Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280621DSLGWHS171102N
2021-07-02
730793 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM SD E C CO LTD PB010100290000001941 # & Elbow BW LR 90 SA234-WPB 4XSCH80 / 90-degree pipe coupling, carbon steel (non-alloy steel), welding type armor, ID 97.18mm, NSX: Sungkwang Bend;PB0101002900001941#&ELBOW BW LR 90 SA234-WPB 4xSCH80/Khớp nối ống 90 độ,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),loại hàn giáp mối,ID 97.18mm, NSX:Sungkwang Bend
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4289
KG
16
PCE
252
USD
CMDUSEL0949728
2020-04-16
851580 ECOPLASTIC AUTOMOTIVE AMERICA DAEWON SD CO LTD ------------ HJMU1569930 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------UPR CONSOLE HOT STAKONG MACHINE<br/>------------ ECMU1397121 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------UPR CONSOLE HOT STAKONG MACHINE UPR CON
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
10700
KG
11
PCS
0
USD
HDMUSELM908361A2
2022-04-21
390512 SD UNISON SD UNISON DISPERSION POLYMER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
2704, LOS ANGELES, CA
19000
KG
19
PKG
380000
USD
HDMUSELM069780C3
2021-07-20
390512 SD UNISON SD UNISON DISPERSION POLYMER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
15498
KG
13
PKG
309960
USD
HDMUSELM069780C4
2021-07-20
390512 SD UNISON SD UNISON DISPERSION POLYMER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16688
KG
14
PKG
333760
USD
GWLYULAX2104106
2021-05-05
340391 SD UNISON SD UNISON POLYACRYLAMIDE FOR WASTEWATER TREATMENT<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
1000
KG
1
PKG
0
USD
ONEYSELC14698A01
2022-03-28
481010 SYNSAY LLC JIWOO SD LTD 39 PKGS OF COATED DUPLEX BOARD HS CODE 48101<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
19418
KG
39
PKG
388362
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 50 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new goods.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*50 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1400
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 65 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new products.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*65 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1855
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Tee (KS D 3507, Welded) D150;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
31
PCE
979
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Tee (KS D 3507, Welded) D150;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
13
PCE
410
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD The elbow is made of galvanized steel, welded, with a diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Elbow (KS D 3507, Welded) D150;Khuỷu nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V ELBOW (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
56
PCE
1334
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 200mm. 100% new products # gal'v tee (ks d 3507, welded) d200;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 200mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
45
PCE
2412
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD The taper is connected to galvanized steel pipes, termite welding welding type, in diameter of 150 mm. 100%new products# gal'v Reducer (KS D 3562, S# 40, Welded) D 150;Côn thu nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn giáp mối, đường kính trong 150 mm. Hàng mới 100%# GAL'V REDUCER (KS D 3562, S#40, WELDED) D 150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
4
PCE
77
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730631 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Non -alloy galvanized steel pipes, welding, cross -sectional cross -section, in diameter of 50mm, diameter over 60.5mm, carbon content of 0.06%. 100% new products # galvanized steel pipe (KS D 3562, S # 40) D 50;Ống thép mạ kẽm không hợp kim,hàn, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 60.5mm, hàm lượng carbon 0.06%. Hàng mới 100% # GALVANIZED STEEL PIPE (KS D 3562, S#40) D 50
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
108
MTR
899
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730631 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Non -alloy galvanized steel pipes, welding, round cross section, inner diameter of 40mm, outer diameter 48.1mm, carbon content of 0.09%. 100% new products # galvanized steel pipe (KS D 3507) D 40;Ống thép mạ kẽm không hợp kim,hàn, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính trong 40mm, đường kính ngoài 48.1mm, hàm lượng carbon 0.09%. Hàng mới 100% # GALVANIZED STEEL PIPE (KS D 3507) D 40
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
672
MTR
3595
USD
180622JDLKICHP2206053
2022-06-29
