Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SEL1035402
2021-02-04
843039 HOLMAN BROTHERS EA LTD POQUTEC CO LTD PBS300-II BOX HOUSING HAMMER(HYUNDAI ROBEX340LC-7)
SOUTH KOREA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
2
u
35667
USD
SEL1035402
2021-02-04
843039 HOLMAN BROTHERS EA LTD POQUTEC CO LTD PBS300-II BOX HOUSING HAMMER(HYUNDAI ROBEX300LC-9S)
SOUTH KOREA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
2
u
35667
USD
BANQSEL6870690
2020-02-10
903281 A T CONTROLS INC POWER GENEX CO LTD POSITIONER HS CODE 9032810000 GAUGE HS CODE 9017300000 INVOICE 7780<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
287
KG
21
CTN
0
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
281830 C?NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Aluminum Hydroxide Powder CB1-033 Aluminum Hydroxide KH-101LC (25 KGS / Bag), Manufacturer: KC Corporation-Used in rubber products, 100% new;Nhôm hydroxit dạng bột CB1-033 ALUMINIUM HYDROXIDE KH-101LC (25 KGS/ BAG),hãng SX: KC Corporation-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
900
KGM
2108
USD
070522GTCBHPH2205078
2022-05-19
681389 C?NG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM HANWHA POWER SYSTEMS CO LTD The gaskets for the water supply line of the cooling pipe cluster, made from a mixture of fiber, filler, rubber and chemicals that do not contain asbestos, CST14004, NCC: Hanwha Power Systems. New 100%;Gioăng cho đường cấp nước vào của cụm ống giải nhiệt, được làm từ hỗn hợp chất liệu xơ, chất độn, cao su và các hóa chất không chứa amiăng, mã CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
692
KG
18
PCE
109
USD
COKR20002729
2020-12-15
850421 SOLENERGY SYSTEMS INC
EL POWER TECH CO LTD 1 PALLET OF 100KVA TRANSFORMER (DISTRIBUTION TRANSFORMER CORRUGATED TYPE 30,60HZ PRIMARY VOLTAGE 13.8KV
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1150
KG
1
Piece
4350
USD
SELB11766500
2021-02-19
843149 BIN HARKIL CO LTD POWER TRADER PARTS FOR CRANES, DIGGERS, BACKHOES & EXCAVATING MACHINERY
SOUTH KOREA
SAUDI ARABIA
BUSAN
JEDDAH
6380
KG
2
BX
0
USD
EGLV041200015752
2022-04-15
440382 ENF TECHNOLOGY ENF TECHNOLOGY CO LTD PZ-440L<br/>PZ-440L UN NO. IMO CLASS 3267 8 PZ-440L (200L DRUM 80EA) 160PKGS HS CODE - PZ-440L 3824.99-9090<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
32940
KG
160
PKG
0
USD
250522TOPAMI220525
2022-06-01
722860 C?NG TY TNHH MIBOO VINA MIBOO TECHNOLOGY CO LTD THKDT100 #& flat alloy steel bar (6x100x6000) for new ship building;THKDT100#&Thanh thép hợp kim dẹp (6x100x6000) dùng cho đóng mới tàu thủy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
182588
KG
565
KGM
716
USD
ILOG02204144
2022-04-19
741022 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Copper alloy (sheet form) has been colloidal to paste on the C10 Tele V04B (MP) [E SUS] 0.4T C7035 PD/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. 100% new;Hợp kim đồng (dạng tấm) đã được bồi keo dùng để dán lên bản mạch in loại C10 Tele V04B(MP)[E SUS]0.4T C7035 Pd/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1344
KG
200000
PCE
12160
USD
ILOG0211173
2021-11-10
903090 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Data reception Part of used for circuit inspection circuits in Model RC809 (without collection, transmission, signal transmission function.) TN section 01 TK 304260995530 / G61;Bộ phận tiếp nhận dữ liệu dùng cho máy kiểm tra mạch điện bản mạch in model RC809 ( Không có chức năng thu, phát, truyền tín hiệu.) TN mục 01 TK 304260995530/G61
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
27
KG
1
PCE
301
USD
271221APGL2112055
2022-01-04
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
23511
KG
5200
KGM
16952
USD
061221APGL2112032
2021-12-11
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
41490
KG
12325
KGM
49916
USD
160721APGL2107024
2021-07-21
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
31749
KG
2860
KGM
8008
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
12263
KGM
37525
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
2600
