Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CGI246701
2021-10-26
740939 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRFC02-000156 # & thin alloy copper sheet for production circuit production. Code: FRFC02-000156, FCCL_FR4- DS-7402C T / C H / H 0.35T JM (500 * 335), not yet, 0.35 mm thick. 100% new;FRFC02-000156#&Tấm đồng hợp kim mỏng dùng cho sản xuất bản mạch. Code: FRFC02-000156, FCCL_FR4- DS-7402C T/C H/H 0.35T JM (500*335), chưa bồi, dày 0.35 mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1457
KG
475
TAM
1948
USD
CGI246041
2021-06-10
740939 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRFC02-000121 # & thin alloy copper sheet for production circuits. Code: FRFC02-000121, FCCL (FR4) _DS-7402C T / C H / H 0.35T JM, not yet, 0.35mm thick, KT: 250mm x 400mm. 100% new;FRFC02-000121#&Tấm đồng hợp kim mỏng dùng cho sản xuất bản mạch. Code: FRFC02-000121, FCCL(FR4)_DS-7402C T/C H/H 0.35T JM, chưa bồi, dày 0.35mm, kt: 250mm x 400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
931
KG
120
TAM
247
USD
CGI245284
2020-12-23
740940 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VINA2 NEXPIAN CO LTD FRSS99-000196 # & Plates nickel alloys for sx circuit. Code: FRSS99-000196, SUS_ C7701 1 / 2H 0.2T + BSH-MX-25MP _CS1, tp: 54% ~ 66% copper, 16.5 ~ 19.5% nickel, 0.5mm thick, kt: 3.95mm x 18 mm. New 100%;FRSS99-000196#&Tấm hợp kim đồng nickel dùng cho sx bản mạch. Code: FRSS99-000196, SUS_ C7701 1/2H 0.2T+BSH-MX-25MP _CS1, tp: đồng 54%~66%, nickel 16.5~19.5%, dày 0.5mm, kt: 3.95mm x 18 mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
223
KG
18000
PCE
295
USD
CGI245284
2020-12-23
740940 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VINA2 NEXPIAN CO LTD FRSS99-000093 # & Plates nickel alloys used to produce circuit boards. Code: FRSS99-000093, SUS_ 0.5T_SUS (C7701) + CBF-300-W6, tp: 54% ~ 66% copper, 16.5 ~ 19.5% nickel, 0.2mm thick, kt: 15.1mm x 3.8mm. New 100%;FRSS99-000093#&Tấm hợp kim đồng nickel dùng sản xuất bản mạch. Code: FRSS99-000093, SUS_ 0.5T_SUS(C7701)+CBF-300-W6, tp: đồng 54%~66%, nickel 16.5~19.5%, dày 0.2mm, kt: 15.1mm x 3.8mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
223
KG
4000
PCE
93
USD
CGI246896
2021-12-13
740940 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRSS99-000238 # & Nickel copper alloy panels use sx circuits. Code: FRSS99-000238, SUS_C7701 1 / 2H 0.2T + BSH-MX-50MP, TP: VND 54% ~ 66%, Nickel 16.5 ~ 19.5%, 0.2 mm thick, KT: 12.9mm x 3.6mm. 100% new;FRSS99-000238#&Tấm hợp kim đồng nickel dùng sx bản mạch. Code: FRSS99-000238, SUS_C7701 1/2H 0.2T +BSH-MX-50MP, tp: đồng 54%~66%, nickel 16.5~19.5%, dày 0.2 mm, kt: 12.9mm x 3.6mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
80
KG
9840
PCE
167
USD
CGI247143
2022-02-24
740940 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRSS99-000354 Nickel copper alloy panels produce SUS CS_C7701 1 / 2H 0.25T + CBF300-W6, TP: VND 54% ~ 66%, Nickel 16.5 ~ 19.5%, 0.25 mm thick, KT: 16.2mm x 4.2 mm. 100% new;FRSS99-000354 Tấm hợp kim đồng nickel dùng sản xuất bản mạch SUS CS_C7701 1/2H 0.25T+CBF300-W6, tp: đồng 54%~66%, nickel 16.5~19.5%, dày 0.25 mm, kt: 16.2mm x 4.2mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
640
PCE
19
USD
CGI247046
2022-01-25
701951 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRPP02-000006 # & woven fabric from fiberglass, epoxy plastic coating surface. Code: FRPP02-000006, Prepreg_DS7402 BS DF 3313, Non-stick at normal temperature, non-porous, KT: 250mm x 100m. 100% new;FRPP02-000006#&Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh, bề mặt phủ nhựa epoxy. Code: FRPP02-000006, PREPREG_DS7402 BS DF 3313, không dính ở nhiệt độ thường, không xốp, kt: 250mm x 100M. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
682
KG
50
MTK
1045
USD
CGI246908
2021-12-15
701951 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD FRPP02-000017 # & woven fabrics from fiberglass, epoxy resin surface. Code: FRPP02-000017, Prepreg_DS-8402H-BS DFN 40 1037 R64 250 (Low DF), does not have adhesives, non-porous, KT: 250mm x 100m. 100% new;FRPP02-000017#&Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh, bề mặt phủ nhựa epoxy. Code: FRPP02-000017, PREPREG_DS-8402H-BS DFN 40 1037 R64 250 (LOW DF), ko có chất kết dính, không xốp, kt: 250mm x 100M. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
202
KG
175
MTK
6969
USD
200622KCTXHPH22060006
2022-06-29
842091 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD 119 81 50730 The steel hot roller shaft of the thermal press is used to press the adhesive material to cover the base of the printed circuit in the process of revealing the circuit, hot roller (laminating 1.2): Size: Phi 80 (740 mm) # & Kr;Trục cán nóng bằng thép của máy ép nhiệt dùng để ép vật liệu kết dính phủ lên các đế của bản mạch in trong quá trình lộ quang bản mạch,Hot roller (Laminating 1,2): Size: phi 80 (740 mm)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
496
KG
4
PCE
959
USD
200622KCTXHPH22060006
2022-06-29
