Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090122POBUICH220180079
2022-01-14
740321 C?NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass ingot type ingot-a Seowon), not processed, Seowon manufacturer co., Ltd, 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20125
KG
19919
KGM
153376
USD
220622PCSLICHPC2201916
2022-06-30
740321 C?NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass-shaped brass of Brass Ingot-A Seowon), not processed, Seowon Co., Ltd, 100% new, new 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20438
KG
20231
KGM
152744
USD
041121SGFHCM21110401-02
2021-11-10
846390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Metal hinge (Metal Machining Machine) (Model: DR-105V, NSX: Dong Jin, Date: 2021) 220V, 0.2 kW (Riveting M / C ), New 100%;Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : DR-105V , NSX: Dong Jin, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( Riveting M/C ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10835
KG
4
SET
6400
USD
KMTA1490444
2021-10-29
846390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Riveting machine for metal hinges (Metalworking machines) (Model: 2RVJ-QH, NSX: Daekyung, Date: 2021) 220V power operation, 0.2 kw (set / piece) (2ea riveting jig m / C - Qooker Housing);Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : 2RVJ-QH , NSX: Daekyung, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( 2EA Riveting Jig M/C - Qooker Housing )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
124
KG
1
SET
1850
USD
DAHHAN191990
2021-01-15
741022 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Copper foil coils (copper alloy, which has been backing) ETC AT020SNOT; KT: 1000MM wide 0.02T thickness used to manufacture electronic components NSX: ILJIN;Đồng lá mỏng dạng cuộn (đồng hợp kim, đã được bồi)ETC AT020SNOT; KT:dày 0.02T rộng 1000MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:ILJIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6023
KG
300
MTR
1827
USD
DAHHAO191851
2020-11-13
320911 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Gray paint used to paint tiles for mobile phone casing DN-E1030 (main tp: Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%, Acrylic Emulsion: 10-20%) NSX: DNC;Sơn màu xám dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1030 (tp chính :Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX:DNC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3463
KG
50
KGM
1025
USD
080122CICXHPH2201003
2022-01-13
392069 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Film polyesteryks-b7500as_full (non-stick roll) thick 0.08mm 1060mm wide used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film PolyesterYKS-B7500AS_Full (dạng cuộn không dính) dày 0.08mm rộng 1060MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7784
KG
500
MTR
863
USD
080122CICXHPH2201003
2022-01-13
392069 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3330BDA_FULL (rolls - non-stick) 0.076mm thickness of 1080mm wide used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3330BDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày 0.076MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7784
KG
1100
MTR
2305
USD
CIC234047
2021-11-19
392069 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester film YKR-3308GDA_FULL (roll - non-stick) thick: 0.078mm wide 1080mm used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3308GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày: 0.078mm rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8102
KG
300
MTR
591
USD
CIC234007
2021-11-11
391001 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD LISI-200 liquid silicon (W) A 50 is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200(W) A 50 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4625
KG
300
KGM
4633
USD
CIC234021
2021-11-12
391001 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD LISI-200/27 DB_BLACK B 27 (R190) liquid silicon is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200/27 DB_Black B 27 (R190) dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4051
KG
300
KGM
4887
USD
CIC234013
2021-11-12
391001 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD LISI-200 liquid silicon (W) A 50 is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200(W) A 50 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5490
KG
300
KGM
4623
USD
CIC234129
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Mixed rubber primitive form ERF-75B used to produce smart watch wire (20kg / carton) NSX: Enrsolution;Cao su hỗn hợp dạng nguyên sinh ERF-75B dùng để sản xuất dây đồng hồ thông minh (20kg/carton) NSX:ENRSOLUTION
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
28
KG
20
KGM
60
USD
CIC234021
2021-11-12
392070 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3502GA (roll - non-stick) thickness of 1080mm thickness is used to produce electronic components NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3502GA ( dạng cuộn - không dính) dày 0.103MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4051