730631 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Non -alloy galvanized steel pipes, welding, round cross section, in diameter of 150mm. 100% new products # galvanized steel pipe (KS D 3507) D150;Ống thép mạ kẽm không hợp kim,hàn, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GALVANIZED STEEL PIPE (KS D 3507) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
19420
KG
12
MTR
339
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730631 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Non -alloy galvanized steel pipes, welding, cross -sectional cross section, inner diameter of 50mm, external diameter 59.9mm, carbon content of 0.08%. 100% new products # galvanized steel pipe (KS D 3507) D 50;Ống thép mạ kẽm không hợp kim,hàn, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 59.9mm, hàm lượng carbon 0.08%. Hàng mới 100% # GALVANIZED STEEL PIPE (KS D 3507) D 50
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
492
MTR
3715
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730631 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Non -alloy galvanized steel pipes, welding, round cross section, in diameter of 150mm. 100% new products # galvanized steel pipe (KS D 3507) D150;Ống thép mạ kẽm không hợp kim,hàn, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GALVANIZED STEEL PIPE (KS D 3507) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
1320
MTR
37330
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
848131 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD The valve checks the cast iron material, with a diameter of 100mm. 100% new products # Smolenski check valve (10kg) D100;Van kiểm tra chất liệu bằng gang, đường kính trong 100mm. Hàng mới 100% # SMOLENSKI CHECK VALVE (10KG) D100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
30
PCE
2558
USD
SELBB5301900(N)SEARAME21090070
2021-11-04
830810 ASESORIAS INVERSIONES Y COMERC E C F CORCHETES, GANCHOS Y ANILLOS PARA OJETES, DE METALES COMUNES P. PRENDA, CALZADOOJETILLODE METAL COMUN
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
6242
KG
577
KILOGRAMOS NETOS
4917
USD
SELBB5301900(N)SEARAME21090070
2021-11-04
830810 ASESORIAS INVERSIONES Y COMERC E C F CORCHETES, GANCHOS Y ANILLOS PARA OJETES, DE METALES COMUNES P. PRENDA, CALZADOOJETILLODE METAL COMUN
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
6242
KG
228
KILOGRAMOS NETOS
1943
USD
SELBB5301900(N)SEARAME21090070
2021-11-04
830810 ASESORIAS INVERSIONES Y COMERC E C F CORCHETES, GANCHOS Y ANILLOS PARA OJETES, DE METALES COMUNES P. PRENDA, CALZADOOJETILLODE METAL COMUN
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
6242
KG
790
KILOGRAMOS NETOS
6732
USD
98849995470
2021-08-31
290121 SGC ETEC E C CO LTD HSVC OL1 SGC ETEC E C CO LTD NO NO NO NO: Calibrium 99.88% Ethylene (C2H4), 0.08% methane, 0.02% Ethane, 0.01% Ethyne, 0.01% 1-Propene, Capacity: 10 liters, NSX: Korea Nano Gas, 100% new;Hydrocarbon mạch hở chưa no: Khí hiệu chuẩn 99.88 % Ethylene (C2H4) ,0.08% Methane, 0.02% Ethane, 0.01% Ethyne, 0.01% 1-Propene, dung tích: 10 lít, NSX: KOREA NANO GAS, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
1000
USD
180621210952602
2021-10-22
841451 C?NG TY TNHH SAMIL PHARMACEUTICAL SGC ETEC E C CO LTD DONG HAE-oriented exhaust fan (with protective grid), Model BNI 180, Item NO. EF-85104, 0.1kw x 220v x 50hz, imported project for production, 100% new;Quạt hút hướng trục hiệu Dong Hae (có lưới bảo vệ), model BNI 180, item no. EF-85104, 0.1KW x 220V x 50Hz, hàng nhập dự án phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4627
KG
1
PCE
1593
USD
200622GNLX1290
2022-06-28
761091 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM EXA E C INC Aluminum joints are shaped as an accessory of panel panels, length 4100mm, 100%new goods# Al Joint ";Khớp nối nhôm đã định hình dùng làm phụ kiện của tấm Panel, chiều dài 4100mm, hàng mới 100%# AL JOINT"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
4573
KG
205
MTR
191
USD
151120KMTCPUSD563069-01
2021-11-05
840120 ETEC E C LTD HSVC PP5 ETEC E C LIMITED Part of the catalyst activation system (item I.2 DMMT 23/2020): Steel throttle plate of flow meter-section I.2.54 DMDB No. 32/2020 (3/8/2020), new 100 % (set = one);Một phần Hệ thống kích hoạt chất xúc tác(mục I.2 DMMT 23/2020):Tấm tiết lưu bằng thép của cụm đo lưu lượng-mục I.2.54 DMDB số 32/2020(3/8/2020),mới 100%(bộ=cái)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCCT (VT)
17292
KG
23
PCE
1155
USD
151120KMTCPUSD563069-01
2021-11-05
840120 ETEC E C LTD HSVC PP5 ETEC E C LIMITED Part of the catalyst activation system (item I.2 DMMT 23/2020): Flow measuring device, steel material-Item I.2.53 DMDB No. 32/2020 (3/8/2020), 100% new (set = one);Một phần Hệ thống kích hoạt chất xúc tác(mục I.2 DMMT 23/2020):Thiết bị đo dòng chảy,chất liệu thép-mục I.2.53 DMDB số 32/2020(3/8/2020),mới 100%(bộ=cái)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCCT (VT)
17292
KG
2
PCE
583
USD
