Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HDMUBUTC5057466A
2020-12-21
291030 MOBICHEM LLC LOTTE FINE CHEMICALS CO LTD 21.04MT OF EPICHLOROHYDRIN UN 2023,EPICHLOROHYDRIN, CLASS 6.1(3) PG II MARINE POLLUTANT BAFU8624600 S/006710,006732,017155, 018913,018941,018948,101133 IN CASE OF EMERGENCY CONTACT JAMES KIM NO 1-201-679-7514 NULL FAX: (00) 1-908-272-4603 EMAIL : GMAHONEY
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
21040
KG
1
TNK
0
USD
FCHAN2111223
2021-11-09
722240 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
909
KG
115200
PCE
14803
USD
FCHAN2107272
2021-07-19
722240 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel shaped pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2103
KG
115200
PCE
16197
USD
FCHAN2107296
2021-07-26
722240 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 49.33 * 7.247 * 0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 49.33*7.247*0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1592
KG
64000
PCE
10592
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+Nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
5663
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48,685*7,278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+Nitto59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.685*7.278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
6938
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 54.23 * 4.293 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 54.23*4.293*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
288000
PCE
37008
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, t_p1 / sus316l 0.05t+nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, T_P1 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
5000
PCE
844
USD
LAI783013
2021-11-12
392100 C?NG TY TNHH FINE ELECCOM VINA FINE ELECCOM CO LTD Plastic membrane used in the production of electronic circuits, KT: 250mmx180mm, (TP: Polyimide Film; Release Paper; Epoxy Resin; White Fused Alumina), SM-G715FN PTT sub key_coverlay_top_ (dc_200_i _225_s). New 100%;Màng nhựa dùng trong quá trình sản xuất bản mạch điện tử,kt:250mmx180mm,(tp:Polyimide Film;Release Paper;Epoxy Resin;White Fused Alumina), SM-G715FN PTT SUB KEY_COVERLAY_TOP_(DC_200_I _225_S).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
236
KG
667
PCE
316
USD
HANX107261
2021-07-27
732619 C?NG TY TNHH FINE MS VINA FINE TECHNIX CO LTD Lattice # & Back of the back of the back-free mobile phone, steel material, size 167.72 x 79.76 x 0.15 mm (Lattice (CFRP)). New products 100%.;Lattice#&Tấm đậy pin mặt sau của điện thoại di động chưa hoàn chỉnh,chất liệu bằng thép,kích thước 167.72 x 79.76 x 0.15 mm (Lattice (CFRP)).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2025
KG
2520
PCE
35280
USD
280621CKCOPUS0098022-01
2021-07-06
400599 C?NG TY TNHH FINE CHEMICAL VI?T NAM FINE CHEMICAL CO LTD NL02 # & Mixed rubber, not vulcanized, in granular form. Og / rs039 / ash (5bx). New 100%.;NL02#&Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng hạt. OG/RS039 / ASH(5BX). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
38505
KG
1000
KGM
3600
USD
180721CKCOPUS0099412-01
2021-07-23
390529 C?NG TY TNHH FINE CHEMICAL VI?T NAM FINE CHEMICAL CO LTD NL01 # & Plastic Plastic Beads LC35 FW4 / Natural. New 100%.;NL01#&Hạt nhựa Polymer nguyên sinh LC35 FW4 / NATURAL. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
45318
KG
300
KGM
960
USD
160522CKCOPUS0120996-02
2022-05-23
390529 C?NG TY TNHH FINE CHEMICAL VI?T NAM FINE CHEMICAL CO LTD NL01 Primary plastic beads - Eva Compound (ethylene vinyl acetate copolymer compound). SA1520 / Natural. New 100%;NL01#&Hạt nhựa nguyên sinh - EVA COMPOUND (ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER COMPOUND). SA1520 / NATURAL. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
34827
KG
140
KGM
518
USD
HYD2206018
2022-06-29
842011 C?NG TY TNHH FINE MS VINA FINE TECHNIX CO LTD - #& automatic film rolling machine - Vision Auto Lami, Model: Foldable Lami #2-1, Serial No: Yik22F01, NSX: YEST, Capacity: 18KW, Power source: 208V 50/60Hz. 2022. 100%new.;-#&Máy cán ép phẳng màng phim tự động - Vision Auto Lami, model:FOLDABLE LAMI #2-1, Serial No: YIK22F01,NSX:YEST,công suất:18KW,nguồn điện:208V 50/60Hz.Năm sx:2022.Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
9020
KG
1
SET
455000
USD
HYD2206018
2022-06-29
842011 C?NG TY TNHH FINE MS VINA FINE TECHNIX CO LTD - #& automatic film rolling machine - Vision Auto Lami, Model: Foldable Lami #2-2, Serial No: YIK22F02, NSX: YEST, Capacity: 18KW, Power source: 208V 50/60Hz. 2022. 100%new.;-#&Máy cán ép phẳng màng phim tự động - Vision Auto Lami, model:FOLDABLE LAMI #2-2, Serial No: YIK22F02,NSX:YEST,công suất:18KW,nguồn điện:208V 50/60Hz.Năm sx:2022.Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
9020
KG
1
SET
455000
USD
HANX110013
2021-10-04
848072 C?NG TY TNHH FINE MS VINA FINE TECHNIX CO LTD Mold AMB673ZX01 (# 1) Steel for pressing plastic products, Model: AMB673ZX01, Code: LJ63-21139A, KT: 300x450x270mm, Production date: 02/09/2021. History;Khuôn AMB673ZX01 (#1) bằng thép dùng để ép các sản phẩm bằng nhựa, Model: AMB673ZX01,code: LJ63-21139A, KT:300x450x270mm, ngày sản xuất: 02/09/2021.Hàng đã qua sử
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
648
KG
1
PCE
600
USD
FAACFBLGB220336
2022-03-30
600543 B T G INC FINE INDUSTRIAL POLYESTER SPANDEX KNIT FABRIC 6004.10<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1178
KG
19
PKG
0
USD
PPILSZX94361C
2021-08-30
653069 SAMSONIC TRADE CO FINE CORP HANDHELD MASSAGER HS CODE-#65306;9019101000 PI#STC21B001 ITEM#HMG200 HANDHELD MASSAG ER 10000PCS-1000CTNS HS CODE:9019101000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1001, NEW YORK, NY
3340
KG
1000
CTN
0
USD
050221DTCLH210206001
2021-02-18
481159 C?NG TY TNHH SAMBU FINE VI?T NAM SAMBU FINE CHEMICAL CO LTD RP001 # & Paper coated used to paste TPU Film, rolls RELEASE PAPER (1,500MM X 100G) NASA-T 0.20mm;RP001#&Giấy đã tráng dùng để dán TPU Film, dạng cuộn RELEASE PAPER (1,500MM X 100G) NASA-T 0.20MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
46977
KG
18160
MTR
9988
USD