Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-pressing machining, non-painted coated coating, KT: 35x255x258mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x255x258mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
56
PCE
2100
USD
250621STAG21061079
2021-10-05
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending processing, un-coated coated coating, KT: 35x139x 200mm, SM45C. %;Thép không hợp kim,không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x139x 200mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20587
KG
314
PCE
4914
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coating coated coated, KT: 37x306x308mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 37x306x308mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
12
PCE
450
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional sections, cold-ending machining, non-painted coated coating, KT: 60x146x293mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 60x146x293mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
126
PCE
4779
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforcement steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coated coated, KT: 35x111x190mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
14
PCE
209
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 7.5x50x190mm, SM45C .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 7.5x50x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
24
PCE
322
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating coated, KT: 35x111x195mm, sm45c.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
216
PCE
2720
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating, KT: 35x126x190mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
183
PCE
2452
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 35x126x195mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
240
PCE
3591
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-sectional cross section, cold-ending machining, un-coated coated coating, KT: 12x140x203mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 12x140x203mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
3
PCE
40
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, crowded cross section, cold-ending machining, unwind coated coating, KT: 17.5x250x250mm, ss400 .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 17.5x250x250mm, SS400.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
150
PCE
2010
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a kaolin ground, white back, quantitative 300 gsm, rolled from 600 mm - 1090 mm, roll form. NW: 29,1714 mt. (Including section 33-36 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng 300 gsm, khổ cuộn từ 600 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 29,1714 MT. (Gồm mục 33-36 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
29171
KGM
28880
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a high-level kaolin, white back, quantitative from 350 GSM-450 GSM, rolled from 650 mm - 1090 mm, roll form. NW: 71,3681 MT. (Including item 37-43 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng từ 350 gsm-450 gsm , khổ cuộn từ 650 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 71,3681 MT. (Gồm mục 37-43 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
71368
KGM
69584
USD
(M)SEL1244788(H)PLIHQ5C49052
2021-11-23
848280 QUIROZ Y CIA LTDA KOREA AUTOPARTS F LOS DEMAS RODAMIENTOS, INCLUSO LOS COMBINADOS.RODAMIENTO RUEDA DELANTERA517201W000
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
18650
KG
280
UNIDADES
2870
USD
(M)SEL1244788(H)PLIHQ5C49052
2021-11-23
841382 QUIROZ Y CIA LTDA KOREA AUTOPARTS F ELEVADORES DE LIQUIDOS.BOMBA HIDRAULICA5710043001
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
18650
KG
130
UNIDADES
2936
USD
(M)SEL1244788(H)PLIHQ5C49052
2021-11-23
851150 QUIROZ Y CIA LTDA KOREA AUTOPARTS F LOS DEMAS GENERADORES UTILIZADOS CON MOTORES DE CHISPA O COMPRESION.ALTERNADOR3730002570
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
18650
KG
10
UNIDADES
422
USD
PGSL2102009
2021-02-15
580300 PERSIANAS ANDINA LTDA WINTEC KOREA F TEJIDOS DE GASA DE VUELTA, EXCEPTO LOS ARTICULOS DE LA PARTIDA 58.06.TEJIDOS DE GASA DE VUELTAVIEWTY
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
118
KG
91
KILOGRAMOS NETOS
2825
USD
5995060104
2021-06-04
580300 PERSIANAS ANDINA LTDA WINTEC KOREA F TEJIDOS DE GASA DE VUELTA, EXCEPTO LOS ARTICULOS DE LA PARTIDA 58.06.TELASVIEWTY DELUX WIDTH 280CM
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
21
KG
17
KILOGRAMOS NETOS
802
USD
NEYSELBG4444700(H)AVAP22010017
2022-02-23
