Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SUN1164641
2021-10-19
292700 C?NG TY C? PH?N M? LAN MYLAN GROUP KOREA CO LTD Miphoto pac100k. Chemical name: mixed 2-diazo-1-naphthone-5-sulfonyl chloride ester with plastic novilalak cresol + 1.4-dioxane + water_The raw material produces optical sensors used in offset printing technology.;MIPHOTO PAC100K. Tên hóa học: Hỗn hợp 2-Diazo-1-naphthone-5-sulfonyl chloride ester với nhựa novolak cresol + 1,4-Dioxane + Nước_Nguyên liệu Sản xuất chất cảm quang dùng trong công nghệ in offset.
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
52
KG
30
KGM
5250
USD
6849952126
2021-10-04
851491 C?NG TY TNHH THéP SEAH VI?T NAM INDUCTOTHERM GROUP KOREA Welding steel pipe heat treatment machine parts (100% new products) - SCR board - ACI SCR short det 805932in;Bộ phận máy xử lý nhiệt đường hàn ống thép (hàng mới 100%) - BO MẠCH SCR - ACI SCR SHORT DET 805932IN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1600
USD
010422HASLK01220103635
2022-04-05
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD Ptop #& Para-Tttiaryolpphenol (PTop) (CAS: 140-66-9) component ratio of 98-100% for antibacterial plastic during production. Packaging: 500kg/bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) (số CAS: 140-66-9) tỉ lệ thành phần 98-100% dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
71050
KG
10000
KGM
21500
USD
140122HASLK01211202566
2022-01-21
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD PTOP # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP) (CAS Number: 140-66-9) Fitness rate of 98-100% used for antibacterial for resin during production. Packing specifications: 500kg / bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) (số CAS: 140-66-9) tỉ lệ thành phần 98-100% dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
60900
KG
10000
KGM
19800
USD
061021SNKO010210814650
2021-10-20
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD Pot # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP) (Number CAS: 140-66-9) used for antibacterial for resin in the production process. Packing specifications: 500kg / bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) (số CAS: 140-66-9) dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
81200
KG
75000
KGM
132750
USD
091121NSSLKYHPC2100392
2021-11-16
290713 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM SI GROUP KOREA LTD Pop # & catalyst para-tertiary-octylphenol (PTOP) component rate of 98-100% (CAS number: 140-66-9) Used to antibacterial for resin in the production process. Packing specifications: 500kg / bag;PTOP#&Chất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTOP) tỉ lệ thành phần 98-100% (số CAS: 140-66-9) dùng để kháng khuẩn cho nhựa thông trong quá trình sản xuất. Quy cách đóng gói:500KG/Bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
30450
KG
25000
KGM
44250
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
HDMUSELM784032A1
2022-06-04
810600 5N PLUS WISCONSIN INC KOREA ZINC CO LTD UNWROUGHT BISMUTH<br/>UNWROUGHT BISMUTH<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
41347
KG
40
BOX
826940
USD