Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121SGFHCM21110401-02
2021-11-10
846390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Metal hinge (Metal Machining Machine) (Model: DR-105V, NSX: Dong Jin, Date: 2021) 220V, 0.2 kW (Riveting M / C ), New 100%;Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : DR-105V , NSX: Dong Jin, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( Riveting M/C ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10835
KG
4
SET
6400
USD
KMTA1490444
2021-10-29
846390 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SEOWON VI?T NAM SEOWON KOREA CO LTD Riveting machine for metal hinges (Metalworking machines) (Model: 2RVJ-QH, NSX: Daekyung, Date: 2021) 220V power operation, 0.2 kw (set / piece) (2ea riveting jig m / C - Qooker Housing);Máy tán đinh cho bản lề bằng kim loại (máy gia công kim loại) (Model : 2RVJ-QH , NSX: Daekyung, Date: 2021) hoạt động bằng điện 220V, 0.2 KW (bộ/cái) ( 2EA Riveting Jig M/C - Qooker Housing )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
124
KG
1
SET
1850
USD
090122POBUICH220180079
2022-01-14
740321 C?NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass ingot type ingot-a Seowon), not processed, Seowon manufacturer co., Ltd, 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20125
KG
19919
KGM
153376
USD
220622PCSLICHPC2201916
2022-06-30
740321 C?NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP SEOWON CO LTD Copper alloy on the basis of zinc copper (brass-shaped brass of Brass Ingot-A Seowon), not processed, Seowon Co., Ltd, 100% new, new 100% new;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng kẽm (Đồng thau dạng thỏi loại BRASS INGOT- A SEOWON), chưa gia công, hãng sản xuất SEOWON CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20438
KG
20231
KGM
152744
USD
DAHHAN191990
2021-01-15
741022 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Copper foil coils (copper alloy, which has been backing) ETC AT020SNOT; KT: 1000MM wide 0.02T thickness used to manufacture electronic components NSX: ILJIN;Đồng lá mỏng dạng cuộn (đồng hợp kim, đã được bồi)ETC AT020SNOT; KT:dày 0.02T rộng 1000MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:ILJIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6023
KG
300
MTR
1827
USD
DAHHAO191851
2020-11-13
320911 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Gray paint used to paint tiles for mobile phone casing DN-E1030 (main tp: Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%, Acrylic Emulsion: 10-20%) NSX: DNC;Sơn màu xám dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1030 (tp chính :Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX:DNC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3463
KG
50
KGM
1025
USD
080122CICXHPH2201003
2022-01-13
392069 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Film polyesteryks-b7500as_full (non-stick roll) thick 0.08mm 1060mm wide used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film PolyesterYKS-B7500AS_Full (dạng cuộn không dính) dày 0.08mm rộng 1060MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7784
KG
500
MTR
863
USD
080122CICXHPH2201003
2022-01-13
392069 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3330BDA_FULL (rolls - non-stick) 0.076mm thickness of 1080mm wide used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3330BDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày 0.076MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7784
KG
1100
MTR
2305
USD
CIC234047
2021-11-19
392069 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester film YKR-3308GDA_FULL (roll - non-stick) thick: 0.078mm wide 1080mm used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3308GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày: 0.078mm rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8102
KG
300
MTR
591
USD
CIC234007
2021-11-11
391001 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD LISI-200 liquid silicon (W) A 50 is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200(W) A 50 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4625
KG
300
KGM
4633
USD
CIC234021
2021-11-12
391001 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD LISI-200/27 DB_BLACK B 27 (R190) liquid silicon is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200/27 DB_Black B 27 (R190) dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4051
KG
300
KGM
4887
USD
CIC234013
2021-11-12
391001 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD LISI-200 liquid silicon (W) A 50 is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200(W) A 50 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5490
KG
300
KGM
4623
USD
CIC234129
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Mixed rubber primitive form ERF-75B used to produce smart watch wire (20kg / carton) NSX: Enrsolution;Cao su hỗn hợp dạng nguyên sinh ERF-75B dùng để sản xuất dây đồng hồ thông minh (20kg/carton) NSX:ENRSOLUTION
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
28
KG
20
KGM
60
USD
CIC234021
2021-11-12
392070 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3502GA (roll - non-stick) thickness of 1080mm thickness is used to produce electronic components NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3502GA ( dạng cuộn - không dính) dày 0.103MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4051
KG
300
MTR
476
USD
CIC234007
2021-11-11
392070 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3502GDA_FULL (rolls - non-stick) 0.102mm thick 1080mm wide used to produce electronic components NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3502GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày 0.102MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4625
KG
200
MTR
384
USD
CIC234021
2021-11-12
392070 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyester Film YKR-3308GDA_FULL (rolls - non-stick) thick: 0.078mm wide 1080mm used to produce electronic components NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3308GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày: 0.078mm rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:YUKWANG
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4051
KG
500
MTR
983
USD
LAI22052014
2022-05-20
390950 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Polyurethan S598A-BK04 virgin plastic seeds are used to produce electronic components (1bao = 25kg) NSX: Innohana;Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan S598A-BK04 dùng để sản xuất linh kiện điện tử ( 1bao = 25kg) NSX:INNOHANA
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1125
KG
8
UNK
400
USD
CIC233962
2021-10-28
391000 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Solid Silicon Solid HR-8020U Gray (F711) 80 Used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng rắn HR-8020U Gray (F711) 80 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4517
KG
300
KGM
3781
USD