Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KINS414897
2021-06-15
852691 JASON ELECTRONICS PHILS COMPANY INC
SAMYUNG ENC CO LTD EQUIPMENT OF RADIO NAVIGATIONAL AID APPARATUS 12 SET NF700 7.0" COMBO UNIT FISHFINDER WITH SS502 BRAND: SAMYUNG
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
61
KG
12
Piece
3120
USD
KINS414897
2021-06-15
852691 JASON ELECTRONICS PHILS COMPANY INC
SAMYUNG ENC CO LTD EQUIPMENT OF RADIO NAVIGATIONAL AID APPARATUS 4 SET STR-6000A DSC/VHF RADIO COMPLETE SET S/N: 21D2778~21D2781 BRAND: SAMYUNG
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
61
KG
4
Piece
1400
USD
KINS414897
2021-06-15
852691 JASON ELECTRONICS PHILS COMPANY INC
SAMYUNG ENC CO LTD EQUIPMENT OF RADIO NAVIGATIONAL AID APPARATUS 12 SET F700 7.0" FISHFINDER S/N: 21D4211~21D4222 BRAND: SAMYUNG
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
53
KG
12
Piece
2940
USD
KINS414897
2021-06-15
852691 JASON ELECTRONICS PHILS COMPANY INC
SAMYUNG ENC CO LTD EQUIPMENT OF RADIO NAVIGATIONAL AID APPARATUS 20 SET NF500 5.0" COMBO UNIT FISHFINDER WITH SS502 S/N: 21D4261~21D4280 BRAND: SAMYUNG
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
74
KG
20
Piece
3450
USD
190622EXLO220605
2022-06-27
741301 C?NG TY TNHH JASUNG VINA JASUNG ENC NPL02 #& copper wire (wire) 1.0, 100% new goods;NPL02#&Dây đồng (wire) 1.0, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7884
KG
2110
KGM
13717
USD
190622EXLO220605
2022-06-27
741301 C?NG TY TNHH JASUNG VINA JASUNG ENC NPL02 #& copper wire (wire) 1.1, 100% new goods;NPL02#&Dây đồng (wire) 1.1, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7884
KG
247
KGM
1607
USD
190622EXLO220605
2022-06-27
741301 C?NG TY TNHH JASUNG VINA JASUNG ENC NPL02 #& copper wire (wire) 0.8, 100% new goods;NPL02#&Dây đồng (wire) 0.8, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7884
KG
56
KGM
361
USD
190622EXLO220605
2022-06-27
741301 C?NG TY TNHH JASUNG VINA JASUNG ENC NPL02 #& copper wire (wire) 1.2, 100% new goods;NPL02#&Dây đồng (wire) 1.2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7884
KG
76
KGM
497
USD
111120SNKO010201004801
2020-11-19
282891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorine DIOXIDE 8% PROGREEN - Use: Odor used in seafood processing. Chemical formula: Ba (CIHO) 2, code CAS: 13477-10-6. Homogeneous cargoes 20kgs / barrel. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 8% PROGREEN - Công dụng: Khử mùi dùng trong chế biến thủy sản. Công thức hóa học: Ba(CIHO)2, mã CAS: 13477-10-6. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
19000
KGM
24700
USD
061221SMLMSEL1J9466700
2021-12-14
281130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorin Dioxide 8% Progreen - Uses: Chemicals used in water treatment. Chemical formula: Clo2, CAS code: 10049-04-4. The goods are uniform 20kgs / barrels. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 8% PROGREEN - Công dụng: Hóa chất dùng trong xử lý nước. Công thức hóa học: ClO2, mã CAS: 10049-04-4. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
4000
KGM
5200
USD
061221SMLMSEL1J9466700
2021-12-14
281130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorin dioxide 5% progreen-use: Chemicals used in water treatment. Chemical formula: Clo2, CAS code: 10049-04-4. The goods are uniform 20kgs / barrels. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 5% PROGREEN -Công dụng: Hóa chất dùng trong xử lý nước. Công thức hóa học: ClO2, mã CAS: 10049-04-4. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
20000
KGM
21600
USD
SELVD8381300
2020-01-03
290219 REFTRUCK EGYPT ENC GLOBAL CO LTD CYCLANES, CYCLENES, CYCLOTERPENES & OTHER CYCLIC HYDROCARBONS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
DAMIETTA
14000
KG
80
DR
0
USD
WWSU020ETBSFS094
2022-06-04
