Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a kaolin ground, white back, quantitative 300 gsm, rolled from 600 mm - 1090 mm, roll form. NW: 29,1714 mt. (Including section 33-36 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng 300 gsm, khổ cuộn từ 600 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 29,1714 MT. (Gồm mục 33-36 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
29171
KGM
28880
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a high-level kaolin, white back, quantitative from 350 GSM-450 GSM, rolled from 650 mm - 1090 mm, roll form. NW: 71,3681 MT. (Including item 37-43 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng từ 350 gsm-450 gsm , khổ cuộn từ 650 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 71,3681 MT. (Gồm mục 37-43 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
71368
KGM
69584
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-pressing machining, non-painted coated coating, KT: 35x255x258mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x255x258mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
56
PCE
2100
USD
250621STAG21061079
2021-10-05
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending processing, un-coated coated coating, KT: 35x139x 200mm, SM45C. %;Thép không hợp kim,không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x139x 200mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20587
KG
314
PCE
4914
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coating coated coated, KT: 37x306x308mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 37x306x308mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
12
PCE
450
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional sections, cold-ending machining, non-painted coated coating, KT: 60x146x293mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 60x146x293mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
126
PCE
4779
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforcement steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coated coated, KT: 35x111x190mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
14
PCE
209
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 7.5x50x190mm, SM45C .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 7.5x50x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
24
PCE
322
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating coated, KT: 35x111x195mm, sm45c.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
216
PCE
2720
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating, KT: 35x126x190mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
183
PCE
2452
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 35x126x195mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
240
PCE
3591
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-sectional cross section, cold-ending machining, un-coated coated coating, KT: 12x140x203mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 12x140x203mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
3
PCE
40
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 C?NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, crowded cross section, cold-ending machining, unwind coated coating, KT: 17.5x250x250mm, ss400 .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 17.5x250x250mm, SS400.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
150
PCE
2010
USD
CMDUSEL0987306
2020-09-19
631927 TEXTRAIL TRAILER PARTS KOREA WHEEL CORP STEEL WHEELS FOR TRAILER AXLE ASSEMBLY 40 HC CONTAINER NO.: TGHU6319271 7504348 5H-4.5 MOD WHITE T305W (12 PKG / 17238 KGS / 62.83 CBM) 40 HC CONTAINER NO.: TCKU6274118 7504424 8H-6.5 MOD BLACK T605B (9 PKG / 18314 KGS / 62.47 CBM) 40 HC CONTAINER NO.: CM
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
107148
KG
51
PCS
0
USD
CMDUSEL0997533
2020-10-14
475013 TEXTRAIL TRAILER PARTS KOREA WHEEL CORP STEEL WHEELS FOR TRAILER AXLE ASSEMBLY 40 HC CONTAINER NO.: SEGU4750131 5105409 5H-4.5 MOD WHITE T502W (10 PKG / 17422 KGS / 59.57 CBM) 40 HC CONTAINER NO.: TGHU8895743 5105476 8H-6.5 MOD SILVER T605S (9 PKG / 18314 KGS / 62.47 CBM) 40 HC CONTAINER NO.: A
