Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SITINCD037074G
2020-08-14
630319 YASHER ENTERPRISES
N K T CO LTD USED CURTAINS MADE OF COTTON
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Sub-Port of MCT-Phividec
Sub-Port of MCT-Phividec
8150
KG
120
Piece
2282
USD
HLCUSEL220264030(H)UNSA2202439
2022-04-03
847710 TRADCORP S A N K F MAQUINAS PARA MOLDEAR POR INYECCION.;MAQUINA DE MOLDEAR POR INYECCION;MOD.NAMG 2084-CT3;COMPLETA CON ACCESORIOS PARA SUNORMAL FUNCIONAMIENTO<br/>NUEVA<br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
3800
KG
1
UNIDADES
232639
USD
290122HHOC22010067
2022-02-07
580211 C?NG TY C? PH?N SY VINA K T M CO LTD MP02 # & Fabric Moc Garment Towel 80% Polyester 20% Polyamide Suffering 75cm / Knitted Ingrey Fabric / KPLM02 / Weight: 650g / yd / width: 75cm (Circular type) # & 5.23usd / kg;MP02#&Vải mộc may khăn 80% polyester 20% polyamide khổ 75 cm / KNITTED INGREY FABRIC/ KPLM02/ WEIGHT:650G/YD/ WIDTH: 75 cm (circular type) #&5.23USD/kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3174
KG
4378
MTR
16275
USD
SRE418438
2021-11-08
391001 C?NG TY TNHH KTC ELECTRONICS VI?T NAM K T C CO LTD Liquid silicon liquids HR-LSI-200/50 A-1 (White), TP: Octamethylcyclosiloxane <0.5%, Polydimethylsiloxane, Vinyldimethylsiloxy Terminated 75-85%, Silica, Amorphous 10-30%. New 100%;Silicon nguyên sinh dạng lỏng mã HR-LSI-200 / 50 A-1 (WHITE),tp: Octamethylcyclosiloxane <0.5%,Polydimethylsiloxane,vinyldimethylsiloxy terminated 75-85%,Silica, amorphous 10-30%. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1055
KG
300
KGM
4485
USD
SRE418438
2021-11-08
391001 C?NG TY TNHH KTC ELECTRONICS VI?T NAM K T C CO LTD Silicon primitive liquid code HR-LSI-200/50 A (P.Pink), TP: Siloxanes and Silicones, Di-Me, Vinyl Group-Terminated 60-70%, Dimethylvinylated and Trimethylated Silica 20-30%, .. . New 100%;Silicon nguyên sinh dạng lỏng mã HR-LSI-200 / 50 A (P.PINK),tp:Siloxanes and Silicones, di-Me,vinyl group-terminated 60-70%,Dimethylvinylated and trimethylated silica 20-30%,... Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1055
KG
100
KGM
1640
USD
PTL21006733
2021-11-18
731589 C?NG TY TNHH SHIN HEUNG ??NG NAI K T C CO LTD Spare parts of electric winches: steel chains - Caterpillar Chain (TR-348), used for electric winches, used in electronic components factory. New 100%.;Phụ tùng của tời điện: Dây xích bằng thép - Caterpillar Chain( TR-348 ), sử dụng cho tời điện, dùng trong nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
2
PCE
1444
USD
EYPUSB08889900(H)CNCVAP2110011
2021-11-20
830210 REPUESTOS BOSTON LIMITADA K T F BISAGRAS, DE METALES COMUNES.BISAGRADE ACERO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9250
KG
5
KILOGRAMOS NETOS
176
USD
EYPUSB08889900(H)CNCVAP2110011
2021-11-20
841350 REPUESTOS BOSTON LIMITADA K T F LAS DEMAS BOMBAS VOLUMETRICAS ALTERNATIVAS.BOMBADE EMBRAGUE
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9250
KG
72
UNIDADES
2038
USD
EYPUSB08889900(H)CNCVAP2110011
2021-11-20
730459 REPUESTOS BOSTON LIMITADA K T F LOS DEMAS TUBOS Y PERFILES HUECOS,SECC. CIRCULAR DE LOS DEMAS ACEROS ALEADOSTUBODE BENCINA
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9250
KG
231
KILOGRAMOS NETOS
2178
USD
MFGTTJNYC3915516
2021-11-01
762620 HOHMANN BARNARD T K RICH COMPANY ANGLE WIRE HS CODE: 762620<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
16744
KG
1240
BDL
0
USD
MFGTTJMOB3885223
2021-08-17
762620 HOHMANN BARNARD T K RICH COMPANY ANGLE WIREHS CODE: 762620<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19786
KG
606
BDL
0
USD
MFGTTJSAV3919379
2021-11-01
762620 HOHMANN BARNARD T K RICH COMPANY ANGLE WIRE HS CODE: 762620<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19786
KG
606
BDL
0
USD
201221TDSAIN2112133
2022-01-04
845180 C?NG TY TNHH HCM VINA I T T CO LTD Discharge machine, wrap, quality inspection of glass fabric, carbon, Model: HC202111, Power 380V 50Hz, Manufacturer: i t t co., Ltd. new 100%;Máy xả, quấn, kiểm tra chất lượng vải thuỷ tinh, carbon ,model : HC202111 ,điện thế 380V 50HZ , nhà sx: I T T CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