151120KMTCPUSD563069-01
2021-11-05
840120 ETEC E C LTD HSVC PP5 ETEC E C LIMITED Part of the catalyst activation system (item I.2 DMMT 23/2020): Pressure pipes of flow meter, steel material-Item I.2.56 DMDB No. 32/2020 (3/8/2020) , 100% new (set = one);Một phần Hệ thống kích hoạt chất xúc tác(mục I.2 DMMT 23/2020):Ống dẫn áp suất của cụm đo lưu lượng,chất liệu thép-mục I.2.56 DMDB số 32/2020(3/8/2020),mới 100%(bộ=cái)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCCT (VT)
17292
KG
2
PCE
11521
USD
151120KMTCPUSD563069-01
2021-11-05
840120 ETEC E C LTD HSVC PP5 ETEC E C LIMITED Part of the catalyst activation system (item I.2 DMMT 23/2020) Natural spraying device of flow meter, steel material-Item I.2.55 DMDB No. 32/2020 (3/8/2020 ), 100% new (set = one);Một phần Hệ thống kích hoạt chất xúc tác(mục I.2 DMMT 23/2020)Thiết bị phun nguyên cụm của đồng hồ đo lưu lượng,chất liệu thép-mục I.2.55 DMDB số 32/2020(3/8/2020),mới 100%(bộ=cái)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCCT (VT)
17292
KG
3
PCE
165
USD
180720HDMUBUWB5023421-01
2021-09-23
840120 ETEC E C LTD HSVC PP5 ETEC E C LIMITED Steel support plate for R-5201 reactor, Size: T12 x 600 x 800mm, Part of the catalyst activation system under I.2.8-DMDB Number: 32/2020 on August 3, 2008, New 100%;Tấm đỡ bằng thép cho lò phản ứng R-5201, kích thước: t12 x 600 x 800mm, Một phần Hệ thống kích hoạt chất xúc tác thuộc mục I.2.8-DMDB số: 32/2020 ngày 03/08/2020, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
19264
KG
2
PCE
100
USD
180720HDMUBUWB5023421-01
2021-09-23
840120 ETEC E C LTD HSVC PP5 ETEC E C LIMITED Set of steel washers with R-5201 reactors, diameter: 16mm, part of the catalyst activation system under I.2.9-DMDB Number: 32/2020 on August 3, 2008, New 100%;Bộ đai ốc kèm vòng đệm bằng thép cho lò phản ứng R-5201, đường kính: 16mm, Một phần Hệ thống kích hoạt chất xúc tác thuộc mục I.2.9-DMDB số: 32/2020 ngày 03/08/2020, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
19264
KG
64
SET
128
USD
OERT105701K13623
2022-01-27
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 47 PACKAGES OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER I NVOICE NO. : JW21EP032 FREIGHT PREPAID DDP (DELIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BAR K PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1 ALSO NOTIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LM,#B SPRINGFIELD GARDENS ,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:INFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>47 PACKAGES OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER I NVOICE NO. : JW21EP032 FREIGHT PREPAID DDP (DELIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BAR K PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1 ALSO NOTIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LM,#B SPRINGFIELD GARDENS ,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:INFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
33606
KG
47
PKG
0
USD
OERT105701K13688
2022-01-10
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 27 PACKAGES OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER I NVOICE NO. : JW21EP033 FREIGHT PREPAID DDP (DELIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BAR K PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1 ALSO NOTIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LM,#B SPRINGFIELD GARDENS ,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:INFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
19306
KG
27
PKG
0
USD
OERT105701K10119
2021-02-06
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 42WHEELS OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER INVO ICE NO. : JW21EP002 FREIGHT PREPAID DDP(DE LIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BARK PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
14980
KG
42
WLC
0
USD
OERT105701K10676
2021-04-06
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 24 PKGS OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER INVOI CE NO. : JW21EP007 FREIGHT PREPAID DDP(DEL IVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BARK P URCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
16560
KG
24
PKG
0
USD
OERT105701L10924
2022-04-04
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 20 PACKAGES OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER I NVOICE NO. : JW22EP006 FREIGHT PREPAID DDP (DELIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BAR K PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1 ALSO NOTIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LM,#B SPRINGFIELD GARDENS ,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:INFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
14300
KG
20
PKG
0
USD
OERT105701K10476
2021-04-06