KG
300
MTR
476
USD
CIC234007
2021-11-11
392070 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3502GDA_FULL (rolls - non-stick) 0.102mm thick 1080mm wide used to produce electronic components NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3502GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày 0.102MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4625
KG
200
MTR
384
USD
CIC234021
2021-11-12
392070 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3308GDA_FULL (rolls - non-stick) thick: 0.078mm wide 1080mm used to produce electronic components NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3308GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày: 0.078mm rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4051
KG
500
MTR
983
USD
LAI22052014
2022-05-20
390950 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyurethan S598A-BK04 virgin plastic seeds are used to produce electronic components (1bao = 25kg) NSX: Innohana;Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan S598A-BK04 dùng để sản xuất linh kiện điện tử ( 1bao = 25kg) NSX:INNOHANA
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1125
KG
8
UNK
400
USD
CIC233962
2021-10-28
391000 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Solid Silicon Solid HR-8020U Gray (F711) 80 Used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng rắn HR-8020U Gray (F711) 80 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4517
KG
300
KGM
3781
USD
SEL1193778
2021-09-27
870321 MAMADOU LAH SEOJIN ALL CAR OTHER VEHICLES WITH ONLY SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION
SOUTH KOREA
GUINEA
INCHEON
CONAKRY
17900
KG
5
PACKAGE(S)
0
USD
SEL1193958
2021-10-06
540761 ROUKI BA LAMBAY CAR KOREA INC WOVEN FABRICS OF YARN CONTAINING >= 85% BY WEIGHT OF NON-TEX
SOUTH KOREA
SENEGAL
INCHEON
DAKAR
16380
KG
1000
UNIT(S)
0
USD
170721ANBHPH21070097
2021-07-27
830150 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U PH? TùNG H?NG PHáT CAL CAR AUTO PARTS LEADER (Tourist car parts, 100% new, 4-7-seat type) for Hyundai-Kia cars: Lock structure unlock back door 813101YY030; 812301Y010; 814101Y020; 814101Y020;(Phụ tùng xe ô tô du lịch, mới 100%, loại từ 4-7 chỗ ngồi) dùng cho xe Hyundai-Kia: Cơ cấu khoá mở khóa cửa hậu Y 813101Y030;812301Y010;814201Y020;814101Y020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1488
KG
22
PCE
25
USD
2021/701/C-2233659
2021-10-06
391810 BLAU SRL BELGOTEX DO BRASIL INDUSTRIA DE CAR REVESTIMIENTO PARA SUELOS BELGOTEX DO BRASI; Floor Coverings Of Plastics, Whether Or Not Selfadhesive, In Rolls Or In The Form Of Tiles, Wall Or Ceiling Coverings Of Plastics, As Defined In Note 9 To This Chapter, Of Vinyl Chloride Polymers
SOUTH KOREA
BOLIVIA
PONTA GROSSA
VERDE
81
KG
25
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
181
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
PUSA13864400
2020-11-29
262190 TOUMEI CO LTD GSA CO SEAWEED ASH (KELP), OTHER
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
NAGOYA
27175
KG
755
BL
0
USD
GNL2110144
2021-10-18
810199 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N KT AN PHáT VERYFINE CO Long incandage springs, tungsten materials, size: 108mm, used in heaters. SX: VeryFine has 100% new products;Lò xo sợi đốt dài, chất liệu vonfram, kích thước: 108mm, dùng trong máy sưởi. Hãng SX: VERYFINE CO.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
700
PCE
350
USD
SEL121075500
2020-09-09
550004 TO ORDER WINTECH CO POLYESTER STAPLE FIBER
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
Pusan
Felixstowe
48364
KG
192
BL
0
USD
SEL120291200
2020-09-17
550004 TO ORDER WINTECH CO POLYESTER STAPLE FIBER
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
Pusan
Felixstowe
48364
KG
192
BL
0
USD
JSSYGLLGB2205239
2022-06-13
520515 JULIANA LIM CHB INC SION AND CO UNBLEACHED COTTON YARN<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
19026
KG
700
CTN
380520
USD
2325328062
2021-06-17
261590 CTY TNHH V?N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
ALXSADYKY3EP9
2021-01-04
511130 HUDA INTERNATIONAL SIMSAN CO BLUE FABRIC (UNBLEACHED) (WOOL 80% OTHERS 20%) WT 280GR/SQM, 58 ( QTY. 70 MTR.)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
88
SQM
105
USD
HDMUSELM140548A5
2022-04-21
540239 JULIANA LIM CHB INC SION AND CO TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
2704, LOS ANGELES, CA
19690
KG
55
CTN
393800
USD
JSSYGLLGB2111123
2021-12-06
540239 JULIANA LIM CHB INC SION AND CO TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
19523
KG
55
CTN
0
USD
ULUIULSO22030061
2022-03-29
540239 MATCHMASTER DYEING AND FINISHING IN SION AND CO TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
2704, LOS ANGELES, CA
64603
KG
120
PKG
0
USD
ULUIULSO21050327
2021-06-08
540239 MATCHMASTER DYEING AND FINISHING IN SION AND CO TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
78093
KG
220
PKG
0
USD