290219 RECLAMATION TECHNOLOGIES INC ENC GLOBAL CO LTD 1 ISO TANK CYCLOPENATNE 17.000 MT PO NO. - PO000080609 PI NO. - PIENCRT80609 TANK NO. - BLKU2582875 SHIPPING TERMS - CIF EDMONTON, AB, CANADA 5% LESS OR MORE ORIGIN OF THE GOODS - KOREA H.S NO-290219 BLKU2582875 S/143413, 143421, 143438 NET WEIGHT- 17000 KGS TARE WEIGHT- 3550 KGS UN 1146, CYCLOPENTANE, CLASS 3, PG II, (-37 CC.C.), F-E, S-D<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
17000
KG
1
UNT
0
USD
PUSB08844700
2021-10-05
848710 EUKO LOGISTICS GERMANY GMBH ENC INC YEONHAP LIVESTOCK CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., SHIPS' OR BOATS' PROPELLERS AND
SOUTH KOREA
HUNGARY
BUSAN
MOHACS
10800
KG
368
PK
0
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001307;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001307
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
1000
PCE
180
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000865;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000865
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
480000
PCE
65568
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 C?NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British M Hard Tailor Spray hair spray, British M brand, helps to keep sticky, naturally fixed hairstyle, 250ml/bottle.hsd: 04/2025, CB: 78334/18/CBMP-QLD, NSX: SKIN n skin co., ltd, 100%new .1EA = 1una = 1chai;Gôm xịt tóc BRITISH M HARD TAILOR SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp,cố định kiểu tóc một cách tự nhiên,250ml/chai.HSD:04/2025,Số CB:78334/18/CBMP-QLD,NSX:Skin n Skin Co.,Ltd,mới 100%.1EA=1UNA=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
120
UNA
589
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British hair styling spray M Sea Salt Spray, British M brand, helps to keep sticky and inflate hair, 120ml/bottle.hsd: 10/2023. Publication number: 171259/22/CBMP-QLD, NSX: Interkos Co Co ., Ltd, 100%new. 1EA = 1unk = 1chai;Xịt tạo kiểu tóc BRITISH M SEA SALT SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp và tạo độ phồng cho tóc,120ml/chai.HSD:10/2023.Số công bố:171259/22/CBMP-QLD,NSX: INTERKOS CO., LTD,mới 100%. 1EA=1UNK=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
60
UNA
339
USD
111021FATHPH2110100
2021-10-18
330530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? M? ?ìNH OBSIDIAN CO LTD Obsidian Professional Hair Spray (Strong Hold Spray) 300ml, Manufacturer TeaYang Co., Ltd; 100% new, 3-year expiry date from right production;Gôm xịt tóc Obsidian Professional (Strong Hold Spray) 300ml,nhà sản xuất Teayang Co., Ltd; mới 100%, hạn sử dụng 3 năm từ ngay sản xuât
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19384
KG
480
UNA
720
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 C?NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
SHPT26851461
2022-05-12
902212 AR MEDICAL SOLUTIONS INC ASTEAD CO LTD PHILIPS CT INGENUITY PARTS AND COMPNENTS HS CODE 9022 12<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1700
KG
3
PKG
34000
USD
HDMUSELM10323000
2022-04-20
902212 GENORAY AMERICA INC GENORAY CO LTD DIAGNOSTIC COMPUTED TOMOGRAPHY LIMITED VIEW F<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2750
KG
6
PKG
0
USD
BANQSEL6970128
2022-06-06
850110 A T CONTROLS INC HKC CO LTD ELECTRIC ACTUATORS AND PARTS LIMIT SWITCH BOX AND PARTS INVOICE HKC-2204-236 HS-CODE 850110 . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3755
KG
139
CTN
0
USD
DCCTLOS22050010
2022-06-03
600542 S W TEXTILE INC POONGSAN CO LTD KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3832
KG
57
PKG
0
USD
WJAXSEPL2003017A
2020-03-15
491199 ON TIME MFG INC
SANGWOO CO LTD STICKER
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Laguna International Industrial Prk
248
KG
43542
Piece
3048
USD
SEL1213425
2021-09-14
340490 EMAX UK LTD COSCHEM CO LTD ARTIFICIAL WAXES AND PREPARED WAXES (EXCL. POLY"OXYETHYLENE"
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
BUSAN
FELIXSTOWE
15230
KG
600
BAGS
0
USD
SEL1095259A
2021-04-16
870323 FREEDOM LOGISTIC LLC KINO CO LTD OTHER VEHICLES WITH ONLY SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION
SOUTH KOREA
UKRAINE
INCHEON
ODESSA
18900
KG
4
PACKAGE(S)
0
USD