Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JH6OX6OYEXUGT
2020-08-17
730690 HANIL TUBE INDIA PRIVATE LIMITED SEAH FS CO LTD SA10D13R7LNTH40 STEEL TUBE-Z13GPF/N3 10.0 X 0.7T X 4480.0MM15680 MTRS (3500 EA) (SEAM STEEL TUBE) SIMS NO STL124125
SOUTH KOREA
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
2515
KGS
15036
USD
151121NSSLPTHPC2100491
2021-11-24
207120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.6kg / head. SHINWOO FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., LTD. HSD: T07 to T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.6kg/con.Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Hsd:T07 đến T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24206
KG
15060
KGM
22439
USD
120122SNKO013220100042
2022-01-21
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-footless, non-internal), Gallus Domesticus, closed 10 children / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo FS Co., LTD. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.HSD: T10 / 2023.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T10/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
12650
KG
12000
KGM
17040
USD
180122SNKO015220100068
2022-01-26
020712 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? AN VI?T SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs) .Frozen Whole Chicken size M, 12-14 Pieces / CT. SX: Singgreen FS co., Ltd. Close 1101 Carton. (Gallus Domesticus) .NSX : 11-12 / 2021.HSD: 2 years.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu, chân, nội tạng).Frozen Whole Chicken size M,12-14 pieces/ct.Nhà SX:Singgreen FS CO.,Ltd.Đóng 1101 carton.(Loài Gallus domesticus).NSX:11-12/2021.HSD:2 năm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
46946
KG
16185
KGM
22497
USD
260322SNKO013220300157
2022-04-06
020712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Và D?CH V? KIM VI?T SHINWOO FS CO LTD White chicken frozen (no head, no legs, non -internal organs), Gallus domesticus, closed 10 heads/barrel; about 1.5kg/head. Brand: Shinwoo FS Co., Ltd. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd.hsd: T12/2023-T01/2024.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng),loài gallus domesticus, đóng 10 con/thùng; khoảng 1.5kg/con. Hiệu:Shinwoo Fs Co.,Ltd. Nsx:Shinwoo Fs Co.,Ltd.Hsd: T12/2023-T01/2024.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
24246
KG
23000
KGM
31050
USD
090122SNKO015211100131
2022-01-21
020712 C?NG TY TNHH SINGGREEN VINA SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (headless, non-foot, non-organ, chicken of Gallusdomesticus), singgreen brand, size M, 12-18 kg / carton, NSX: October 12-12 / 2021, HSD: 2 years - Frozen Whole Chicken;Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu,không chân,không nội tạng,gà thuộc loài Gallusdomesticus), hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX: tháng 10-12/2021, HSD: 2 năm - Frozen whole chicken
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
186987
KG
21616
KGM
28101
USD
180122SNKO015220100068
2022-01-26
020712 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? AN VI?T SINGGREEN FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (remove head, legs, organs) .Frozen Whole Chicken size SS, 12-14 Pieces / CT. SX: Singgreen FS co., Ltd.Close 420 carton. (Gallus Domesticus) .NSX : 11-12 / 2021.HSD: 2 years.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu, chân, nội tạng).Frozen Whole Chicken size SS,12-14 pieces/ct.Nhà SX:Singgreen FS CO.,Ltd.Đóng 420 carton.(Loài Gallus domesticus).NSX:11-12/2021.HSD:2 năm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
46946
KG
6070
KGM
8195
USD
Y18O7G58RC9J3
2021-02-10
720270 J POONAMCHAND AND SONS SEAH MS FERRO MOLYBDENUM (NET WT.20000 KGS.MO.62.11%)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
12422
KGS
310550
USD
F0I6KNLY7U42Q
2020-08-03
720270 J POONAMCHAND SONS SEAH MS FERRO MOLYBDENUM (NET WT.20000 KGS.MO.60.870%)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
12174
KGS
230697
USD
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
210821NSSLICHPC2101388
2021-08-30
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (12). House for SX: Shin Woo FS CO., LTD. 12pcs / ct, size: 1.1-1.29kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (12).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 12PCS/CT,Size: 1.1-1.29kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23305
KG
22000
KGM
31020
USD
210821NSSLICHPC2101390
2021-08-31
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13) .Nx: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22099
KG
20800
KGM
29744
USD
151121NSSLPTHPC2100488
2021-11-25
207120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken frozen chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13). Manufacturer: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 29 / 09-02 / 10/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng, loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13). Nhà SX: SHIN WOO FS CO.,LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 29/09-02/10/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
22200
KG
20900
KGM
29887
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 C?NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
070621SNKO010210600136
2021-07-10
020712 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?C PH?M H? LONG SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken frozen chicken (headless, non-foot, non-internal), Gallus Domesticus, close 10con / barrel; About 1.5kg / head. Brand: Shinwoo. NSX: T11 / 2020. HSD: 24 months;Thịt gà nguyên con đông lạnh( không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng; khoảng 1,5kg/con. Hiệu: Shinwoo. NSX: T11/2020. HSD: 24 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
22703
KG
21400
KGM
27392
USD
KTXY0O6A5J0SG
2020-09-12
720270 LAXCON STEELS LIMITED SEAH M S FERRO MOLYBDENUM (MO:60.93% /CU:0.417%/ SI: 1.147%/ C:0.023%/ S: 0.0034% / P: 0.0042% )(SIZE: 10-50MM(90%MIN)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
AHEMDABAD ICD (INSBI6)
0
KG
9140
KGS
164511
USD