT BISMUTH<br/>UNWROUGHT BISMUTH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
41347
KG
40
BOX
826940
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas C2H4 - Ethylene Gas (99.9% grade) (14.5kg / cyl) @ 50cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @50cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
725
KGM
2465
USD
291021SEL210002677-01
2021-11-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1 New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16457
KG
1920
KGM
6528
USD
270621SEL210000180-01
2021-07-08
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Etylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 8 bundles (15kg / cyl) @ 128cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 8 bundles(15kg/cyl)@128cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16456
KG
1920
KGM
6528
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
810
TAM
3185
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-alloy is flattened flat, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500670 (FC BL1 PS), 100% new goods;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590,9 mm,ARADSM500670(FC BL1 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
410
TAM
1928
USD
160721HASLK02210600928
2021-07-26
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic, plastic coated. KT 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500321 (FC BL0 PK), 100% new goods;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500321 (FC BL0 PK), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
31938
KG
400
TAM
1447
USD
070621HASLK02210500850
2021-06-16
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (color codes XC0004N), non-alloy flat rolled, carbon <0.6%, galvanized by electrolysis, covered with plastic. 12:40 * 666 * 494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), a New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. 0.40*666*494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
37404
KG
1200
TAM
3400
USD
221221HASLK02211001297
2022-01-04
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
36086
KG
1220
TAM
4729
USD
210622ABSHOC220620
2022-06-28
250810 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Ingredients for mold production: Bentonite clay (DC4060) (Ingredients: Bentonite-Cas: 1302-78-9-100%), 100%new goods;Nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn: đất sét BENTONITE (DC4060) (Thành phần:Bentonite-CAS:1302-78-9-chiếm 100%), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
60660
KG
60360
KGM
17504
USD
040622SEL220002827-01
2022-06-14
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 -ethylene Gas (99.9% Grade) 6 Bundles (15kg/cyl)@96cylinders. Cas: 74-85-1;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18485
KG
1440
KGM
5472
USD
040622SEL220002827-01
2022-06-14
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4-Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg/cyl) @110cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @110cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18485
KG
1595
KGM
6061
USD
251121SEL210003197-01
2021-12-01
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16709
KG
1440
KGM
4896
USD
230422SEL220001995-01
2022-05-06
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 -ethylene Gas (99.9% Grade) 5 Bundles (15kg/cyl)@112cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 5 bundles(15kg/cyl)@112cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16069
KG
1680
KGM
5712
USD
230422SEL220001995-01
2022-05-06
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4-Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders. Cases: 74-85-1.;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16069
KG
914
KGM
3106
USD
020122SEL210003989-01
2022-01-11
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas C2H4 - Ethylene gas (99.9% grade) (14.5kg / cyl) @ 98cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @98cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17916
KG
1421
KGM
4831
USD
260122SEL220000369-01
2022-02-09
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene C2H4 - Ethylene Gas (99.9% Grade) (14.5kg / cyl) @ 63cylinders .Ma CAS: 74-85-1. New 100%;Khí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grade) (14.5kg/cyl) @63cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14597
KG
914
KGM
3106
USD
260122SEL220000369-01
2022-02-09
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14597
KG
1440
KGM
4896
USD
020122SEL210003989-01
2022-01-11
290121 C?NG TY TNHH AIR LIQUIDE VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Ethylene gas c2h4 -ethylene gas (99.9% grade) 6 bundles (15kg / cyl) @ 96cylinders. CAS: 74-85-1. 100% new;Khí Etylene C2H4 -Ethylene gas(99.9% grade) 6 bundles(15kg/cyl)@96cylinders .Mã CAS:74-85-1.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17916
KG
1440
KGM
4896
USD