Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040222AFW0218709
2022-04-06
844712 C?NG TY TNHH DH TEXTILE DAEHAN KNIT CO LTD Single circular knitting machine and included accessories, S3.0 model, brand: Ssaangyong Machine, produced in 2019, origin: Korea (used goods), Single Circular Knitting Machine.;Máy dệt kim tròn đơn và phụ kiện đi kèm, Model S3.0, Nhãn hiệu: SSAANGYONG MACHINE, sản xuất năm 2019, Xuất xứ: Korea (hàng đã qua sử dụng), SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINE.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
75400
KG
9
SET
135000
USD
PRTC211118SK
2021-11-19
550999 C?NG TY TNHH SAEA VINA PAC KNIT CO LTD SK-3 # & Woolen Fiber (44% Acrylic, 28% Rayon, 28% Elite);SK-3#&Sợi len ( 44% acrylic, 28% rayon, 28% elite)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
195
KG
159
KGM
4713
USD
140522PACHCM220504
2022-05-23
550999 C?NG TY TNHH SAEA VINA PAC KNIT CO LTD L14 wool fibers (60% wool, 35% nylon, 5% cashmere);L14#&Sợi len ( 60% wool, 35% nylon, 5% cashmere)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3200
KG
311
KGM
8007
USD
SEL2E1712300W
2021-01-29
610017 VANITEX SAMIL KNIT CO LTD POLY/SPAN ITY CIRCULAR KNIT FABRICS PLAIN DYED
SOUTH KOREA
FRANCE
Pusan
Le Havre
7757
KG
646
RO
0
USD
SEL3E1712300W
2021-01-29
610017 VANITEX SAMIL KNIT CO LTD POLY/SPAN ITY CIRCULAR KNIT FABRICS PLAIN DYED
SOUTH KOREA
FRANCE
Pusan
Le Havre
7745
KG
646
RO
0
USD
SEL9D9383100W
2021-02-10
610017 VANITEX SAMIL KNIT CO LTD POLY/SPAN ITY CIRCULAR KNIT FABRICS PLAIN DYED
SOUTH KOREA
FRANCE
Pusan
Le Havre
7603
KG
566
RO
0
USD
SEL2D2383100W
2021-02-10
610017 VANITEX SAMIL KNIT CO LTD POLY/SPAN ITY CIRCULAR KNIT FABRICS PLAIN DYED
SOUTH KOREA
FRANCE
Pusan
Le Havre
7603
KG
566
RO
0
USD
041120UNWD2011007
2020-11-23
520953 C?NG TY TNHH SAEA VINA PAC KNIT CO LTD PL7 # & Fabrics (100% poly, size 57-58 ");PL7#&Vải ( 100% poly, khổ 57-58")
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
312
YRD
250
USD
170222DKLO2202002
2022-02-25
845140 C?NG TY TNHH HI KNIT SAMIL KNIT CO LTD Industrial fabric dyeing machine, capacity of 41.2kw, Model: KH-NL1500 6T, Year SX: 2022, SX: Kyunghun Machinery / New Leader Dyeing Machine 100% new, Disassemble synchronization;Máy nhuộm vải công nghiệp, công suất 41.2Kw, Model: KH-NL1500 6T, năm SX :2022, nhà sx: KYUNGHUN MACHINERY/ NEW LEADER DYEING MACHINE mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23650
KG
2
SET
339448
USD
BRI34653
2021-07-24
551110 C?NG TY TNHH CHO LEN C D KNIT CO 58 # & Synthetic 20/75 Denier Polyester Span10% 90%;58#&Sợi tổng hợp 20/75 Denier 90%Polyester Span10%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
119
KG
112
KGM
1944
USD
180721KCHPUHAI2107001
2021-07-26
480210 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL09 # & moisture-proof paper, craft production, rectangular sheets, uncoated plastic, 100% new, auxiliary use for packaging garments. Manufacturer: Kumha Cooperation, South Korea ..;PL09#&Giấy chống ẩm, sản xuất thủ công,tờ hình chữ nhật,không tráng nhựa, mới 100%, dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc. Nhà sản xuất: Kumha Cooperation,Hàn Quốc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
5810
KG
60000
TO
180
USD
230522MNBUSHPH220501
2022-06-01
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
2902
KG
372300
PCE
1117
USD
220622MNBUSHPH220601
2022-06-28
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
671
KG
7140
PCE
71
USD
221220DWLHAI2012018
2020-12-29
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
505
KG
7242
PCE
36
USD
310521BLSCHIP2105018
2021-06-08
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & cord hanging cards types, from recreated staple fibers, packed for 100% new retail. Manufacturer: Kumha Cooperation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Cooperation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
585
KG
6206
PCE
124
USD
250522ASSEL2205375
2022-06-01
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1157
KG
15500
PCE
155
USD
050121OSLL21010001
2021-01-15
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2296
KG
10000
PCE
30
USD
040121BLSCHIP2101003
2021-01-13
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
1825
KG
19661
PCE
393
USD
220622HMLX225636
2022-06-27
600523 C?NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN VIVA KNIT WEAR FACTORY LIMITED B02 #& neck. Material: 55% Tencel Modal 45% Coolmax. Size: 15 "x3" used in the garment industry. New 100%.;B02#&Bo cổ. Chất liệu: 55% TENCEL MODAL 45% COOLMAX. Kích thước: 15"X3" Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
557
KG
1157
PCE
1215
USD