Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FLXTFKRUS690302A
2020-01-14
391885 TAJ NOX CORP 1,030 BOXES OF PVC FLOOR TILE (H.S CODE3918. ACI CODE 8U5Q)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
17556
KG
1030
BOX
0
USD
FLXT00001039033A
2021-03-05
391020 TAJ NOX CORP 80 PKGS (6 PKGS) OF ROLL SHEET (HS CODE 391 0) 20 EA INVOICE NO. 202102030072 PO NO. 20 81<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
6950
KG
80
PKG
0
USD
FLXT00001004005A
2021-02-09
207600 TAJ NOX CORP 535 BOXES (15 PKGS) OF PVC FLOOR TILE HS CODE. 2076 . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
10110
KG
535
BOX
0
USD
FLXTFKRUS807662A
2020-07-14
391800 AMTICO INTERNATION NOX CORP 1,141 BOXES OF PVC FLOOR TILE (H.S CODE3918. .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
18960
KG
1141
BOX
0
USD
FTPAAGLSAV210417
2021-06-21
391800 AMTICO INTERNATION NOX CORP 1,144 BOXES OF PVC FLOOR TILE (H.S CODE3918. .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
18093
KG
1144
BOX
0
USD
180522CJVN20220517
2022-05-24
550390 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION NPL10-Fiber#& polyethylene terephthalate (Fiber S48W) has not brushed, not brushed to pull the yarn.;NPL10-FIBER#&Xơ polyethylene terephthalate(FIBER S48W) chưa chải thô, chưa chải kỹ để kéo sợi.Mới 100%.POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FIBER.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
52210
KG
3000
KGM
9870
USD
030721CJVN20210627-01
2021-08-07
382600 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION NPL27-22274N # & Viscosity reduction (LPR 22274N) contains less than 70% of the weight of oil originating from petroleum in PVC sheet. 100% new. Cas-no. 64742-55-8; 265-158-7; 01-2119487077-29;NPL27-22274N#&Chất làm giảm độ nhớt (LPR 22274N) có chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng trong sx tấm PVC. Mới 100%. CAS-No. 64742-55-8; 265-158-7;01-2119487077-29
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9440
KG
800
KGM
1912
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Floor coverings to flooring rolls of PVC used in the construction of plant for production of floor mats with PVC, size 1.83 * 35m, 100%;Trải sàn dạng cuộn để lót sàn bằng nhựa PVC dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC , kích thước 1.83*35m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
2
ROL
294
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 3 * 250 * 1000 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 3*250*1000", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
7
UNK
554
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 3 * 250 * 1000 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 3*250*1000", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
4
UNK
297
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 3.0 * 500 * 500 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 3.0*500*500", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
18
UNK
1426
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 3 * 250 * 1000 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 3*250*1000", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
3
UNK
238
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, size 5 * 0.5 * 500 * 500 ", a new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC , kích thước 5*0.5*500*500", mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
6
UNK
198
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Floor coverings to flooring rolls of PVC used in the construction of plant for production of floor mats with PVC, size 1.83 * 30m, 100%;Trải sàn dạng cuộn để lót sàn bằng nhựa PVC dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 1.83*30m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
4
ROL
931
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Floor coverings to flooring rolls of PVC used in the construction of plant for production of floor mats with PVC, size 1.83 * 30m, 100%;Trải sàn dạng cuộn để lót sàn bằng nhựa PVC dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 1.83*30m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
1
ROL
233
USD
081120CJVN20201107-01
2020-11-18
690731 C?NG TY TNHH NOX ASEAN NOX CORPORATION Format floor tiles made of ceramic pieces for use in construction of plant for production of floor mats with PVC, 7.5 * 0.5 * size 185 * 1212mm, the new 100%;Gạch lát sàn dạng rời để ghép bằng gốm sứ dùng trong xây dựng nhà xưởng để sản xuất tấm lót sàn bằng nhựa tổng hợp PVC, kích thước 7.5*0.5*185*1212mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
30
UNK
987
USD
DWCHSSELS0001929
2021-12-13
000192 POCAS INTERNATIONAL CORP OKF CORP 4642 CTNS OFBEVERAGESOKF210610-878,1019,795 SCAC:DWCH AMS#:DWCHSSELS0001929<br/>4544 CTNS OFBEVERAGESOKF210610-878,1019,795 SCAC:DWCH AMS#:DWCHSSELS0001929<br/>4642 CTNS OFBEVERAGESOKF210610-878,1019,795 SCAC:DWCH AMS#:DWCHSSELS0001929<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
56820
KG
4544
CTN
0
USD
SSAWSSAX21OA0002
2021-11-09
600542 NEW PROTEX INC WB CORP KNITTED FABRICS (6004.10)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3668
KG
59
CTN
0
USD
DCCTLOS21010100
2021-02-11
600542 TEXLAND INC WB CORP KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
2043
KG
33
CTN
0
USD
DCCTLOS21040175
2021-05-05
600542 TEXLAND INC WB CORP KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
2430
KG
42
CTN
0
USD
ELGFEGLGB2105007
2021-06-08
030562 BTY CORP SDJ CORP OTHER MOISTURE ABSORBER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
15081
KG
1730
PKG
0
USD
JSRIC2011618
2020-12-08
902290 DRYWS ENTERPRISE
DRGEM CORP PARTS OF DIAGNOSTIC X-RAY SYSTEM
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
106
KG
6
Piece
1600
USD