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
110098
KG
46
PCS
0
USD
071221PLIHQ5C69625
2021-12-15
121191 C?NG TY TNHH JM KOREA GINSENG CORP TPBVSK Korean Red Ginseng Powder, Korean Red Ginseng Powder 90g / Box, Packed by Glass Bottle, HSD 23/8/2024, Paper ĐKCBSP: 2177/2018 / DKSP Level 2/5 / 18. 100% new;TPBVSK Korean Red Ginseng Powder ,bột hồng sâm Hàn Quốc 90g/hộp,đóng gói bằng chai thuỷ tinh,HSD 23/8/2024,Giấy ĐKCBSP:2177/2018/ĐKSP Cục ATTP cấp 2/5/18.hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19283
KG
50
PCE
1060
USD
CMDUSEL1019758
2020-11-27
498812 TEXTRAIL TRAILER PARTS KOREA WHEEL CORP STEEL WHEELS FOR TRAILER AXLE ASSEMBLY 40 HC CONTAINER NO.: SEGU4988120 5105444 8H-6.5 MOD BLACK T605B (9 PKG / 18314 KGS / 62.47 CBM) 40 HC CONTAINER NO.: TCNU1230852 5105459 5H-4.5 MOD SILVER T502S (10 PKG / 17422 KGS / 59.57 CBM) 40 HC CONTAINER NO.: C
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
106994
KG
48
PCS
0
USD
ONEYSELAB8873400
2020-12-24
870858 FORD MOTOR COMPANY SCHAEFFLER KOREA CORP 44 BOXES OF WHEEL BEARING UNIT HS CODE 8708 5<br/>44 BOXES OF WHEEL BEARING UNIT HS CODE 8708 5<br/>44 BOXES OF WHEEL BEARING UNIT HS CODE 8708 5<br/>14 BOXES OF WHEEL BEARING UNIT HS CODE 8708 5 8 BOXES OF WHEEL BEARING UNIT HS CODE 8708 50 6 BOXES OF WH
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
56121
KG
175
BOX
1122424
USD
CMDUSEL0986829
2020-09-18
511065 TEXTRAIL TRAILER PARTS KOREA WHEEL CORP STEEL WHEELS FOR TRAILER AXLE ASSEMBLY 40 HC CONTAINER NO.: SEGU5110653 5105089 5H-5.0 MOD BLACK T505B (10 PKG / 17443 KGS / 59.57 CBM) 40 HC CONTAINER NO.: SEGU5008092 5105427 5H-5.0 MOD WHITE T505W (10 PKG / 16603 KGS / 59.57 CBM) FREIGHT COLLECT<br/>ST
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
41846
KG
20
PCS
0
USD
CMDUSEL0996621
2021-02-19
360912 TEXTRAIL TRAILER PARTS KOREA WHEEL CORP STEEL WHEELS FOR TRAILER AXLE ASSEMBLY 40 HC CONTAINER NO.: TCNU3609125 8500574 8H-6.5 MOD BLACK T605B FREIGHT COLLECT<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
22014
KG
9
PCS
0
USD
071120AGLHCM20110601
2020-11-14
340491 C?NG TY C? PH?N CH?M SóC ? T? SAIGON TACSYSTEM KOREA CORP Ceramic coated solution, artificial waxes QUARTZ SHINE 50ml PN.Q-1300 (New 100%);Dung dịch phủ ceramic, sáp nhân tạo QUARTZ SHINE 50ml PN.Q-1300 (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
350
KG
20
PCE
580
USD
HDMUBUCH9327102A
2020-04-13
530110 PEACE TEXTILE AMERICA INC ACECO KOREA CORP ESTIMATE ARRIVAL DATE : 600(CT) 5205.23-1000 100% COMBED COTTON SPUN YARN RAW WHITE ON CONE 30/1 S INV NO. ACKPC2003-002 60(MTQ) 19180(KGM)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
19180
KG
600
CTN
0
USD
HDMUBUCH9337908A
2020-11-18
530110 PEACE TEXTILE AMERICA INC ACECO KOREA CORP ESTIMATE ARRIVAL DATE : 700(CT) 5205.23-1000 100% COMBED COTTON SPUN YARN RAW WHITE ON CONE 30/1 S INV NO. ACKPC2009-003 60(MTQ) 19190(KGM)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
19190
KG
700
CTN
0
USD
HDMUBUCH9336422A
2020-10-23
530110 PEACE TEXTILE AMERICA INC ACECO KOREA CORP ESTIMATE ARRIVAL DATE : 700(CT) 5205.23-1000 100% COMBED COTTON SPUN YARN RAW WHITE ON CONE 30/1 S INV NO. ACKPC2009-001 60(MTQ) 19380(KGM)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
19380
KG
700
CTN
0
USD
CMDUSEL0997577
2020-10-29
942904 TEXTRAIL TRAILER PARTS KOREA WHEEL CORP STEEL WHEELS FOR TRAILER AXLE ASSEMBLY 40 HC CONTAINER NO.: CAIU9429045 7504353 5H-4.5 MOD SILVER T502S (10 PKG / 17422 KGS / 59.57 CBM) 40 HC CONTAINER NO.: SEGU4439325 7504601 6H-5.5 MOD SILVER T511S (10 PKG / 16670 KGS / 55.04 CBM) 40 HC CONTAINER NO.:
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
105250
KG
49
PCS
0
USD
CMDUSEL0992165
2020-10-09
919887 TEXTRAIL TRAILER PARTS KOREA WHEEL CORP STEEL WHEELS FOR TRAILER AXLE ASSEMBLY 40 HC CONTAINER NO.: CRSU9198871 5105050 5H-5.0 MOD BLACK T505B (10 PKG / 17443 KGS / 59.57 CBM) 40 HC CONTAINER NO.: BEAU4665378 5105054 5H-5.0 MOD SILVER T505S (10 PKG / 17443 KGS / 59.57 CBM) 40 HC CONTAINER NO.:
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
105546
KG
50
PCS
0
USD