Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (1kg/pack; 10 packs/barrel). HSD: 2023.03.09. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2023.03.09. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
700
PAIL
18123
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (300gr/pack; 20 packs/barrel). HSD: 2023.03.12. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (300gr/gói; 20 gói/thùng). Hsd: 2023.03.12. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
50
PAIL
870
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
100
PAIL
1394
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
500
PAIL
12945
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (150gr / pack; 30 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (150gr/gói; 30 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
20
PAIL
240
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
30
PAIL
418
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
600
PAIL
15534
USD
101120HHPH20110024
2020-11-16
190411 C?NG TY TNHH HANOGO VI?T NAM NTS INTL INC Popcorn CORN SNACK HONEY honey taste, not containing cocoa. Specification: 110g / pack, 24goi / barrel. Brand: Donghwa. House sx: Donghwa CNF CO., LTD. New 100%. HSD: T11.2021;Bỏng ngô vị mật ong HONEY CORN SNACK, không chứa cacao. Quy cách: 110g/gói, 24gói/thùng. Nhãn hiệu: DONGHWA. Nhà sx:Donghwa CNF CO.,LTD. Hàng mới 100%. HSD: T11.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
13347
KG
150
UNK
2178
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Yooyoung Global Company;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
539
PAIL
6684
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Company Yooyoung Global. foc;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global. FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
11
PAIL
136
USD
041221COKR21025101
2021-12-13
732690 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA NTS CO LTD Preareas Plate [D270] - Presses for adjusting flatness, steel material, parts of bonding machines for semiconductor plates, 100% new goods;PREASURE PLATE [D270]-Bàn ép dùng để điều chỉnh độ phẳng , chất liệu thép, bộ phận của máy Bonding dán tấm bán dẫn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
500
KG
2
PCE
2260
USD
BRI5408297
2021-07-05
731816 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA NTS CO LTD CN-863-10 # & Nut-nuts are used to install steel sockets (non2 x 1.52mm). 100% new;CN-863-10#&NUT-Đai ốc các loại dùng để lắp vào socket bằng thép (phi2 x 1.52mm). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
40
PCE
4
USD
SSG1558722
2022-04-18
741529 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS A1681#& Sa-Plunger (copper pistong of all kinds, used to make brakes (without thread) of electronic chip electrical detectors).;A1681#&SA-Plunger(Pittong bằng đồng các loại, dùng để làm chốt hãm (không có ren) của chíp điện tử thiết bị dò điện).mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
2580
PCE
48
USD
BRI5378212
2021-02-18
741529 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS B1511 # & SB-Plunger (piston brass types, used to make cotters (no laces) of chip power detectors). New 100%;B1511#&SB-Plunger(Pittong bằng đồng các loại, dùng để làm chốt hãm (không có ren) của chíp điện tử thiết bị dò điện). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
33000
PCE
571
USD
SSG1548101
2021-12-13
741129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS XB15118 # & SXB-PIPE (copper pipeline (CU + SN + P) Types, used to produce electronic chips of electric detectors);XB15118#&SXB-Pipe(Ống dẫn bằng đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, dùng để sản xuất chíp điện tử thiết bị dò điện)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
13200
PCE
195
USD
BRI5393251
2021-06-21
741129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS J1524 # & SJ-PIPE (copper tube (cu + sn + p) of all kinds, used to produce electronic chips of electric detectors). 100% new;J1524#&SJ-Pipe(Ống dẫn bằng đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, dùng để sản xuất chíp điện tử thiết bị dò điện). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
11000
PCE
168
USD
BRI5393189
2021-06-25
741129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS H1554 # & SH-PIPE (copper pipeline (CU + SN + P) Types, used to produce electronic chips of electric detectors). 100% new;H1554#&SH-Pipe(Ống dẫn bằng đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, dùng để sản xuất chíp điện tử thiết bị dò điện). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
13640
PCE
180
USD