Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191120SNDXBSHC20110270
2020-12-04
300439 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M SO HA CO MI?N NAM SAINT CORPORATION Bentarcin capsule.QLSP-1092-18.Thuoc work to strengthen the immune system has been deterioration in the elderly contains Thymomodulin 80mg.Hop 6 blisters of 10 capsules cung.So Units: 20007,20008.Han used: 09 / 2023;Bentarcin capsule.QLSP-1092-18.Thuốc có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi có chứa Thymomodulin 80mg.Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng.Số lô:20007,20008.Hạn dùng:09/2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
652
KG
9559
UNK
62134
USD
280322SNDXBSHC22030075
2022-04-05
300439 C?NG TY C? PH?N D??C THI?T B? Y T? ?à N?NG SAINT CORPORATION Western medicine: Semozine cap, box of 6 blisters x 10 tablets, Ingredients: thymomodulin 80mg, lot: MD2201, MD2202, SX: 022022, HD: 02/2025, SP3-1191-20, NSX: Yoo Young Pharmaceutical Co .;Tân dược: SEMOZINE CAP, hộp 6 vỉ x 10 viên, thành phần: Thymomodulin 80mg, Số lô: MD2201, MD2202, SX: 02/2022, HD: 02/2025, SP3-1191-20, NSX: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
870
KG
9770
UNK
68390
USD
301020SNDXBSHC20100267
2020-11-05
300439 C?NG TY C? PH?N D??C TRUNG ??NG 3 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH SAINT CORPORATION Pharmaceuticals: MEZONDIN (Thymomodulin 80mg), Box of 6 blisters of 10 hard capsules, VN-15741-12, TCSX: NSX, Lot number: 20 804 20 803 &, NSX: 09/24/2020, HSD: 09.23.2023 .;Tân dược: MEZONDIN (Thymomodulin 80mg), Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, VN-15741-12, TCSX: NSX, Số lô: 20803 & 20804, NSX: 24/09/2020, HSD: 23/09/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
647
KG
9310
UNK
65170
USD
261021SNDXBSHP21100319
2021-11-02
300432 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN D??C PH?M Và TH??NG M?I SOHACO SAINT CORPORATION Metipred Tablet. VN-21120-18. 16mg methylprednisolon drugs have anti-inflammatory effects. Box of 3 blisters x 10 tablets. Lot number: 21803. NSX: 06/09/2021. HSD: September 5, 2024. New 100%;METIPRED Tablet. VN-21120-18. Thuốc chứa Methylprednisolon 16mg có tác dụng chống viêm. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Số lô:21803. NSX: 06/09/2021. HSD: 05/09/2024. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
497
KG
19616
UNK
58848
USD
220522VGLG2205012
2022-06-07
210390 C?NG TY TNHH DAESANG VI?T NAM DAESANG CORPORATION Mayonnaise sweet corn (Sweet Corn Mayosauce 300g), 300 grams/ bottle, 12 bottles/ 1 box.nsx: NSX: Daesang Corp-Nha may giheung, 100% new;Mayonnaise vị ngô ngọt (SWEET CORN MAYOSAUCE 300G), 300 Gram/ chai,12 chai/ 01 hộp.Nsx:NSX: Tập đoàn Daesang corp-nha may Giheung,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
5992
KG
100
UNK
1111
USD
301220KMTCPUSD706301
2021-01-04
330530 C?NG TY TNHH AMOREPACIFIC VI?T NAM INNISFREE CORPORATION Innisfree FOREST FOR MEN HAIR SPRAY MEGA HOLD-spray 150ml, Innisfree Brand, new 100%, HSD: 2023-09-02, No. CB: 111866/19 / CBMP-QLD;INNISFREE FOREST FOR MEN MEGA HOLD HAIR SPRAY 150ML-Keo xịt tóc, Hiệu INNISFREE,mới 100%, HSD:2023-09-02,số CB:111866/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
96
UNA
173
USD
SELB41255800
2021-04-27
990306 MARPAQ S A ENTRO CORPORATION CHEMICALS, HAZARDOUS AND NON-HAZARDOUS, NOS
SOUTH KOREA
ARGENTINA
BUSAN
BUENOS AIRES
23389
KG
672
CD
0
USD
221021PGMC202110018
2021-10-29
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
793
KG
568
KGM
2101
USD
281221PGMC202112040
2022-01-05
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1527
KG
934
KGM
3455
USD
301020EOLKHOC20100010
2020-11-13
210221 C?NG TY TNHH GOLDEN FOREST DAESANG CORPORATION Chlorella powder 60g (2g * 30 Sachets / Set), Food Chlorella VITAL health protection (helps nourish the body, supports the strengthening of the resistance). Expiry 2022. Manufacturer: BNH Kolmar INC, New 100%;Bột Chlorella 60g (2g*30 Sachets/Set), thực phẩm bảo vệ sức khỏe VITAL CHLORELLA ( giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng). Hạn sử dụng năm 2022. Nhà sản xuất: KOLMAR BNH INC,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
6600
SET
35640
USD
131220PCLUPUS02181746
2020-12-23
721240 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM T?I H?NG YêN PANASONIC CORPORATION Steel (color sheet) PCM coated plate zinc alloy not painted, with carbon content <0.6% by weight, relative to the press washer, thickness 0.7mm Size: 588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng,dùng để dập thân máy giặt,độ dầy 0.7mm KT:588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21577
KG
10410
KGM
12243
USD
071221GTCAHPH2112030
2021-12-15
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION PCM steel sheet (color code 0a016b), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, coated with plastic. KT 0.38 * 747.7 * 561.9mm, AradSM500730 100% new products;Thép tấm PCM (mã màu 0A016B ), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.38*747.7*561.9MM, ARADSM500730 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG HAI AN
3842
KG
500
TAM
1557
USD
081120ICELS2011046
2020-11-13
742000 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION SMT420 # & Block contact inside the connector (brass nickel plated);SMT420#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4383
KG
16480
PCE
108
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD