Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221BEIHP9448N
2021-12-14
740821 C?NG TY TNHH DPK VINA POONG JEON CO LTD Brass wire type zinc alloy, 10kg / roll, HDB-25H P-10 code, 100% new products.;Dây đồng thau loại hợp kim đồng kẽm, 10kg/cuộn, mã HDB-25H P-10, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3453
KG
1200
KGM
10860
USD
100222005CX00406
2022-02-25
760120 C?NG TY TNHH SX TM THéP T?Y NAM POONG JEON NONFERROUS METAL CO LTD Aluminum alloy zinc, ingot form (1,800mmx712mmx290mm). Weight 1000kg / ingots (+/- 5%), content AL55% min, ZN45%. Used in galvanized lines. New 100%;Hợp kim nhôm kẽm, dạng thỏi (1,800mmx712mmx290mm). Trọng lượng 1000kg/thỏi (+/-5%) ,hàm lượng Al55%MIN, Zn45%. sử dụng trong dây chuyền mạ kẽm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
397400
KG
397400
KGM
1480670
USD
080921SNKO010210900082
2021-10-21
760120 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T THéP VINA ONE POONG JEON NONFERROUS METAL CO LTD Aluminum alloys (ingots), (AL: 53% -57%, ZN: 41.4% -45.4%, SI: 1.4% -1.7%, Other: Less than 0.19%) Size 1800mm x 712mm x 290mm, Volume: 1000kg / Ingots, used in 100% 100% new products.;Hợp kim nhôm (dạng thỏi),(Al: 53%-57%, Zn:41.4%-45.4%,Si:1.4%-1.7%,khác:dưới 0.19%) size 1800mm x 712mm x 290mm,Khối lượng:1000kg/thỏi,dùng trong nhà máy mạ,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
207280
KG
207280
KGM
647128
USD
WWSU118VTBSVA080
2021-09-08
848060 HYUNDAI L C CANADA INC JEON JIN CO LTD 3 PACKAGES OF . 25296 JUMBO BOTTOM MOLD JJ-9500 3340MM X 1660MM X 31.5MM 3CM BOTTOM MOLD TEST ORDER . 25296 JUMBO BOTTOM MOLD JJ-9500 3340MM X 1660MM X 31.5MM 3CM BOTTOM MOLD -HS CODE- 8480.60<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
7350
KG
3
PKG
0
USD
191220DSLGFT2026W101C
2020-12-28
521151 C?NG TY C? PH?N MAY PHú L?C WON JEON CORPORATION npl80 # & FABRIC NYLON 63% COTTON 31% 6% POLYURETHANE 42 '';npl80#&VẢI 63% COTTON 31% NYLON 6% POLYURETHANE 42''
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
940
KG
1790
YRD
8861
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 C?NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
100721DSLGFT2114W004N
2021-07-19
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Knitting fabric from renewable fibers, different colored fibers, 100% polyester components are dyed 58 "(728 m), 100% new goods;NPL 14#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo, các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 58" ( 728 m),hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1240
KG
796
YRD
2839
USD
280621DSLGDA0122W005N
2021-07-07
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Vertical knitting fabric with elasticity, 100% polyester components are suffering 57 ", 100% new goods;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc có tính đàn hồi, thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 57",hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2020
KG
3422
YRD
5007
USD
020921DSLGDA0126W103C
2021-09-08
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Vertical knitting fabric from renewable fibers (different colored fibers), 100% polyester components, 58 "(138 meters), 100% new products;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester, khổ 58"(138 met), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
285
KG
151
YRD
235
USD
070621DSLGFT2112W002N
2021-06-15
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Fabrics warp knitted elastic, composition 100% polyester dyed size 58 ", a New 100%;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc có tính đàn hồi, thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 58",hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1775
KG
2020
YRD
3434
USD
240621DSLGFT2113W010N
2021-07-01
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & Fabrics warp knitting from renewable fibers (fibers of different colors), composition 100% polyester dyed size 57 "(1040 m), a new line of 100%;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester đã nhuộm khổ 57" ( 1040 m),hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1600
KG
1137
YRD
1664
USD
DSLG20222078
2022-03-20
600543 C?NG TY TNHH MAY M?C XNK CJ VINA WON JEON CORPORATION NPL 14 # & knit knitted fabric from renewable fibers (different colored fibers), 100% polyester components, size 58 ", (596 m) 100% new goods;NPL 14#&Vải dệt kim đan dọc từ xơ tái tạo (các sợi có màu khác nhau), thành phần 100% polyester, khổ 58",(596 M) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
661
KG
652
YRD
656
USD
WJAXSEPL2011002A
2020-11-16
600622 VINE DRESSER INC
POONG IN TRADING CO LTD 28,052YDS - 100% POLY KNIT FABRIC,95%POLY 5%SPAN,55%COTTON 45%NYLON
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
4489
KG
25502
Metre
32321
USD
261021FAMLDAD2110010
2021-10-29
540761 C?NG TY TNHH PI VINA DANANG POONG IN TRADING CO LTD 2021-PD113 # & 100% polyester woven fabric from filament yarn, not dun, dyed, suffering 58/60 "(20643 yds);2021-PD113#&Vải dệt thoi 100% polyester từ sợi filament, không dún, đã nhuộm, khổ 58/60" (20643 yds)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
8162
KG
28767
MTK
413
USD
151120DSL2011HM150
2020-11-20
190231 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? PHúC TH?NH YOUNG POONG CO LTD Spicy sweet rice cake Topokki, accompanying sauces (Sweet & Spicy Topokki) sp dough made from cooked and specifications: 140g x 30 cups / 1 thung.NSX: Young Poong Co., LTD, a new 100%, HSD: T11 / 2021;Bánh gạo Topokki vị cay ngọt, kèm nước sốt (Sweet& Spicy Topokki) sp làm từ bột nhào đã làm chín,quy cách:140g x 30 cốc/1 thùng.NSX:Young Poong Co.,LTD, mới 100%,HSD:T11/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9256
KG
550
UNK
13200
USD
KMTA1500173
2022-04-16
722020 C?NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZSH580077S01YP #& stainless steel in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (50mm) (SPL), rolled, flat, not too cool, 0.2mm thick, wide 50mm, TP: C: C: 0.0512%, CR: 18,224%;ZSH580077S01YP#&Thép không gỉ trong sx bản mạch in SUS 304 0.2T + CBF800-D60 (50mm) MO8 (SPL),dạng cuộn,cán phẳng,chưa gc quá mức cán nguội,dày0.2mm,rộng50mm, tp: C: 0.0512%, Cr: 18.224%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
MTK
102
USD
KMTA1483952
2021-07-21
722020 C?NG TY TNHH YOUNG POONG ELECTRONICS VINA YOUNG POONG ELECTRONICS CO LTD ZS1132090S02YP # & Stainless steel in manufacturing SUS 316L printed circuit 1H 0.15T + CBF300-W4 (50mm) T5 o _P1 Main 5L (SPL), rolls, flat rolling, unmatched excessive cold rolling, 0.15mm thick , 50mm wide;ZS1132090S02YP#&Thép không gỉ trong sản xuất bản mạch in SUS 316L 1H 0.15T+CBF300-W4 (50mm) T5 O _P1 MAIN 5L (SPL), dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dày 0.15mm, rộng 50mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
11
KG
5
MTK
373
USD
98849996181
2021-11-18
300460 VI?N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW SHIN POONG PHARMACEUTICAL CO LTD Pyramax Pyramax Film Coated Tablets.nsx: Shin Poong Pharmaceutical CO., LTD.CO: Pyronidine Tetraphosphate180mg, artesunate60mg. Film compressors, Box10.T x 9 (90 / box) .100%;Thuốc điều trị sốt rét Pyramax Film coated Tablets.NSX:Shin poong Pharmaceutical co.,ltd.Chứa:Pyronaridine tetraphosphate180mg,Artesunate60mg.Dạng viên nén bao phim,hộp10vỉ x 9viên(90viên/hộp).Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
315
UNK
6439
USD
211021NSSLBSHPC2101269
2021-10-29
790111 C?NG TY TNHH THéP C??NG PHáT DST YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Non-alloy zinc, unused, ingot, zinc rate 99.995%, used for plating steel pipes, SX: Youngpoong Corporation Sukpo Zinc Refinery, Brand: YP, Size: 430 / 440x210 / 220 x40mm .1 100 %.;Kẽm không hợp kim, chưa gia công, Dạng thỏi, tỷ lệ kẽm 99,995%,dùng để mạ lên ống thép, nhà sx: Youngpoong Corporation sukpo Zinc refinery, Hiệu: YP, kích thước: 430/440x210/220 x40mm.Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
59743
KG
39699
KGM
126323
USD
141220NSSLBSHPC2001014
2020-12-23
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
140508
KG
140508
KGM
409932
USD
141220ONEYSELAC7907900
2020-12-23
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200163
KG
200163
KGM
585076
USD
131021PCLUPUS02364561
2021-10-25
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
99888
KG
99888
KGM
320201
USD
021021A27BX01143
2021-10-16
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200619
KG
200619
KGM
634755
USD
180122NSSLBSHCC2200088
2022-01-25
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-alloy in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.0035%), CD (<0.0001%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.0035%), Cd (<0.0001%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100438
KG
100438
KGM
321585
USD