Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061221SNKO010211113788
2021-12-13
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED CS # & Synthetic Rubber Butadiene Rubber (Converse Polymer) KBR01 (Pieces), 100% new, used in SX, GC Footwear, NSX: Kumho Petrochemical;CS#&Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER (CONVERSE POLYMER) KBR01 (dạng miếng),mới 100%,dùng trong sx,gc giày dép, NSX: KUMHO PETROCHEMICAL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
17640
KG
16800
KGM
41664
USD
201021ESSAPUS21101500
2021-10-28
600542 C?NG TY TNHH GI?Y ADIANA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED VCL # & Knitted Fabric Dyed Knited Fabric DS16-04 92% Recycle Polyester + 8% Span 52 "(488g / m2);VCL#&Vải dệt kim đã nhuộm Knited fabric DS16-04 92% RECYCLE POLYESTER+ 8% SPAN 52" (488g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
3376
KG
10
YRD
73
USD
261221YOU2112086SEL-01
2022-01-03
760120 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD LMSAAB01 # & aluminum unused alloy (aluminum billet) 7 "3600mml - BM75. 100% new goods;LMSAAB01#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm ) 7" 3600mmL - BM75. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
171542
KG
250
KGM
778
USD
DSIT211033
2021-10-29
540793 C?NG TY TNHH MAY M?C V? TH?NG EW NICE CO LTD NPL06 # & 65% polyester woven fabric, 35% cotton, 1.5m size, 100% new goods;NPL06#&Vải dệt thoi Polyester 65%, Cotton 35%,khổ 1.5m,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
150
YDK
431
USD
031121YOU2111006SEL-04
2021-11-12
820239 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD Disk saw blades (O.D 470 x 120tip x 4t x 25.4), Section 9 of TKX: 304235947650, worth: 104.38 USD. Secondhand;Lưỡi cưa đĩa (O.D 470 x 120Tip x 4T x 25.4), mục 9 của TKX: 304235947650, trị giá: 104.38 USD. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
83314
KG
1
PCE
24
USD
031121YOU2111006SEL-04
2021-11-12
820239 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD 14inch plate saw blade, Section 21 of TKX: 304235947650, worth: 50 USD. Secondhand;Lưỡi cưa đĩa 14inch, mục 21 của TKX: 304235947650, trị giá: 50 USD. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
83314
KG
1
PCE
24
USD
031121YOU2111006SEL-04
2021-11-12
820239 C?NG TY TNHH LMS VINA NICE LMS CO LTD Disk saw blades (O.D 470 x 120tip x 4t x 25.4), Section 8 of TKX: 304235947650, worth: 104.38 USD. Secondhand;Lưỡi cưa đĩa (O.D 470 x 120Tip x 4T x 25.4), mục 8 của TKX: 304235947650, trị giá: 104.38 USD. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
83314
KG
1
PCE
24
USD
151021PCLUKAN00219334
2021-11-01
520611 C?NG TY TNHH SUNGJIN NICE VI?T NAM SUNGJIN NICE CO LTD VTNN01.01.001 # & 5.5 cotton yarn has a proportion of 70% cotton (+/- 5%), 30% polyester (+/- 5%), with a piece of 1073.71 decitex, meter 9.3. New 100%;VTNN01.01.001#&Sợi bông 5.5 có tỷ trọng 70% cotton (+/-5%), 30% polyester (+/-5%), có độ mảnh 1073.71 decitex, chỉ số mét 9.3. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
19471
KG
3629
KGM
6080
USD
061021POBUKAN211080015
2021-10-19
520611 C?NG TY TNHH SUNGJIN NICE VI?T NAM SUNGJIN NICE CO LTD VTNN01.01.001 # & 5.5 cotton yarn has a proportion of 70% cotton (+/- 5%), 30% polyester (+/- 5%), with a piece of 1073.71 decitex, meter 9.3. New 100%;VTNN01.01.001#&Sợi bông 5.5 có tỷ trọng 70% cotton (+/-5%), 30% polyester (+/-5%), có độ mảnh 1073.71 decitex, chỉ số mét 9.3. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
19471
KG
4536
KGM
7600
USD
061021POBUKAN211080015
2021-10-19
520611 C?NG TY TNHH SUNGJIN NICE VI?T NAM SUNGJIN NICE CO LTD VTNN01.01.002 # & Cotton thread 8. There is a proportion of 70% cotton (+/- 5%), 30% Polyester (+/- 5%), with a piece of 738.18 decitex, indicator 13.55. New 100%;VTNN01.01.002#& Sợi bông 8. có tỷ trọng 70% cotton (+/-5%), 30% polyester (+/-5%), có độ mảnh 738.18 decitex, chỉ số mét 13.55. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
19471
KG
14515
KGM
26435
USD
ZIMUSEL900238720
2022-02-10
610620 COWAY USA INC HYUNGJI ELITE CO LTD COWAY FW T-SHIRT (MAN) COWAY FW T-SHIRT (WOMAN) COWAY FW PANTS (MAN) COWAY FW PANTS (WOMAN) COWAY KNIT VEST (WOMAN) COWAY KNIT VEST (MAN) COWAY KNIT CARDIGAN (WOMAN) COWAY KNIT CARDIGAN (MAN) COWAY FW SHIRT (WOMAN) COWAY FW SHIRT (MAN) . HS CODE : 6106.20 / 6105.20 / 6204.63 / 6203.43 / 6109.90 / 6110.30 / 6206.40 / 6205.30<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7867
KG
8
PKG
0
USD
QZIDQDZF22040531
2022-06-07
