Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150221PCLUPUS02196213
2021-02-18
740921 C?NG TY C? PH?N QU?C T? KIM NGUYêN POONGSAN CORPORATION Copper foil alloy (brass) rolls, JIS H3100 kind C2680R-O & -1 / 2H & H, size 0.6-1.0 x 600 mm types, the new 100%.;Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS H3100 loại C2680R-O & -1/2H & -H, kích thước các loại 0.6-1.0 x 600 mm, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
19598
KG
3588
KGM
21568
USD
110221SMLMSEL1E4586200
2021-02-18
740921 C?NG TY C? PH?N ORISTAR POONGSAN CORPORATION Brass alloy STRIP Roll_BRASS C2680R-O format, size: 0.200MM x 600.00MM x C, used as detailed in the industrial machinery mechanics, new 100%;Đồng thau hợp kim dạng cuộn_BRASS STRIP C2680R-O, kích thước: 0.200MM x 600.00MM x C, dùng làm chi tiết máy móc trong công nghiệp cơ khí , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17913
KG
1111
KGM
7147
USD
110221SMLMSEL1E4586200
2021-02-18
740921 C?NG TY C? PH?N ORISTAR POONGSAN CORPORATION Brass alloy STRIP Roll_BRASS C2680R-O format, size: 0.300MM x 600.00MM x C, used as detailed in the industrial machinery mechanics, new 100%;Đồng thau hợp kim dạng cuộn_BRASS STRIP C2680R-O, kích thước: 0.300MM x 600.00MM x C, dùng làm chi tiết máy móc trong công nghiệp cơ khí , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17913
KG
2263
KGM
15784
USD