580300 PERSIANAS ANDINA LTDA WINTEC KOREA F TEJIDOS DE GASA DE VUELTA, EXCEPTO LOS ARTICULOS DE LA PARTIDA 58.06.;TEJIDOS;NN-37,280CM;PARA LA FABRICACION DECORTINAS<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
560
KG
106
KILOGRAMOS NETOS
2142
USD
NEYSELB75367500(H)AVAP21060016
2021-07-27
580300 PERSIANAS ANDINA LTDA WINTEC KOREA F TEJIDOS DE GASA DE VUELTA, EXCEPTO LOS ARTICULOS DE LA PARTIDA 58.06.TEJIDOS DE GASA DE VUELTAVIEWTY WIDTH 280 CM
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1168
KG
331
KILOGRAMOS NETOS
4780
USD
6080571453
2021-06-07
580300 PERSIANAS ANDINA LTDA WINTEC KOREA F TEJIDOS DE GASA DE VUELTA, EXCEPTO LOS ARTICULOS DE LA PARTIDA 58.06.TEJIDOSVIEWTYLINEN WIDTH 240 CM
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
20
KG
17
KILOGRAMOS NETOS
849
USD
JSA2102035
2021-03-11
850240 TEMAC S A TNE KOREA F CONVERTIDORES ROTATIVOS ELECTRICOS.CONVERTIDOR ROTATIVOSERIE:1922001D
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTO.ASIATICOS
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
177
KG
1
UNIDADES
745
USD
(M)SEL1244788(H)PLIHQ5C49052
2021-11-23
840991 QUIROZ Y CIA LTDA KOREA AUTOPARTS F LAS DEMAS PARTES IDENTIFICABLES COMO DESTINADAS EXCLUSIVO A LOS MOTORES DEBIELA MOTOR548401G000
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
18650
KG
682
KILOGRAMOS NETOS
9898
USD
(M)SEL1244788(H)PLIHQ5C49052
2021-11-23
841391 QUIROZ Y CIA LTDA KOREA AUTOPARTS F PARTES DE BOMBAS PARA LIQUIDOS.CENTRIFUGO2523742560
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
18650
KG
67
KILOGRAMOS NETOS
966
USD
(M)HLCUSEL210265843(H)PLIHQ
2021-04-16
841520 MARIA LORETO SOTO VILLAGRA Y C KOREA AUTOPARTS F ACONDICIONADORES DE AIRE DEL TIPO UTILIZADOS EN VEHICULOS AUTOMOVILES.ELECTROVENTILADORPARA AIRE ACONDICIONADO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
10650
KG
3
UNIDADES
111
USD
(M)SEL1258577(H)PLIHQ5C58025
2022-01-14
841520 MARIA LORETO SOTO VILLAGRA Y C KOREA AUTOPARTS F ACONDICIONADORES DE AIRE DEL TIPO UTILIZADOS EN VEHICULOS AUTOMOVILES.RADIADOR CALEFACCIONMETALICO
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PUERTOS MEXICO
SAN ANTONIO
7210
KG
2
UNIDADES
597
USD
311220HSVIT20120012
2021-01-13
750712 C?NG TY C? PH?N WE CONSTRUCTION WOOSUNG P F CO LTD Nickel alloy seamless pipe diameter 50.8 x 221.4mm x 3mm thick, Alloy steel grade 20, Manufacturer: SUNG WOO P & F CO., LTD, a new 100%;Ống đúc hợp kim Nickel Đường kính 50.8 x dày 3mm x 221.4mm, mác thép Alloy 20, sản xuất: WOO SUNG P&F CO., LTD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
574
KG
3
PCE
530
USD
311220HSVIT20120012
2021-01-13
750720 C?NG TY C? PH?N WE CONSTRUCTION WOOSUNG P F CO LTD Nickel alloy hollow flange DK 2 "ASME # 150, L.W.N R.F SCH 40, Alloy steel grade 20, the New 100%;Bích rỗng hợp kim Nickel ĐK 2" ASME # 150, L.W.N R.F SCH 40, mác thép Alloy 20,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
574
KG
1
PCE
357
USD
311220HSVIT20120012
2021-01-13
750720 C?NG TY C? PH?N WE CONSTRUCTION WOOSUNG P F CO LTD Nickel alloy flanges DK Special 3 "ASME # 150, B.L R.F, Alloy steel grade 20, the New 100%;Bích đặc hợp kim Nickel ĐK 3" ASME # 150, B.L R.F , mác thép Alloy 20, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
574
KG
1
PCE
286
USD
(M)MEDUK1255570(H)220304860062
2022-04-20
844140 IMPORT Y EXPORT RAHUE S A F P C F MAQUINAS PARA MOLDEAR ARTICULOS DE PASTA DE PAPEL, DE PAPEL O DE CARTON.;MAQUINA PUNZONADORA;FP-1000ICE;CON SUS PARTES Y ACCESORIOS PARA USO INDUSTRIAL<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
7469
KG
1
UNIDADES
163747
USD
(M)BBI0151017(H)ACCL00100009
2020-04-09
611780 IMP EXP Y COM LAN GLOBAL LTDA P T F Los demás complementos (accesorios) de vestir;MANGUILLASP.T..-FDE POLIESTIRENOPROTECCIONUV
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
15583
KG
83
Kn
313
USD
SEL21110231
2021-11-24
390591 TRADCORP S A MN P F LOS DEMAS COPOLIMEROSRESINA SINTETICAEVAL F104B
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
26
KG
25
KILOGRAMOS NETOS
1639
USD
240621TDSAIN2106276
2021-07-05
590190 C?NG TY TNHH FCN VINA F C N KOREA NPL170 # & 100% Polyester Woven Fabric Suffering 57 ";NPL170#&Vải dệt thoi 100%Polyester khổ 57"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
11780
KG
4420
YRD
7072
USD
081121CWELSGN21220
2021-11-18
600535 C?NG TY TNHH FCN VINA F C N KOREA NPL146 # & 100% knitted fabric nylon size 58/60 '';NPL146#&Vải dệt kim 100%Nylon Khổ 58/60''
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
906
KG
270
YRD
751
USD
(M)205575290(N)USHOU0000004858
2020-11-10
730531 FASTPACK S A T P S F LOS DEMAS TUBOS,SECC.INT.Y EXT.CIRCULARES,DIAM.EXT.SUP.A 406,4MM.SOLDADO LONGITUDINALMENTETUBO36 X 0.375 SAWAPI-5L
SOUTH KOREA
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
483
KG
371
KILOGRAMOS NETOS
2558
USD