Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200622KCTXHPH22060006
2022-06-29
842091 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD 119 81 50730 The steel hot roller shaft of the thermal press is used to press the adhesive material to cover the base of the printed circuit in the process of revealing the circuit, hot roller (laminating 1.2): Size: Phi 80 (740 mm) # & Kr;Trục cán nóng bằng thép của máy ép nhiệt dùng để ép vật liệu kết dính phủ lên các đế của bản mạch in trong quá trình lộ quang bản mạch,Hot roller (Laminating 1,2): Size: phi 80 (740 mm)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
496
KG
4
PCE
959
USD
200622KCTXHPH22060006
2022-06-29
842091 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD 119 81 50730 The steel hot roller shaft of the thermal press is used to press the adhesive material to cover the base of the printed circuit in the process of revealing the circuit, hot roller (wet lami): Size: Phi 80 (770 mm) #& kr;Trục cán nóng bằng thép của máy ép nhiệt dùng để ép vật liệu kết dính phủ lên các đế của bản mạch in trong quá trình lộ quang bản mạch,Hot roller (Wet lami): Size: phi 80 (770 mm)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
496
KG
4
PCE
959
USD
191021KCTXHPH21100203
2021-10-26
842091 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD 119 81 50730 Steel hot rolling axis of heat presses used to squeeze the adhesive material covered with the insole of the printed circuit board in the process of revealing the circuit, Hot Roller (Laminating 1,2): Size: Non-80 (740 mm) # & KR;Trục cán nóng bằng thép của máy ép nhiệt dùng để ép vật liệu kết dính phủ lên các đế của bản mạch in trong quá trình lộ quang bản mạch,Hot roller (Laminating 1,2): Size: phi 80 (740 mm)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
458
KG
4
PCE
2846
USD
200622KCTXHPH22060006
2022-06-29
842091 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD 119 81 50730 The steel hot roller of the thermal press is used to press the adhesive material to cover the base of the printed circuit in the process of revealing the circuit, hot roller hot roller (laminating3,4): Size: Phi 100 (745mm) # & Kr;Trục cán nóng bằng thép của máy ép nhiệt dùng để ép vật liệu kết dính phủ lên các đế của bản mạch in trong quá trình lộ quang bản mạch,Hot roller Hot roller (Laminating3,4):Size: phi 100 (745mm)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
496
KG
4
PCE
959
USD
CGI246701
2021-10-26
740939 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRFC02-000156 # & thin alloy copper sheet for production circuit production. Code: FRFC02-000156, FCCL_FR4- DS-7402C T / C H / H 0.35T JM (500 * 335), not yet, 0.35 mm thick. 100% new;FRFC02-000156#&Tấm đồng hợp kim mỏng dùng cho sản xuất bản mạch. Code: FRFC02-000156, FCCL_FR4- DS-7402C T/C H/H 0.35T JM (500*335), chưa bồi, dày 0.35 mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1457
KG
475
TAM
1948
USD
CGI246041
2021-06-10
740939 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRFC02-000121 # & thin alloy copper sheet for production circuits. Code: FRFC02-000121, FCCL (FR4) _DS-7402C T / C H / H 0.35T JM, not yet, 0.35mm thick, KT: 250mm x 400mm. 100% new;FRFC02-000121#&Tấm đồng hợp kim mỏng dùng cho sản xuất bản mạch. Code: FRFC02-000121, FCCL(FR4)_DS-7402C T/C H/H 0.35T JM, chưa bồi, dày 0.35mm, kt: 250mm x 400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
931
KG
120
TAM
247
USD
CGI245284
2020-12-23
740940 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VINA2 NEXPIAN CO LTD FRSS99-000196 # & Plates nickel alloys for sx circuit. Code: FRSS99-000196, SUS_ C7701 1 / 2H 0.2T + BSH-MX-25MP _CS1, tp: 54% ~ 66% copper, 16.5 ~ 19.5% nickel, 0.5mm thick, kt: 3.95mm x 18 mm. New 100%;FRSS99-000196#&Tấm hợp kim đồng nickel dùng cho sx bản mạch. Code: FRSS99-000196, SUS_ C7701 1/2H 0.2T+BSH-MX-25MP _CS1, tp: đồng 54%~66%, nickel 16.5~19.5%, dày 0.5mm, kt: 3.95mm x 18 mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
223
KG
18000
PCE
295
USD
CGI245284
2020-12-23
740940 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VINA2 NEXPIAN CO LTD FRSS99-000093 # & Plates nickel alloys used to produce circuit boards. Code: FRSS99-000093, SUS_ 0.5T_SUS (C7701) + CBF-300-W6, tp: 54% ~ 66% copper, 16.5 ~ 19.5% nickel, 0.2mm thick, kt: 15.1mm x 3.8mm. New 100%;FRSS99-000093#&Tấm hợp kim đồng nickel dùng sản xuất bản mạch. Code: FRSS99-000093, SUS_ 0.5T_SUS(C7701)+CBF-300-W6, tp: đồng 54%~66%, nickel 16.5~19.5%, dày 0.2mm, kt: 15.1mm x 3.8mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
223
KG
4000
PCE
93
USD
CGI246896
2021-12-13
740940 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRSS99-000238 # & Nickel copper alloy panels use sx circuits. Code: FRSS99-000238, SUS_C7701 1 / 2H 0.2T + BSH-MX-50MP, TP: VND 54% ~ 66%, Nickel 16.5 ~ 19.5%, 0.2 mm thick, KT: 12.9mm x 3.6mm. 100% new;FRSS99-000238#&Tấm hợp kim đồng nickel dùng sx bản mạch. Code: FRSS99-000238, SUS_C7701 1/2H 0.2T +BSH-MX-50MP, tp: đồng 54%~66%, nickel 16.5~19.5%, dày 0.2 mm, kt: 12.9mm x 3.6mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
