Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120522SITGTXHP383843
2022-06-06
380210 C?NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH CARBOFULL CARBON AND PROCESS EQUIPMENT PTE LTD Activated carbon (Activated Carbon) Aqua-10; granular size 8*30 mesh; 500kg/bag; used in industrial wastewater treatment; New 100%;Carbon hoạt tính (Activated Carbon) AQUA-10; kích thước hạt 8*30 mesh; 500kg/bag; dùng trong xử lý nước thải công nghiệp; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
30750
KG
30000
KGM
45540
USD
X96187JTZ7X
2020-02-13
845969 SANZCOR 8 RED TECHNOLOGY ENGRAVING MACHINE MAGIC-F30P
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Clark
Port of Clark
34
KG
1
Piece
2388
USD
EGLV041200015752
2022-04-15
440382 ENF TECHNOLOGY ENF TECHNOLOGY CO LTD PZ-440L<br/>PZ-440L UN NO. IMO CLASS 3267 8 PZ-440L (200L DRUM 80EA) 160PKGS HS CODE - PZ-440L 3824.99-9090<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
32940
KG
160
PKG
0
USD
250522TOPAMI220525
2022-06-01
722860 C?NG TY TNHH MIBOO VINA MIBOO TECHNOLOGY CO LTD THKDT100 #& flat alloy steel bar (6x100x6000) for new ship building;THKDT100#&Thanh thép hợp kim dẹp (6x100x6000) dùng cho đóng mới tàu thủy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
182588
KG
565
KGM
716
USD
ILOG02204144
2022-04-19
741022 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Copper alloy (sheet form) has been colloidal to paste on the C10 Tele V04B (MP) [E SUS] 0.4T C7035 PD/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. 100% new;Hợp kim đồng (dạng tấm) đã được bồi keo dùng để dán lên bản mạch in loại C10 Tele V04B(MP)[E SUS]0.4T C7035 Pd/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1344
KG
200000
PCE
12160
USD
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Special vehicles set up barrie anti-riot, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000002, SM DL08K121620C11 CH4PF base car 1Create Oildiezen green olive, left, dt: 11,051cc, 100% new;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000002, SM DL08K121620C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Specialized vehicles set up barrie anti-riot, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000004, SM DL08K121619C11 CH4PF base vehicle 1Create Oildiezen green olive, left, dt: 11,051cc, new 100%;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000004, SM DL08K121619C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Specialized vehicles set up riot barrie, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000001, SM DL08K121400C11 Base vehicle CH4PF 1CEOKING OILDIEZEN GREEN O LIU, TRUONG, DT: 11,051cc, 100% new;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000001, SM DL08K121400C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Specialized vehicles set up barrie anti-riot, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000006, SM DL08K121633C11 vehicle vehicle CH4PF 1CEOKING OILDEZEN GREEN O LIU, TRUONG, DT: 11,051cc, 100% new;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000006, SM DL08K121633C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Special vehicles set up barrie anti-riot, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000008, SM DL08K121599C11 CH4PF base vehicle 1Create Oildiezen green olive, left, dt: 11,051cc, new 100%;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000008, SM DL08K121599C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
ILOG0211173
2021-11-10
903090 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Data reception Part of used for circuit inspection circuits in Model RC809 (without collection, transmission, signal transmission function.) TN section 01 TK 304260995530 / G61;Bộ phận tiếp nhận dữ liệu dùng cho máy kiểm tra mạch điện bản mạch in model RC809 ( Không có chức năng thu, phát, truyền tín hiệu.) TN mục 01 TK 304260995530/G61
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
27
KG
1
PCE
301
USD
271221APGL2112055
2022-01-04
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
23511
KG
5200
KGM
16952
USD
061221APGL2112032
2021-12-11
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
41490
KG
12325
KGM
49916
USD
160721APGL2107024
2021-07-21
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
31749
KG
2860
KGM
8008
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
12263
KGM
37525
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
2600
KGM
8476
USD
ILOG0201142
2020-11-06
701991 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD A21S-TAPE04 # & Plates protect printed circuit boards from fiberglass components (50-65%) and Epoxy Resin (35-50%) A21S_FPCB model RO1 (MP) 0.35T + BSH-MX-35MP, kt: 250mm x 415mm. New 100%;A21S-TAPE04#&Tấm bảo vệ bản mạch in thành phần từ sợi thủy tinh (50-65%) và Epoxy Resin (35-50%) model A21S_FPCB RO1(MP) 0.35T+BSH-MX-35MP,kt:250mm x 415mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
672
KG
25
PCE
68
USD
050422APGL2204047
2022-04-14
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304/ F304L #& stainless steel billet (semi -finished products) casting with rectangular cross -section of 200x180mm length 2980mm long, AISI steel standard 304/ 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x180mm dài 2980mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
67761
KG
1670
KGM
5862
USD
230721APGL2107030
2021-08-02
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 4820mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 4820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20790
KG
4962
KGM
14142
USD
061121APGL2111003
2021-11-12
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
21498
KG
12325
KGM
49916
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 3820mm, AISI steel standard 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 3820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
9369
KGM
28669
USD