Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131021SMLMSEL1H9893401
2021-10-18
846594 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Assembly machine. NSX: Seul, Model: SSD Cap Holder, CS: 1.5 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new goods. SSD Cap Holder_Cutting & Packing M / C # 3;Máy lắp ráp. NSX: SEUL, model: SSD CAP HOLDER, cs: 1.5 Kw, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. SSD CAP HOLDER_CUTTING & PACKING M/C #3
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
1185
KG
1
SET
87847
USD
021121KJTT2110013V
2021-11-09
846594 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Housing surface assembly machine. NSX: Susung Tech, Model: HVSC 1500_1900_2800 2m Outer HSG, CS: 1 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products.;Máy lắp ráp mặt ngoài housing. NSX: SUSUNG TECH, model: HVSC 1500_1900_2800 2M Outer HSG, CS: 1 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3981
KG
1
SET
24065
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: BITECS, Model: 025 12m/24M Insert M/C, CS: 3.5KW, Voltage: AC220V, Year SX: 2018. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: BITECS, model: 025 12M/24M INSERT M/C, cs: 3.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2018. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
29820
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: ASEA FA, Model: 090II 6F Insert M/C, CS: 1.5KW, Voltage: AC220V, Year of SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: ASEA FA, model: 090II 6F INSERT M/C, cs: 1.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
1986
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD The traffic test machine (including controllers, keyboards, mice). NSX: Taeheung, Model: PHT-P6XP, CS: 200W, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. Circuite Test Machine Set;Máy kiểm tra thông mạch ( bao gồm bộ điều khiển ,bàn phím, chuột ). NSX: TAEHEUNG, model: PHT-P6XP, cs: 200W, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST MACHINE SET
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
SET
6239
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Table equipment to check traffic circuits for automotive power cable cluster .. WH321387 series. New 100%. Circuite Test Board;Bảng thiết bị để kiểm tra thông mạch cho sản phẩm cụm dây cáp điện ô tô.. Seri WH321387. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST BOARD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
PCE
8925
USD
311021COSHPH2110005
2021-11-12
903210 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Stabilizer water temperature for mold. NSX: DMK, SERI: 22951A00, CS: 11 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. 2505 2F R / H Controller;Bộ ổn định nhiệt độ nước cho khuôn. NSX:DMK, seri: 22951A00, cs: 11 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 2505 2F R/H Controller
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6212
KG
1
PCE
1173
USD
200122KJTT2201019V-02
2022-01-24
853661 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 # & components plug, insulating plastic material for electrical and electronic devices. (Housing-Edit). 100% new goods.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING-EDIT).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
3420
KG
440000
PCE
7863
USD
300821SMLMSEL1H0028601
2021-09-01
340590 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Preparations for metal polish containing aluminum oxide powder, silicon dioxide, dispersing substances and paste-type additives, bottled 1.2 kgs (CAS NO: 69011-36-5; 56-81-5). New 100%. Coratex ht;Chế phẩm dùng để đánh bóng kim loại có chứa bột nhôm oxit, silic dioxit, chất phân tán và phụ gia dạng bột nhão, đóng chai 1.2 kgs (CAS no : 69011-36-5; 56-81-5). Hàng mới 100%. CORATEX HT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
