Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020122SNEXHPH2201001
2022-01-12
740940 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SEJONG WISE VINA SEJONG A S CO LTD Copper alloy plate (copper-nickel) 0.2mm thickening is rolled into rolls used as electronic components, kt 0.2mmx205mmx, silver light (TP: CU: R%, NI: 2.6787%, si: 0.6231% .. .). New 100%;Đồng tấm hợp kim (đồng- niken) dày 0.2mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.2mmX205mmXCuộn, màu ánh bạc (TP: CU: R%, NI: 2.6787%, Si: 0.6231%...). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12832
KG
2719
KGM
57422
USD
150522SNEXHPH2205005
2022-05-23
740940 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SEJONG WISE VINA SEJONG A S CO LTD The alloy plate (copper-nickel) is 0.2mm thick, rolled into a roll used as an electronic component, KT 0.2mmx75mmxcu, silver color (TP: Cu: R%, Ni: 2,6524%, Si: 0.6550%.. .). New 100%;Đồng tấm hợp kim (đồng- niken) dày 0.2mm được cuốn thành cuộn sử dụng làm linh kiện điện tử, kt 0.2mmX75mmXCuộn, màu ánh bạc (TP: CU: R%, NI: 2.6524%, Si: 0.6550%...). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8533
KG
878
KGM
18649
USD
071221UYSJSNKO211207FB
2021-12-14
540742 C?NG TY TNHH SEJONG VINA SEJONG TF INC VDT3 # & Other woven fabrics, with a density of nylon filament or other polyamides from 85% or more Dyed (Nylon 84%, PU16% 53 ");VDT3#&Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên đã nhuộm (Nylon 84%, PU16% 53")
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11822
KG
6634
MTK
35896
USD
271221HNVSK2100864
2022-01-04
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100064 # & winding resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100064#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
281
KG
25500
PCE
670
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001376 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001376#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
90000
PCE
1287
USD
LIV220106AB
2022-01-07
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001405 # & winding resistance, capacity not exceeding 20 W. 100% new;2005-001405#&Điện trở dây quấn, công suất không quá 20 W. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
1500
PCE
21
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001663 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001663#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
30000
PCE
429
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001664 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001664#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
4500
PCE
118
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100105 # & wrap resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100105#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
1500
PCE
39
USD
WWSU020BTBSVA114
2020-09-16
070700 ILJIN ELECTRIC USA INC ILJIN ELECTRIC CO LTD ITEM 1- 30-40-50MVA 138-13.8KV TR (1) MAIN TANK . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
45900
KG
1
PKG
0
USD
010721HASLK01210602299
2021-07-14
850434 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T ?I?N AN ??C TH?NH KP ELECTRIC CO LTD Dry transformer KP 1600KVA 3P 22KV / 400-230V 50Hz used in industrial grid, NSX: KP Electric CO., LTD. New 100%;Máy biến thế khô hiệu KP 1600kVA 3P 22kV/400-230V 50Hz dùng trong lưới điện công nghiệp, NSX: KP ELECTRIC CO.,LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19370
KG
1
SET
14700
USD