842091 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD 119 81 50730 The steel hot roller shaft of the thermal press is used to press the adhesive material to cover the base of the printed circuit in the process of revealing the circuit, hot roller (wet lami): Size: Phi 80 (770 mm) #& kr;Trục cán nóng bằng thép của máy ép nhiệt dùng để ép vật liệu kết dính phủ lên các đế của bản mạch in trong quá trình lộ quang bản mạch,Hot roller (Wet lami): Size: phi 80 (770 mm)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
496
KG
4
PCE
959
USD
191021KCTXHPH21100203
2021-10-26
842091 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD 119 81 50730 Steel hot rolling axis of heat presses used to squeeze the adhesive material covered with the insole of the printed circuit board in the process of revealing the circuit, Hot Roller (Laminating 1,2): Size: Non-80 (740 mm) # & KR;Trục cán nóng bằng thép của máy ép nhiệt dùng để ép vật liệu kết dính phủ lên các đế của bản mạch in trong quá trình lộ quang bản mạch,Hot roller (Laminating 1,2): Size: phi 80 (740 mm)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
458
KG
4
PCE
2846
USD
200622KCTXHPH22060006
2022-06-29
842091 C?NG TY C? PH?N SYNOPEX VI?T NAM NEXPIAN CO LTD 119 81 50730 The steel hot roller of the thermal press is used to press the adhesive material to cover the base of the printed circuit in the process of revealing the circuit, hot roller hot roller (laminating3,4): Size: Phi 100 (745mm) # & Kr;Trục cán nóng bằng thép của máy ép nhiệt dùng để ép vật liệu kết dính phủ lên các đế của bản mạch in trong quá trình lộ quang bản mạch,Hot roller Hot roller (Laminating3,4):Size: phi 100 (745mm)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
496
KG
4
PCE
959
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001307;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001307
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
1000
PCE
180
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000865;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000865
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
480000
PCE
65568
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 C?NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British M Hard Tailor Spray hair spray, British M brand, helps to keep sticky, naturally fixed hairstyle, 250ml/bottle.hsd: 04/2025, CB: 78334/18/CBMP-QLD, NSX: SKIN n skin co., ltd, 100%new .1EA = 1una = 1chai;Gôm xịt tóc BRITISH M HARD TAILOR SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp,cố định kiểu tóc một cách tự nhiên,250ml/chai.HSD:04/2025,Số CB:78334/18/CBMP-QLD,NSX:Skin n Skin Co.,Ltd,mới 100%.1EA=1UNA=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
120
UNA
589
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British hair styling spray M Sea Salt Spray, British M brand, helps to keep sticky and inflate hair, 120ml/bottle.hsd: 10/2023. Publication number: 171259/22/CBMP-QLD, NSX: Interkos Co Co ., Ltd, 100%new. 1EA = 1unk = 1chai;Xịt tạo kiểu tóc BRITISH M SEA SALT SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp và tạo độ phồng cho tóc,120ml/chai.HSD:10/2023.Số công bố:171259/22/CBMP-QLD,NSX: INTERKOS CO., LTD,mới 100%. 1EA=1UNK=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
60
UNA
339
USD
111021FATHPH2110100
2021-10-18
330530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? M? ?ìNH OBSIDIAN CO LTD Obsidian Professional Hair Spray (Strong Hold Spray) 300ml, Manufacturer TeaYang Co., Ltd; 100% new, 3-year expiry date from right production;Gôm xịt tóc Obsidian Professional (Strong Hold Spray) 300ml,nhà sản xuất Teayang Co., Ltd; mới 100%, hạn sử dụng 3 năm từ ngay sản xuât
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19384
KG
480
UNA
720
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 C?NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
SHPT26851461
2022-05-12
902212 AR MEDICAL SOLUTIONS INC ASTEAD CO LTD PHILIPS CT INGENUITY PARTS AND COMPNENTS HS CODE 9022 12<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1700
KG
3
PKG
34000
USD
HDMUSELM10323000
2022-04-20
902212 GENORAY AMERICA INC GENORAY CO LTD DIAGNOSTIC COMPUTED TOMOGRAPHY LIMITED VIEW F<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2750
KG
6
PKG
0
USD
BANQSEL6970128
2022-06-06
850110 A T CONTROLS INC HKC CO LTD ELECTRIC ACTUATORS AND PARTS LIMIT SWITCH BOX AND PARTS INVOICE HKC-2204-236 HS-CODE 850110 . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3755
KG
139
CTN
0
USD
DCCTLOS22050010
2022-06-03
600542 S W TEXTILE INC POONGSAN CO LTD KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3832
KG
57
PKG
0
USD
WJAXSEPL2003017A
2020-03-15
491199 ON TIME MFG INC
SANGWOO CO LTD STICKER
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Laguna International Industrial Prk
248
KG
43542
Piece
3048
USD
SEL1213425
2021-09-14
340490 EMAX UK LTD COSCHEM CO LTD ARTIFICIAL WAXES AND PREPARED WAXES (EXCL. POLY"OXYETHYLENE"
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
BUSAN
FELIXSTOWE
15230
KG
600
BAGS
0
USD
SEL1095259A
2021-04-16
870323 FREEDOM LOGISTIC LLC KINO CO LTD OTHER VEHICLES WITH ONLY SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION
SOUTH KOREA
UKRAINE
INCHEON
ODESSA
18900
KG
4
PACKAGE(S)
0
USD