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 17 PKGS OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER INVOI CE NO. : JW21EP006 FREIGHT PREPAID DDP(DEL IVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BARK P URCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
11730
KG
17
PKG
0
USD
OERT105701L11040
2022-05-19
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 26 PACKAGES OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER I NVOICE NO. : JW22EP007 FREIGHT PREPAID DDP (DELIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BAR K PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1 ALSO NOTIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LM,#B SPRINGFIELD GARDENS ,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:INFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
18590
KG
26
PKG
0
USD
OERT105701K13688
2021-12-21
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 27 PACKAGES OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER I NVOICE NO. : JW21EP033 FREIGHT PREPAID DDP (DELIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BAR K PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1 ALSO NOTIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LM,#B SPRINGFIELD GARDENS ,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:INFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
19306
KG
27
PKG
0
USD
OERT105701L11040
2022-04-21
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 26 PACKAGES OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER I NVOICE NO. : JW22EP007 FREIGHT PREPAID DDP (DELIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BAR K PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1 ALSO NOTIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LM,#B SPRINGFIELD GARDENS ,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:INFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
18590
KG
26
PKG
0
USD
OERT105701L10686
2022-05-12
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 20 PACKAGES OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER I NVOICE NO. : JW22EP004 FREIGHT PREPAID DDP (DELIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BAR K PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1 ALSO NOTIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LM,#B SPRINGFIELD GARDENS ,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:INFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
14300
KG
20
PKG
0
USD
OERT105701K13540
2022-01-27
229610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 27 PACKAGES OF PARTS FOR EXCAVATOR IDLER I NVOICE NO. : JW21EP031 FREIGHT PREPAID DDP (DELIVERY DUTY PAID) PALLETS ARE FREE OF BAR K PURCHASE ORDER NO : 5550068206 SUPPLIER CODE : X2296E1 ALSO NOTIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LM,#B SPRINGFIELD GARDENS ,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:INFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
19306
KG
27
PKG
0
USD
21KES1029
2021-10-30
844820 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và ??U T? H?P TáC A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1429
KG
50
PCE
0
USD
21OZ1015N
2021-10-16
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
962
KG
80
PCE
0
USD
21KES1015
2021-10-16
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2330
KG
100
PCE
0
USD
21QH1016
2021-10-16
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
257
KG
20
PCE
0
USD
21OZA1029
2021-10-30
844820 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và ??U T? H?P TáC A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
728
KG
25
PCE
0
USD
22KEU0124
2022-01-25
844820 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và ??U T? H?P TáC A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1105
KG
60
PCE
0
USD
21OZ1213T
2021-12-14
844820 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và ??U T? H?P TáC A C E EXPRESS INC Rolling bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
592
KG
50
PCE
0
USD
21KEU0720
2021-07-21
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Roll bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
814
KG
50
PCE
0
USD
21KES0726
2021-07-27
844820 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I D?CH V? AN PHáT A C E EXPRESS INC Roll bar of metal textile cutting machine, Lyomj manufacturer, 80cm x 8 cm x 5cm / pcs, 100% new goods;Thanh cuốn của máy cắt vật liệu dệt bằng kim loại, Hãng sản xuất LYOMJ,kích thước 80cm x 8 cm x 5cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1082
KG
50
PCE
0
USD
OERT105702K11211
2021-06-01
721610 JINSUNG GEORGIA LLC JINSUNG T E C 1650 WHEELS OF PARTS FOR EXCAVATOR (STEEL PRODUCTS) TRACK ROLLER IDLER INVOICE NO.: JS 21BC043 FREIGHT PREPAID CIF FLOWERY BRANC H,GA,USA PALLETS ARE FREE OF BANK ALSO NO TIFY: AGS CUSTOMS,INC 147-19 SPRINGFIELD LN,#B SPRINGFIELD GARDENS,NY 11413 TEL 718-481-8800 FAX 718-481-8811 ATTN:CHRIS CHANG E-MAIL:I NFO@AGSCUSTOMS.COM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
16270
KG
1650
WLC
0
USD