Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140721KRTPHAI2107008
2021-07-22
611710 C?NG TY TNHH MAY TR??NG TH?NH VINA SEGI PERSONALITY CO LTD SNPL12 # & Bo woven fabric size 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm new 100%;SNPL12#&Bo dệt bằng vải kích thước 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4104
KG
23263
PCE
11847
USD
100522KMTCINC3815803
2022-05-31
470720 C?NG TY SX GI?Y Và BAO Bì PH??NG ??NG TNHH SH RECYCLING CO LTD Scrap paper used for paperwork: scrap paper is made mainly by pulp collected from the chemical process, bleached, suitable for Decision 28/2020/QD-TTg & QCVN No. 33: 2018/BTNMT;Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy:Giấy phế liệu được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học, đã tẩy trắng, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG &QCVN số 33:2018/BTNMT
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
251220
KG
251220
KGM
110537
USD
171021NSSLBSHCC2102179
2021-10-29
391510 C?NG TY TNHH S?N XU?T NH?A VI?T FIVE CONTINENT RECYCLING CO LTD Plastic scrap from polymer ethylene (PE) many shapes such as used blocks, used goods. Imported goods according to Decision 28/2020 / QD-TTg. Technical Regulation QG QCVN 32: 2018 / BTNMT;Nhựa phế liệu từ Polyme Etylen (PE ) nhiều hình dạng như dạng khối cục, hàng đã qua sử dụng. Hàng nhập khẩu theo quyết định 28/2020/QĐ-TTg. Quy chuẩn kỹ thuật QG QCVN 32:2018/BTNMT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18280
KG
18280
KGM
2194
USD
EGLV041200015752
2022-04-15
440382 ENF TECHNOLOGY ENF TECHNOLOGY CO LTD PZ-440L<br/>PZ-440L UN NO. IMO CLASS 3267 8 PZ-440L (200L DRUM 80EA) 160PKGS HS CODE - PZ-440L 3824.99-9090<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
32940
KG
160
PKG
0
USD
250522TOPAMI220525
2022-06-01
722860 C?NG TY TNHH MIBOO VINA MIBOO TECHNOLOGY CO LTD THKDT100 #& flat alloy steel bar (6x100x6000) for new ship building;THKDT100#&Thanh thép hợp kim dẹp (6x100x6000) dùng cho đóng mới tàu thủy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
182588
KG
565
KGM
716
USD
ILOG02204144
2022-04-19
741022 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Copper alloy (sheet form) has been colloidal to paste on the C10 Tele V04B (MP) [E SUS] 0.4T C7035 PD/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. 100% new;Hợp kim đồng (dạng tấm) đã được bồi keo dùng để dán lên bản mạch in loại C10 Tele V04B(MP)[E SUS]0.4T C7035 Pd/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1344
KG
200000
PCE
12160
USD
ILOG0211173
2021-11-10
903090 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Data reception Part of used for circuit inspection circuits in Model RC809 (without collection, transmission, signal transmission function.) TN section 01 TK 304260995530 / G61;Bộ phận tiếp nhận dữ liệu dùng cho máy kiểm tra mạch điện bản mạch in model RC809 ( Không có chức năng thu, phát, truyền tín hiệu.) TN mục 01 TK 304260995530/G61
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
27
KG
1
PCE
301
USD
271221APGL2112055
2022-01-04
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
23511
KG
5200
KGM
16952
USD
061221APGL2112032
2021-12-11
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
41490
KG
12325
KGM
49916
USD
160721APGL2107024
2021-07-21
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
31749
KG
2860
KGM
8008
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
12263
KGM
37525
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
2600
KGM
8476
USD
ILOG0201142
2020-11-06
701991 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD A21S-TAPE04 # & Plates protect printed circuit boards from fiberglass components (50-65%) and Epoxy Resin (35-50%) A21S_FPCB model RO1 (MP) 0.35T + BSH-MX-35MP, kt: 250mm x 415mm. New 100%;A21S-TAPE04#&Tấm bảo vệ bản mạch in thành phần từ sợi thủy tinh (50-65%) và Epoxy Resin (35-50%) model A21S_FPCB RO1(MP) 0.35T+BSH-MX-35MP,kt:250mm x 415mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
672
KG
25
PCE
68
USD
050422APGL2204047
2022-04-14
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304/ F304L #& stainless steel billet (semi -finished products) casting with rectangular cross -section of 200x180mm length 2980mm long, AISI steel standard 304/ 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x180mm dài 2980mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
67761
KG
1670
KGM
5862
USD
230721APGL2107030
2021-08-02
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 4820mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 4820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20790
KG
4962
KGM
14142
USD
061121APGL2111003
2021-11-12
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
21498
KG
12325
KGM
49916
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 3820mm, AISI steel standard 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 3820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