KGM
8476
USD
ILOG0201142
2020-11-06
701991 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD A21S-TAPE04 # & Plates protect printed circuit boards from fiberglass components (50-65%) and Epoxy Resin (35-50%) A21S_FPCB model RO1 (MP) 0.35T + BSH-MX-35MP, kt: 250mm x 415mm. New 100%;A21S-TAPE04#&Tấm bảo vệ bản mạch in thành phần từ sợi thủy tinh (50-65%) và Epoxy Resin (35-50%) model A21S_FPCB RO1(MP) 0.35T+BSH-MX-35MP,kt:250mm x 415mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
672
KG
25
PCE
68
USD
050422APGL2204047
2022-04-14
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304/ F304L #& stainless steel billet (semi -finished products) casting with rectangular cross -section of 200x180mm length 2980mm long, AISI steel standard 304/ 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x180mm dài 2980mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
67761
KG
1670
KGM
5862
USD
230721APGL2107030
2021-08-02
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 4820mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 4820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20790
KG
4962
KGM
14142
USD
061121APGL2111003
2021-11-12
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
21498
KG
12325
KGM
49916
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 3820mm, AISI steel standard 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 3820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
9369
KGM
28669
USD
291221TOPAMI211228
2022-01-04
730650 C?NG TY TNHH MIBOO VINA MIBOO TECHNOLOGY CO LTD Othspla # & steel welded pipes for oil and water pipeline systems on ships;OTHSPLA#&Ống hàn bằng thép dùng cho hệ thống ống dẫn dầu và nước trên tàu thủy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
40981
KG
198
PCE
60782
USD
ILOG02112113
2021-12-15
284291 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Nickel Sulfamate Solutions Salt solution used during electronic printing circuits, green liquids (nickel sulfamate: 64%, D. I. Water: 36%). 100% new;Dung dịch muối NICKEL SULFAMATE SOLUTION dùng trong quá trình mạ bản mạch in điện tử, dạng lỏng màu xanh lá (Nickel sulfamate :64%, D. I. Water:36%). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
435
KG
200
KGM
1069
USD
ILOG0211247
2021-12-08
284291 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Nickel Sulfamate Solutions Salt solution used during electronic printing circuits, green liquids (nickel sulfamate: 64%, D. I. Water: 36%). 100% new;Dung dịch muối NICKEL SULFAMATE SOLUTION dùng trong quá trình mạ bản mạch in điện tử, dạng lỏng màu xanh lá (Nickel sulfamate :64%, D. I. Water:36%). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
700
KG
300
KGM
1317
USD
LTCX741521
2021-10-16
750890 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Nickel Pads (Plate-Ni-Tab) M02300-01351 Ni-8.40 * 2.60 * 0.39H * 0.127T-SS;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01351 NI-8.40*2.60*0.39H*0.127T-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
273
KG
28000
PCE
322
USD
LTCX741521
2021-10-16
750890 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Nickel Pads (Plate-Ni-Tab) M02300-01406 Ni-7.60 * 2.15 * 2.05H * 0.10t (Bulk) -s;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01406 NI-7.60*2.15*2.05H*0.10T(BULK)-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
273
KG
156000
PCE
842
USD
LTCX741366
2021-10-04
750891 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Nickel Pads (Plate-NI-Tab) M02300-01444 Ni-5.60 * 2.15 * 2.05H * 0.10T (Bulk) -SS;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01444 NI-5.60*2.15*2.05H*0.10T(BULK)-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
203
KG
207000
PCE
1449
USD
LTCX744634
2022-06-27
750891 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 #& Nickel Buffer (Plate-Ni-Tab) Ni-6.60*2.15*2.05H*0.10T (Bulk) -SS M02300-01378;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) NI-6.60*2.15*2.05H*0.10T(BULK)-SS M02300-01378
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
130
KG
7000
PCE
34
USD