732
KG
5
UNA
888
USD
230622SMLMSEL2J1326200
2022-06-28
853662 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 #& plug -in -junction components, plastic insulation joints for electrical and electronic devices. (Housing) 100%new.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
998
KG
100992
PCE
1805
USD
230522JPKHC2205074
2022-06-06
845490 C?NG TY TNHH BORAMTEK VI?T NAM KURODA ELECTRIC KOREA INC Mold pushing company (BP casting machine), steel material - E/J Battery (SKD61) Phi6.0x250, 100%new goods.;Ty đẩy khuôn (BP máy đúc), chất liệu bằng thép - E/J PIN(SKD61) phi6.0x250, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG PHU HUU
1910
KG
50
PCE
119
USD
230522JPKHC2205074
2022-06-06
845490 C?NG TY TNHH BORAMTEK VI?T NAM KURODA ELECTRIC KOREA INC Mold pushing company (BP casting machine), steel material - E/J battery (SKD61) Phi8.0x100, 100%new goods.;Ty đẩy khuôn (BP máy đúc), chất liệu bằng thép - E/J PIN(SKD61) phi8.0x100, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG PHU HUU
1910
KG
40
PCE
86
USD
230522JPKHC2205074
2022-06-06
845490 C?NG TY TNHH BORAMTEK VI?T NAM KURODA ELECTRIC KOREA INC Mold pushing company (BP casting machine), steel material - E/J Battery (SKD61) Phi10.0X350, 100%new goods.;Ty đẩy khuôn (BP máy đúc), chất liệu bằng thép - E/J PIN(SKD61) phi10.0x350, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG PHU HUU
1910
KG
50
PCE
322
USD
230522JPKHC2205074
2022-06-06
845490 C?NG TY TNHH BORAMTEK VI?T NAM KURODA ELECTRIC KOREA INC Steel casting machine lining, steel material - Sleeve (Toshiba350) Phi120xphi101.6x347lxphi80, 100%new goods.;Ống lót bộ phận máy đúc, chất liệu bằng thép - SLEEVE(TOSHIBA350) phi120xphi101.6x347Lxphi80, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG PHU HUU
1910
KG
2
PCE
1100
USD
230522JPKHC2205074
2022-06-06
340311 C?NG TY TNHH BORAMTEK VI?T NAM KURODA ELECTRIC KOREA INC Anti-rust oil is derived from K-70 oil (can/360ml) (1 bottle = 0.36 l)-Rust Inhitor K-70 (Can/360ml), 100%new goods.;Dầu chống gỉ có nguồn gốc từ dầu mỏ K-70(can/360ml) (1 chai =0.36 l) - RUST INHIBITOR K-70(can/360ml), Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG PHU HUU
1910
KG
9
LTR
75
USD
230522JPKHC2205074
2022-06-06
340319 C?NG TY TNHH BORAMTEK VI?T NAM KURODA ELECTRIC KOREA INC Preparations containing silicon oil (1 bottle = 420ml = 0.42 liters) - Silicon Oil SA -Type (1), 100%new goods.;Chế phẩm chứa dầu Silicon (1 chai= 420ml= 0.42 lít) - SILICON OIL SA-TYPE(1), Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG PHU HUU
1910
KG
88
LTR
364
USD
271221HNVSK2100864
2022-01-04
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100064 # & winding resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100064#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
281
KG
25500
PCE
670
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001376 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001376#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
90000
PCE
1287
USD
LIV220106AB
2022-01-07
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001405 # & winding resistance, capacity not exceeding 20 W. 100% new;2005-001405#&Điện trở dây quấn, công suất không quá 20 W. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
1500
PCE
21
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001663 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001663#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
30000
PCE
429
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001664 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001664#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
4500
PCE
118
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100105 # & wrap resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100105#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
1500
PCE