9369
KGM
28669
USD
291221TOPAMI211228
2022-01-04
730650 C?NG TY TNHH MIBOO VINA MIBOO TECHNOLOGY CO LTD Othspla # & steel welded pipes for oil and water pipeline systems on ships;OTHSPLA#&Ống hàn bằng thép dùng cho hệ thống ống dẫn dầu và nước trên tàu thủy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
40981
KG
198
PCE
60782
USD
ILOG02112113
2021-12-15
284291 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Nickel Sulfamate Solutions Salt solution used during electronic printing circuits, green liquids (nickel sulfamate: 64%, D. I. Water: 36%). 100% new;Dung dịch muối NICKEL SULFAMATE SOLUTION dùng trong quá trình mạ bản mạch in điện tử, dạng lỏng màu xanh lá (Nickel sulfamate :64%, D. I. Water:36%). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
435
KG
200
KGM
1069
USD
ILOG0211247
2021-12-08
284291 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Nickel Sulfamate Solutions Salt solution used during electronic printing circuits, green liquids (nickel sulfamate: 64%, D. I. Water: 36%). 100% new;Dung dịch muối NICKEL SULFAMATE SOLUTION dùng trong quá trình mạ bản mạch in điện tử, dạng lỏng màu xanh lá (Nickel sulfamate :64%, D. I. Water:36%). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
700
KG
300
KGM
1317
USD
LTCX741521
2021-10-16
750890 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Nickel Pads (Plate-Ni-Tab) M02300-01351 Ni-8.40 * 2.60 * 0.39H * 0.127T-SS;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01351 NI-8.40*2.60*0.39H*0.127T-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
273
KG
28000
PCE
322
USD
LTCX741521
2021-10-16
750890 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Nickel Pads (Plate-Ni-Tab) M02300-01406 Ni-7.60 * 2.15 * 2.05H * 0.10t (Bulk) -s;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01406 NI-7.60*2.15*2.05H*0.10T(BULK)-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
273
KG
156000
PCE
842
USD
LTCX741366
2021-10-04
750891 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Nickel Pads (Plate-NI-Tab) M02300-01444 Ni-5.60 * 2.15 * 2.05H * 0.10T (Bulk) -SS;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01444 NI-5.60*2.15*2.05H*0.10T(BULK)-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
203
KG
207000
PCE
1449
USD
LTCX744634
2022-06-27
750891 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 #& Nickel Buffer (Plate-Ni-Tab) Ni-6.60*2.15*2.05H*0.10T (Bulk) -SS M02300-01378;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) NI-6.60*2.15*2.05H*0.10T(BULK)-SS M02300-01378
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
130
KG
7000
PCE
34
USD
LTCX738267
2020-11-06
750891 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Spacers Nickel (PLATE-NI-TAB) M02300-01365 NI-7.60 * * 2:15 * 2.05H 0.10T-SS;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01365 NI-7.60*2.15*2.05H*0.10T-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
156
KG
2798
PCE
28
USD
131021OCLXHPH202110005
2021-10-19
730611 C?NG TY TNHH HANYANG ENG VI NA SEJEONG TECHNOLOGY CO LTD Smooth stainless steel pipe SCH # 10 AP surface, used for gas pipelines, vertical resistor type (ERW), 50mm diameter, 60.33mm outer diameter, 6000mm long. New 100%;Ống inox trơn SCH#10 bề mặt AP,sử dụng cho đường ống dẫn khí, loại hàn điện trở theo chiều dọc (ERW), đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 60.33mm, dài 6000mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1400
KG
6
MTR
108
USD
190721INEXHCM2107617
2021-07-29
900190 C?NG TY TNHH GLOTEC VINA HB TECHNOLOGY CO LTD MD200550CXEE14 # & Plastic Film Composite Light Diffuser Light used to produce optical plates for TFT-LCD screen for phone or television Diffuser Plate 55 "1227x1391x2.0;MD200550CXEE14#&Tấm film nhựa composite khuếch tán ánh sáng dùng để sản xuất tấm quang học cho màn hình TFT-LCD dùng trong điện thoại hoặc tivi DIFFUSER PLATE 55" 1227X1391X2.0
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
19602
KG
5400
PCE
42066
USD
HDMUBUWB9323742
2020-02-08
847751 HANKOOK TIRE AMERICA CORP HANKOOK TIRE TECHNOLOGY CO LTD 1CNTR SHIPPER S LOAD,COUNT & WEIGHT: (804P KGS) CY / DR FREIGHT PREPAID PLACE OF DELIVERY. LA VERGNE,TENESSEE L/C NO. HK-USA-2019OE-JP-02 COMMODITY. HANKOOK TIRES AND TUBES WITH FLAPSCOPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES CD NO. 3100101098<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
7805
KG
804
PKG
0
USD
EGLV040100088511
2021-05-27
847751 HANKOOKTIRE AMERICA CO HANKOOK TIRE TECHNOLOGY CO LTD TIRES, TUBES<br/>TIRES, TUBES<br/>TIRES, TUBES<br/>TIRES, TUBES TIRES, TUBES AND FLAPS INVOICE NO. 3100128457 L/C NO. HAE2021 ARRIVAL NOTICE AT DISCHARGE PORT TO CONSIGNEE AND 2ND NOTIFY ARRIVAL NOTICE AT FINAL DESTINATION TO 1ST, 2ND AND CONSIGNEE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
39125
KG
1441
PKG
0
USD