1
PCE
71684
USD
210222HHOC22020035
2022-02-24
830260 C?NG TY TNHH TRANG TRí N?I TH?T M?C THàNH V?N HASH T T CO LTD Automatic sliding door accessories: closing mechanisms automatically horizontal bar L = 3300mm, stainless steel 304, Code: WS F150S, 100% new;Phụ kiện cửa trượt tự động : Cơ cấu đóng mở cửa tự động dạng thanh ngang L=3300mm, bằng thép không rỉ 304, Mã : WS F150S, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
4100
USD
100921ANBHPH21090060
2021-10-20
160249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T T?M TI?N EMPIRE N CO Pork canned (pork 43.92%, chicken 27.45% made processed), (340g / box, 24 boxes / carton). Brand: Dongwon. NSX: Dongwon F & B Co., Ltd, HSD: 3 years, 100% new goods (1 unk = 1 carton);Thịt lợn đóng hộp ( thịt lợn 43.92%, thịt gà 27.45% đã chế biến ), (340g/hộp, 24 hộp/ carton). Hiệu: Dongwon. NSX: Dongwon F&B Co.,Ltd, HSD: 3 năm, hàng mới 100% ( 1 unk = 1 carton )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
9900
KG
1100
UNK
14575
USD
031121STS2111008
2021-11-12
330611 C?NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 2 to 12 years old, Volume: 50g, K-MOM, Code: 8809323135947, 100% new (CBMP number: 115885/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho trẻ từ 2 đến 12 tuổi, khối lượng: 50g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135947, mới 100% (Số CBMP: 115885/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5929
KG
200
UNA
240
USD
171220STS2012023
2020-12-23
330610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 6 to 36 months, weight: 30g, Brand K-MOM, code: 8809323135930, 100% (CBMP Number: 115884/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho bé từ 6 đến 36 tháng, khối lượng: 30g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135930, mới 100% (Số CBMP: 115884/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6207
KG
200
UNA
220
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lens brand Frenz Pro B5, 150ml capacity, new products 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 150ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
45360
PCE
13608
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lenses Frenz Pro B5 Brand, capacity 13ml, new 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 13ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
26000
PCE
2600
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lens brand Frenz Pro B5, 350ml capacity, new products 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 350ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
3600
PCE
1980
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
060522BEHM9412
2022-05-24
091030 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? HOA XINH K PNANO CO LTD Curcumin-Chamjoeunghwang365 (Premium), a large box of 3 small boxes of 96 ml (3ml x 32 packs/ small box) for drinking, HSD: 12 months from the date of printing on SP packaging, Aribio H&B , 100% new;Tinh chất nghệ CURCUMIN-CHAMJOEUNGHWANG365 (PREMIUM), một hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ 96 ml ( 3ml x 32 gói/ hộp nhỏ) dùng để uống, HSD:12 tháng kể từ ngày sx in trên bao bì sp, nhà sx ARIBIO H&B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1148
KG
1080
PCE
43200
USD
SELAD5188900(N)SEARAME20110143
2020-12-29
847989 ASESORIAS INVERSIONES Y COMERC T T F LAS DEMAS MAQUINAS Y APARATOS MECANICOS CON UNA FUNCION PROPIA.MAQUINA OJETILLADORASEMI-AUTOMATICA
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
3808
KG
150
UNIDADES
1629
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 C?NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
200622ICELS2206060
2022-06-25
722221 C?NG TY TNHH LMS VINA T STEEL CO LTD In08 #& stainless steel bar with hot rolled surface, KT: 13.6 x 14.8 x 57mml;IN08#&Thanh inox mặt cắt ngang hình chữ nhật được gia công cán nóng,KT: 13.6 x 14.8 x 57mmL
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19600
KG
211680
PCE
134368
USD