283524 EQE ENTERPRISE INC ELITE CHEMICAL TRADE TIANJIN CO LTD TRIS (2-CHLOROISOPROPYL) PHOSPHATE<br/>TRIS (2-CHLOROISOPROPYL) PHOSPHATE<br/>TRIS (2-CHLOROISOPROPYL) PHOSPHATE<br/>TRIS (2-CHLOROISOPROPYL) PHOSPHATE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
83712
KG
64
DRM
0
USD
132100013134751
2021-06-21
284390 C?NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I CONG TY TNHH ELITE GROUP HA NOI Rhodium-white # & Rhodium White Plating Solution: Sulfuric Acid 5% - CAS: 7664-93-9, Water 80% -cas: 7732-18-5, Dirhodium Trisulphate 15%, CAS: 10489-46-0, 01Chai = 100ml, 5g / bottle;Rhodium-White#&Dung dịch chất mạ Rhodium White: sulfuric acid 5% - CAS: 7664-93-9, water 80% -CAS:7732-18-5, Dirhodium trisulphate 15% , CAS : 10489-46-0 , 01chai =100ml , 5g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH ELITE GROUP HA NOI
CONG TY TNHH ELITE GROUP HA NOI
106
KG
20
UNA
9468
USD
011120JJTX12158HPH
2020-11-24
650611 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U DU L?CH Và ??U T? H? G??M MJTECH INTERNATIONAL LIMITED Bulletproof hat K54. Model: Lotus. Standard: mild steel core bullet Anti Russian 7,62x25mm caliber. Lotus brand. Volume 2.2 kg + -100g. New 100% manufacturer Lotus International CO LTD.;Mũ chống đạn K54. Model: Lotus. Tiêu chuẩn: Chống được đạn lõi thép mềm của Nga cỡ đạn 7,62x25mm. Nhãn hiệu Lotus. Khối lượng 2,2kg +-100g. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Lotus International CO LTD.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
224
KG
84
UNIT
100800
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 C?NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK NLSX whitening agent used in cosmetics MultiEx BSASM (20kg), NSX 31/7/2020, HSD 31 / 7/2023, cas code: 107-88-0,7732-18-5,84696-21-9 , 1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8;NLSX chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm MultiEx BSASM (20kg),NSX:31/7/2020,HSD:31/7/2023,mã cas:107-88-0,7732-18-5,84696-21-9,1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics WhiteTen (10kg), NSX: 3 / 3/2020, HSD: 3 / 3/2023, cas code: 98-92-0,10036-64-3,94167-05 -2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm WhiteTen(10kg), NSX:3/3/2020,HSD:3/3/2023,mã cas:98-92-0,10036-64-3,94167-05-2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
4000
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics Alpha # melight (Eco) (20kg), NSX: 3/2/2020 HSD: 3/2/2023; code cas: 23089-26-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm Alpha#melight (Eco) (20kg), NSX:3/2/2020,HSD:3/2/2023,mã cas:23089-26-1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
7000
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Avocado butter HerbEx, Date of manufacture: 03.01.2020, expiry date: 01/03/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18-5, 8024 -32-6. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất bơ HerbEx Avocado Extract, Ngày sản xuất: 3/1/2020, Hạn sử dung: 3/1/2023, Mã Cas:107-88-0, 7732-18-5, 8024-32-6. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
5
KGM
275
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Licorice Extract Licorice Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 09.03.2020, expiry date: 09/03/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 84775-66-6. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất cam thảo HerbEx Licorice Extract (20KG), Ngày sản xuất: 9/3/2020, Hạn sử dung:9/3/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 84775-66-6. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1240
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Chamomile Extract Chamomile Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 09.09.2020, expiry date: 09/09/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 84082-60-0. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất hoa cúc HerbEx Chamomile Extract (20KG), Ngày sản xuất: 9/9/2020, Hạn sử dung: 9/9/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 84082-60-0. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Portulaca Portulaca oleracea HerbEx (20kg), Date of manufacture: 05.10.2020, Expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18 -5, 90083-07-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất rau sam HerbEx Portulaca Extract (20KG), Ngày sản xuất: 5/10/2020, Hạn sử dụng: 5/10/2023, Mã Cas:107-88-0, 7732-18-5, 90083-07-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Mulberry Extract Mulberry Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 04.24.2020, expiry date: 24/04/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 94167-05-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất dâu tằm HerbEx Mulberry Extract (20KG), Ngày sản xuất: 24/4/2020, Hạn sử dung: 24/4/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 94167-05-2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