39
USD
WWSU020BTBSVA114
2020-09-16
070700 ILJIN ELECTRIC USA INC ILJIN ELECTRIC CO LTD ITEM 1- 30-40-50MVA 138-13.8KV TR (1) MAIN TANK . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
45900
KG
1
PKG
0
USD
010721HASLK01210602299
2021-07-14
850434 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T ?I?N AN ??C TH?NH KP ELECTRIC CO LTD Dry transformer KP 1600KVA 3P 22KV / 400-230V 50Hz used in industrial grid, NSX: KP Electric CO., LTD. New 100%;Máy biến thế khô hiệu KP 1600kVA 3P 22kV/400-230V 50Hz dùng trong lưới điện công nghiệp, NSX: KP ELECTRIC CO.,LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19370
KG
1
SET
14700
USD
310322HASLK01220204400
2022-04-21
853649 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LS ELECTRIC VI?T NAM LS ELECTRIC CO LTD Thermal relay using voltage from 60V to under 1000V MT-32 5A 3H SCREW EXP (MT32-3H-5-S-E). LS Electric. 100%new.;Rơ le nhiệt dùng điện áp từ 60V đến dưới 1000V MT-32 5A 3H SCREW EXP (MT32-3H-5-S-E). LS Electric. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
13467
KG
450
PCE
2768
USD
310322HASLK01220204400
2022-04-21
853649 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LS ELECTRIC VI?T NAM LS ELECTRIC CO LTD Thermal relay using voltage from 60V to under 1000V MT-12 3.3A 3H SCREW EXP (MT12-3H-3.3-S-E). LS Electric. 100%new.;Rơ le nhiệt dùng điện áp từ 60V đến dưới 1000V MT-12 3.3A 3H SCREW EXP (MT12-3H-3.3-S-E). LS Electric. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
13467
KG
25
PCE
140
USD
310322HASLK01220204400
2022-04-21
853649 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LS ELECTRIC VI?T NAM LS ELECTRIC CO LTD Thermal relay uses a voltage from 60V to under 1000V MT-32 6.5A 3H SCREW EXP (MT32-3H-6.5-S-E). LS Electric. 100%new.;Rơ le nhiệt dùng điện áp từ 60V đến dưới 1000V MT-32 6.5A 3H SCREW EXP (MT32-3H-6.5-S-E). LS Electric. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
13467
KG
300
PCE
1845
USD
240322HASLK01220204397
2022-04-21
853649 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LS ELECTRIC VI?T NAM LS ELECTRIC CO LTD Thermal relay uses a voltage from 60V to under 1000V MT-150 93A 3H SCREW EXP (MT150-3H-93-S-E). LS Electric. 100%new.;Rơ le nhiệt dùng điện áp từ 60V đến dưới 1000V MT-150 93A 3H SCREW EXP (MT150-3H-93-S-E). LS ELECTRIC. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
49760
KG
15
PCE
441
USD
240322HASLK01220204397
2022-04-21
853649 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LS ELECTRIC VI?T NAM LS ELECTRIC CO LTD Thermal relay using voltage from 60V to under 1000V MT-95 83A 3H SCREW EXP (MT95-3H-83-S-E). LS Electric. 100%new.;Rơ le nhiệt dùng điện áp từ 60V đến dưới 1000V MT-95 83A 3H SCREW EXP (MT95-3H-83-S-E). LS ELECTRIC. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
49760
KG
30
PCE
608
USD
AAAGWITH20040018
2020-05-11
853222 MKC CUSTOMS BROKERS INTERNATIONAL INC SAMWHA ELECTRIC CO LTD 153,600 PCS OF ALUMINUM ELECTROLYTIC CAPACITOR D/A CONTRACT NO: SUSA16-1103B2 H.S COD E : 8532.22 INV NO.: 2020-0417-3689 2020-0417-3692 2020-0417-3693 CI P TERM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
270
KG
17
PKG
0
USD
BANQTSN0690532
2021-09-11
851120 HONDA TRADE AMERICA CORP KOKUSAN ELECTRIC CO LTD FLYWHEEL GC160 HS CODE 851120 . . . . . . . . . . . .<br/>FLYWHEEL GC160 HS CODE 851120 AUTO NVOCC SCAC#BANQ BAL#TSN0690532 . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
41940
KG
40
CTN
0
USD
HDMUBUWB4964178A
2020-01-09
850423 ILJIN ELECTRIC USA INC ILJIN ELECTRIC CO LTD 1CNTR SHIPPER S LOAD,COUNT & WEIGHT: (1 PACKAGE) TACKLE / TACKLE 1 PACKAGE OF MAIN TANK NO. & DATE OF INVOICE IJE-CI-20191203 & DECEMBER 03, 2019 HS CODE: 8504.23 FREIGHT PREPAID COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES H.S. CODE: 850423<br/>1CNTR SHIPP
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
50500
KG
1
PKG
0
USD