Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SELBB7514300(N)SEARAME21100070
2021-12-13
540769 FELTREX S A W F LOS DEMAS TEJIDOS CONT. FILAMENTO POLIESTER S/TEXTURAR EN PESO SUP O = 85%TEJIDO DE POLIPROPILENO6.CHARCOAL
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1521
KG
20
KILOGRAMOS NETOS
486
USD
USEL200907262(H)SEL0554039/001
2020-11-05
851680 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY W C F RESISTENCIAS CALENTADORES, ELECTRICAS.RESISTENCIA CALENTADORAELECTRICA
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
9073
KG
100
UNIDADES
421
USD
ONEYSELB17148500(H)2103LX00303
2021-04-09
831120 CHRISTENSEN COMERCIAL S A H W F ALAMBRE RELLENO PARA SOLDADURA DE ARCO, DE METALES COMUNES.ALAMBRE RELLENO DE SOLDARDE METAL COMUN
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
30
KG
30
KILOGRAMOS NETOS
0
USD
ONEYSELC25482600(H)2203LX01101
2022-04-26
722990 CHRISTENSEN COMERCIAL S A H W F ALAMBRE DE LOS DEMAS ACEROS ALEADOS.;ALAMBRE SOLIDO;DE ACEROALEADO;SIN RECUBRIR NI RELLENAR<br/>PARA SU USO EN SOLDADURA<br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
5095
KG
300
KILOGRAMOS NETOS
2861
USD
(M)MEDUK1002519(H)SEL0587499
2021-11-02
851610 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY W C F DISPENSADOR Y PURIFICADOR DE AGUA FRIA Y CALIENTEPURIFICARDOR Y DISPENSADORELECTRICO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9507
KG
46
UNIDADES
1643
USD
(M)MEDUK1002519(H)SEL0587499
2021-11-02
851610 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY W C F DISPENSADOR Y PURIFICADOR DE AGUA FRIA Y CALIENTEPURIFICADOR Y DISPENSADORELECTRICO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9507
KG
40
UNIDADES
12770
USD
(M)MEDUK1002519(H)SEL0587499
2021-11-02
851690 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY H W T F PARTES DE APARATOS ELECTROTERMICOS DE USO DOMESTICO.REDUCTOR DE PRESIONMECANICO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9507
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
681
USD
TXSLSHOAK2212501
2022-06-13
410791 VELO3D INC W B TECHNOLOGY LTD FRAME WELDMENT FULL ASSY,XC<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2811, OAKLAND, CA
3110
KG
4
PKG
0
USD
USCEPC254206001
2020-11-24
730810 DODAAC CAGE W562RM DODAAC W90DGU XHEAVY VEHICLES (M1975 BRIDGE) TCN W90DGU01890001ZXX W90DGU01890002ZXX W90DGU01890003ZXX W90DGU01890004ZXX<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2501, SAN DIEGO, CA
81702
KG
4
PCS
0
USD
LAI782623
2021-10-02
910691 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Time Measuring Equipment (TTM-4010S / LDS Plating Spin-Dryer Consumables). New 100%;.#&Thiết bị đo thời gian (TTM-4010S / LDS PLATING Spin-Dryer consumables). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
165
KG
4
PCE
25
USD
UASI7802114166
2021-05-25
900720 ASTEK WALLCOVERING INC P W INTERNATIONAL CO LTD 16 CARTONS OF NATURAL WALLCOVERINGS INVOICE NOPWCI 21031721KR FREIGHT COLLECT ON BOARD DATEAPR 08 2021 SAY SIXTEEN 16 CARTONS ONLY .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
273
KG
16
CTN
0
USD
EGLV040100091589
2021-05-11
130190 RT USA W AND K TRADE CO LTD LIVING WEAR 898 CARTONS OF . LIVING WEAR . @INVOICE NO. W2103R-11<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
10450
KG
898
CTN
0
USD
LAI781711
2021-07-02
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Jet features use circuits and wave frequencies of the SM-R860 FPCB RF semiconductor during the production of mobile phone antenna, 100% new products;.#&Gá tính năng dùng kiểm tra đường mạch và tần số sóng của các vi mạch bán dẫn SM-R860 FPCB RF trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
355
KG
1
PCE
1000
USD
LAI781711
2021-07-02
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Jet features use circuits and wave frequencies of SM-M225FV main RF semiconductor IC during the production of mobile phone antenna, 100% new products;.#&Gá tính năng dùng kiểm tra đường mạch và tần số sóng của các vi mạch bán dẫn SM-M225FV MAIN RF trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
355
KG
1
PCE
1000
USD
LAI783046
2021-11-18
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Jet feature use circuits and wave frequencies of SM-G990U SM-G990U WPC RF semiconductor during the production of mobile antenna, 100% new goods # & kr;.#&Gá tính năng dùng kiểm tra đường mạch và tần số sóng của các vi mạch bán dẫn SM-G990U WPC RF trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
187
KG
1
PCE
1200
USD
LAI782746
2021-10-16
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Curved curvature measurement check the SM-A223D Sub SUPPORT SM-A223D Sub GO / no in the process of producing mobile antenna, 100% new products;.#&Gá đo độ cong dùng kiểm tra các vi mạch bán dẫn SM-A223D SUB GO/NO dùng trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
123
KG
1
PCE
250
USD
LAI782614
2021-10-19
630399 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Nylon nylon (nylon mosquito net) size 1200mm * 20yard, used to squeeze the mobile phone antenna dry after removing the plating tank. New 100%;.#&Tấm lưới bằng nylông (NYLON MOSQUITO NET) kích thước 1200MM*20yard, dùng để vắt khô ăng ten điện thoại di động sau khi vớt ra khỏi bể mạ. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
233
KG
20
PCE
720
USD