Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HANP107201
2021-07-20
830250 C?NG TY TNHH SANGMOON VI?T NAM SANG MOON CO LTD C2-108MWIDE-CD # & semi-finished finished foot camera rack of mobile phone, steel material, code PA84-00065T C2 Wide Flange Assy, size 27.5 * 30.95 * 4.81mm, manufacturer to Moon co., Ltd;C2-108MWIDE-CD#&Bán thành phẩm Chân giá đỡ camera của điện thoại di động, chất liệu thép, mã PA84-00065T C2 WIDE FLANGE ASSY, kích thước 27.5*30.95*4.81mm, nhà sản xuất SANG MOON CO.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
424
KG
15000
PCE
1515
USD
BRI32572
2020-11-13
830250 C?NG TY TNHH SANGMOON VI?T NAM SANG MOON CO LTD P3 (x3) -CD # & Semis foot rack of mobile phone cameras, zinc alloy material, P3_10M BRACKET M38137001BS code, size 14.3 * 17:42 * 5:33 mm, manufacturer SANG MOON CO., LTD;P3(x3)-CD#&Bán thành phẩm chân giá đỡ camera của điện thoại di động, chất liệu hợp kim kẽm, mã M38137001BS P3_10M BRACKET , kích thước 17.42*14.3*5.33 mm, nhà sản xuất SANG MOON CO.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
375
KG
27904
PCE
1953
USD
HANC206241
2022-06-24
830250 C?NG TY TNHH SANGMOON VI?T NAM SANG MOON CO LTD Q4WIDE-CD #& Camera Raw Materials, Aluminum alloy material, PA61-00044B Q4 Wide Metal Bracket, size 17.3*16.7*3.6 mm, NSX to Moon Co., Ltd. 100% new;Q4WIDE-CD#&Nguyên liệu chân giá đỡ camera, chất liệu hợp kim nhôm, mã PA61-00044B Q4 Wide Metal Bracket , kích thước 17.3*16.7*3.6 mm,NSX SANG MOON CO.,LTD. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
381
KG
39496
PCE
6398
USD
021121MTEX21110001
2021-11-12
841939 C?NG TY TNHH SANG A FRONTEC VINA SANG A FRONTEC CO LTD Plastic Drying Dryer Cylindrical Case Printer Ink, Seri NO: (NBT2300), CS: 57KW, Voltage: 380V-50Hz, SX: Dae Heung Science co., Ltd, Year SX: 2021, 100% new .;Máy sấy làm khô nhựa khuôn trụ băng truyền mực máy in, Seri no: (NBT2300), cs: 57kw, điện áp: 380V-50Hz, hãng sx: DAE HEUNG SCIENCE CO., LTD, năm sx: 2021, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
33918
KG
1
SET
29457
USD
050921MTEX21090010
2021-09-17
851580 C?NG TY TNHH SANG A FRONTEC VINA SANG A FRONTEC CO LTD Heat welding machine, plastic welding / jig (pes, crazy 220V, capacity 200w, year SX: 2021, SANA FRONTEC (KR), 100% new products;Máy hàn nhiệt, dùng để hàn nhựa/ JIG(PES, dùng điên 220V, công suất 200W, năm sx: 2021, hãng sx: SANGA FRONTEC (KR), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
180
KG
1
PCE
14937
USD
AFW0179879
2020-06-29
630221 YASHER ENTERPRISES
MJ SANG SA ASSRTD TEXTILE PILLOWCASE W/DIFF SIZES &COLOR
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
2080
KG
30
Piece
590
USD
301121CWFVOSA211128
2021-12-14
842832 C?NG TY C? PH?N LIWAYWAY VI?T NAM SANG JI CORPORATION Confusion conveyor belts, dandruff format, stainless steel.The: Daewoon GSI.Model: EF-5T. KT: 608x264x 6495mm, Spare parts for flour dryers, DĐ: 3 Phases, 380V / 50Hz, CS: 4 tons / hour. 100% new (1set = 1pce);Băng chuyền hoạt động liên tục, dạng gàu,bằng thép không gỉ.Hiệu:Daewoon GSI.Model:EF-5T. KT:608x264x 6495mm,phụ tùng thay thế cho máy sấy bột, dđ:3 pha,380V/50Hz,cs:4 tấn/giờ.Mới 100%(1set=1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
470
KG
1
SET
6290
USD
150522DISIP2210254
2022-05-20
411390 C?NG TY TNHH SAMIL Hà N?I VINA SAMIL TONG SANG CO LTD DA.006 DA Action (Leather has been processed, no feathers, in the form of not sawn, 100% new goods;DA.006#&Da ACTION (Da thuộc đã được gia công, không có lông, ở dạng chưa xẻ, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3115
KG
1018
FTK
1282
USD
ZIMUSEL901005650
2022-06-06
482369 DONGJIN AMERICA INC SANG JIN PACK CO LTD 20 PACKAGES OF TNKTSU US S-M-CUP OUTERSLEEVE 1,440,000 PCS (OMITTED MADE IN THE USA) INV OICE NO : SJPS-M220519 HS CODE : 4823.69<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
21590
KG
20
PKG
0
USD
YMLUE360794025A
2022-07-04
202123 DONGJIN INTERNATIONAL INC SANG JIN PACK CO LTD TRAYS DISHES PLATES CUPS AND THE LIKE OF 18 PACKAGES OF PAPER CUP HS CHK 2021 234,000 PCS ITEM 530040 INVOICE NO SJP220512<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
6713
KG
18
PKG
134260
USD