80
KG
9840
PCE
167
USD
CGI247143
2022-02-24
740940 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRSS99-000354 Nickel copper alloy panels produce SUS CS_C7701 1 / 2H 0.25T + CBF300-W6, TP: VND 54% ~ 66%, Nickel 16.5 ~ 19.5%, 0.25 mm thick, KT: 16.2mm x 4.2 mm. 100% new;FRSS99-000354 Tấm hợp kim đồng nickel dùng sản xuất bản mạch SUS CS_C7701 1/2H 0.25T+CBF300-W6, tp: đồng 54%~66%, nickel 16.5~19.5%, dày 0.25 mm, kt: 16.2mm x 4.2mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
640
PCE
19
USD
CGI247046
2022-01-25
701951 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRPP02-000006 # & woven fabric from fiberglass, epoxy plastic coating surface. Code: FRPP02-000006, Prepreg_DS7402 BS DF 3313, Non-stick at normal temperature, non-porous, KT: 250mm x 100m. 100% new;FRPP02-000006#&Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh, bề mặt phủ nhựa epoxy. Code: FRPP02-000006, PREPREG_DS7402 BS DF 3313, không dính ở nhiệt độ thường, không xốp, kt: 250mm x 100M. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
682
KG
50
MTK
1045
USD
CGI246908
2021-12-15
701951 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRPP02-000017 # & woven fabrics from fiberglass, epoxy resin surface. Code: FRPP02-000017, Prepreg_DS-8402H-BS DFN 40 1037 R64 250 (Low DF), does not have adhesives, non-porous, KT: 250mm x 100m. 100% new;FRPP02-000017#&Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh, bề mặt phủ nhựa epoxy. Code: FRPP02-000017, PREPREG_DS-8402H-BS DFN 40 1037 R64 250 (LOW DF), ko có chất kết dính, không xốp, kt: 250mm x 100M. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
202
KG
175
MTK
6969
USD
271221TJSAICHP2112018
2022-01-05
521032 C?NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-02 # & Fabric 186T / C: Cotton65% / Poly35% 44 "(woven fabric from cotton, crossover with cotton weight less than 85%, mainly mixed or single phase with artificial fiber, weigh 190 g / m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2309
KG
64
YRD
64
USD
230522TJSAICHP2205032
2022-06-01
521032 C?NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19l-02 #& fabric 186t/c: cotton65%/poly35%44 "(woven fabric from cotton, diagonal pattern with a proportion of cotton under 85%, mainly or single phase with artificial fiber, weight 190 g/m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
6762
KG
2348
YRD
2348
USD
TJSA2201006
2022-01-13
540783 C?NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-01 # & Poly55% / Rayon40% / rayon40% / pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber under 85%, dyed, weight 79,263g / m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2212
KG
6827
YRD
16385
USD
230522TJSAICHP2205032
2022-06-01
540783 C?NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19l-01 #& poly55%/rayon40%/pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber below 85%, dyed, weighing 79,263g/m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
6762
KG
15893
YRD
38143
USD
160522CKPAIHA0057
2022-05-20
730411 C?NG TY TNHH JT SENSOR VINA JAMES TECH CO LTD 117 81 01816 Suscap#& stainless steel protective tube, 4cm long, 3mm diameter, used to produce sensors, 100% new goods;SUSCAP#&Ống bảo vệ bằng inox ,dài 4cm, đường kính 3mm , dùng để sản xuất cảm biến, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2867
KG
61000
PCE
3422
USD
SNEX220297
2022-06-25
392092 C?NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 Kapton M2 #& Polyamide hard plastic sheet, used in the production of Model 6850L-1380B circuit. D3450 (500mm*100m*203um) 100% new goods;KAPTON M2#&Tấm nhựa trợ cứng polyamide, dùng trong sản xuất bản mạch model 6850L-1380B . D3450 (500mm*100m*203um) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
202
KG
100
MTK
983
USD
051121SNEXHPH2111001
2021-11-12
392070 C?NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 Coverlay. HGCS-A810YA # & HGCS-A810YA Coverlay Membrane has a self-adhesive layer used to protect soft printed circuits, rolls. KT (500 * 200m * 90um). New 100%.;COVERLAY . HGCS-A810YA#&Màng coverlay HGCS-A810YA có lớp tự dính dùng để bảo vệ tấm mạch in mềm,dạng cuộn. KT (500*200m*90um). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7794
KG
14000
MTK
114380
USD
SNEX210514
2021-11-08
392070 C?NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 Coverlay. MAH-EX-20NX # & Coverlay membrane used to protect products. City NO Polyesster (accounting for 70%) and polyacrylic (accounting for 30%), size (500mm * 200m * 27.5um), 100% new goods;COVERLAY. MAH-EX-20NX#&Màng coverlay dùng để bảo vệ sản phẩm. TP: polyesster no (chiếm 70%) và polyacrylic (chiếm 30%), kích thước (500mm*200m*27.5um), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
100
MTK
649
USD