520
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Mulberry Extract Mulberry Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 24.04.2020, expiry date: 24/04/2023, Cas Code: 107-88-0,7732-18 -5,94167-05-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất dâu tằm HerbEx Mulberry Extract (20kg), Ngày sản xuất: 24/4/2020, Hạn sử dung: 24/4/2023, Mã Cas: 107-88-0,7732-18-5,94167-05-2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
520
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extraction of red pine Pinus Jeju, Date of manufacture: 10.05.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732-18-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất thông đỏ Jeju Pinus, Ngày sản xuất:5/10/2020, Hạn sử dung: 5/10/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
5
KGM
325
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Portulaca Portulaca oleracea HerbEx (20kg), Date of manufacture: 05.10.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18 -5, 90083-07-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất rau sam HerbEx Portulaca Extract (20kg), Ngày sản xuất: 05/10/2020, Hạn sử dung: 05/10/2023, Mã Cas: 107-88-0, 7732-18-5, 90083-07-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
40
KGM
1240
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - hazel extract Witch Hazel Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 20.05.2020, expiry date: 05/20/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732- 18-5, 84696-19-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất cây phỉ HerbEx Witch Hazel Extract (20kg), Ngày sản xuất:20/5/2020, Hạn sử dung: 20/5/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5, 84696-19-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
500
USD
260422JJTX12547HPH
2022-05-07
930690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Spicy grenade, model: LTS-55G. Size: (54 x138) mm. Support tools used in armed forces. Manufacturer: Lotus Global Inc. new 100%;Lựu đạn cay, Model: LTS-55G. kích thước: (54 x138) mm. Hàng công cụ hỗ trợ dùng trong lực lượng vũ trang. Nhà SX: LOTUS GLOBAL INC. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1113
KG
4860
PCE
277020
USD
HFI15226563
2022-05-24
511111 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Plain plain woven -style woven -type woven - black, black, color 099, code sp: 02600091440, Ingredients: Wool90% Silk10%, c. Wide: 110 cm, weaving technology: weaving, 100%new goods.;Vải dệt thoi kiểu dệt plain trơn -PLAIN WEAVE - màu đen,màu 099, Mã SP: 02600091440, thành phần: WOOL90% SILK10% ,c. rộng: 110 cm, công nghệ dệt: dệt thoi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
374
KG
350
MTR
11563
USD
280121SNKO010201216864
2021-02-02
310230 C?NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Ammonium nitrate (NH4NO3) NH4NO3 content> = 99.5% solid, homogeneous packing 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Purpose: Use for the production of industrial explosives, new 100%; Ammonium Nitrate (NH4NO3) hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% dạng rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
341360
KG
340
TNE
190400
USD
100121SNKO010201216859
2021-01-15
310230 C?NG TY TNHH T? V?N Và ??U T? VILAW LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Ammonium nitrate (NH4NO3) NH4NO3 content> = 99.5% solid, homogeneous packing 25kg / bag, CAS: 6484-52-2, Purpose: Use for the production of industrial explosives, new 100%; Ammonium Nitrate (NH4NO3) hàm lượng NH4NO3 >= 99,5% dạng rắn , đồng nhất đóng bao 25KG/bao, CAS: 6484-52-2, Mục đích sử dụng: Sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
341360
KG
340
TNE
190400
USD
120422SPOE2204136-01
2022-04-18
560729 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL VIETNAM FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED BIGCO CO LTD 16 # & shoe decoration straps - 1.2mm Webbing, SJW -1409, Polyester, Magwire, 2 Tone (MCS # LC/P 863) (Secondary: Racer Blue [4ME]) 47x/4ME Deep Royal Blue/Racer Blue ( 22012 m);16#&Dây đai trang trí giày - 1.2MM WEBBING,SJW-1409,POLYESTER,MAGWIRE,2 TONE (MCS# LC/P 863) (SECONDARY: RACER BLUE[4ME]) 47X/4ME DEEP ROYAL BLUE/RACER BLUE (22012 M)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1365
KG
24073
YRD
1101
USD