Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921SEL0301643
2021-10-04
845891 C?NG TY TNHH OTO VINA DAEWON MT CO LTD KTS Lathe Model: LV450 - CNC Vertical Turning Center G1080-0253-Model LV450R, Year SX: 2021 and Complete removable synchronous accessories, (details according to HYS);Máy tiện KTS model: LV450 - CNC Vertical Turning Center G1080-0253-MODEL LV450R, năm SX: 2021 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm,(Chi tiết theo HYS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
106630
KG
1
SET
97865
USD
270921SEL0301643
2021-10-04
845891 C?NG TY TNHH OTO VINA DAEWON MT CO LTD KTS Lathe Model: SE2200 - CNC Turning Center G1745-0125-Model SE2200, Year SX: 2021 and Complete disassembling synchronous accessories, (details according to HYS);Máy tiện KTS model: SE2200 - CNC Turning Center G1745-0125-MODEL SE2200 , năm SX: 2021 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm,(Chi tiết theo HYS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
106630
KG
1
SET
68080
USD
270921SEL0301643
2021-10-04
845921 C?NG TY TNHH OTO VINA DAEWON MT CO LTD Drilling Machine Model Number: F500 / 50 - Vertical Machining Center G3716-0990 - Model: F500 / 50, Year SX: 2021 and Complete disassembling synchronous accessories, (details according to HYS);Máy khoan có điều khiển số model: F500/50 - Vertical Machining Center G3716-0990 - MODEL: F500/50 , năm SX: 2021 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm,(Chi tiết theo HYS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
106630
KG
1
SET
161690
USD
050322SEL0310170
2022-03-11
845921 C?NG TY TNHH OTO VINA DAEWON MT CO LTD Drilling drill Model Number: I-CUT4000 - Tapping Center G2208-0063 Model I-CUT4000, Year SX: 2022 and Complete disassembling synchronous accessories, (details according to HYS);Máy khoan có điều khiển số model: i-CUT4000 - Tapping center G2208-0063 MODEL i-CUT4000 , năm SX: 2022 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm,(Chi tiết theo HYS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
62800
KG
1
SET
98760
USD
241021DMCQSELH019050
2021-10-29
760900 C?NG TY TNHH S?N XU?T MáY L?NH THACO GLOBAL AUTOAIR CONTROL CO LTD SA22C241-B40 # & African left connected tube 34 x 2mm x 600mm, supplies production hot seals export. 100% new goods, manufacturing in 2021;SA22C241-B40#&Ống kết nối bên trái phi 34 x 2mm x 600mm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2597
KG
40
PCE
880
USD
241021DMCQSELH019050
2021-10-29
760900 C?NG TY TNHH S?N XU?T MáY L?NH THACO GLOBAL AUTOAIR CONTROL CO LTD SA22C243-B40 # & African left connector tube 34 x 2mm x 600mm, supplies manufacturing hot rig export. 100% new goods, manufacturing in 2021;SA22C243-B40#&Ống kết nối bên trái phi 34 x 2mm x 600mm, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2597
KG
40
PCE
880
USD
080622POBUPUS220600028
2022-06-17
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG H H CO LTD 2- (N, N-Dimethylamino) Ethylchloride Hydrochloride-Merquat- 100 (Polyquidertnium- 6), New 100%-Childing according to TK 104658291841 dated April 19, 2022-CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6), New 100%-Kiểm hóa theo TK 104658291841 ngày 19/04/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5477
KG
200
KGM
984
USD
HICN2144244
2021-10-01
853401 C?NG TY TNHH ER VINA H CI CO LTD MMPC00293 # & electronic circuit boards have not attached electronic components to insert into the mobile phone module SM-T725, 100% new;MMPC00293#&Bản mạch điện tử chưa gắn linh kiện điện tử để lắp vào module camera điện thoại di động SM-T725, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
155
KG
11382
PCE
9989
USD
DMALTAOA74427
2022-02-01
050010 QUALITROL COMPANY LLC ZIBO FEIYAN XIANXING CONTROL TECHNO YIFAN 2 LL GAGE ROHS(020-550-01P)2 LL GAGE ROHS(0 20-555-01P)PV GAGE ROHS (050-010-01P)PV GAGE ROHS (050-011-01P)PV GAGE ROHS (050-025-01P)PV GAGE ROHS (050-013-01)4 THERMOMETER ROHS ( 150-501-01)4 THERMOMETER ROHS (151-100-01P)4 THERMOMETER ROHS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1130
KG
108
CTN
0
USD
231221BNJLHPH2112201
2022-01-06
730441 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel pipes are cooled cold or cold rolled (cold presses) A213 / A269-TP316L, 22 (MMOD) x 2 (mm, wt) x6000 (mm lenght). New 100%;Ống thép không gỉ được kéo nguội hoặc cán nguội ( ép nguội)A213/A269-TP316L,22(mmOD) x 2(mm,wt)x6000(mm lenght).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1549
KG
20
PCE
1398
USD
231221BNJLHPH2112201
2022-01-06
730441 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel pipes are cooled cold or cold rolled (cold presses) A213 / A269-TP316L, 10 (MMOD) x 1 (mm, wt) x6000 (mm lenght). 100% new;Ống thép không gỉ được kéo nguội hoặc cán nguội ( ép nguội)A213/A269-TP316L,10(mmOD) x 1(mm,wt)x6000(mm lenght).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1549
KG
50
PCE
1018
USD
231221BNJLHPH2112202
2022-01-06
730449 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel coil tube used for air conductive water for seamless factories without breaking 400000 x 0.89 x 9.53mm (long x thick x outer diameter), with stainless steel A213 / A269 -TP316L, 100% new goods;Ống thép cuộn không gỉ dùng dẫn nước dẫn khí cho các nhà máy sản xuất liền mạch không đứt đoạn 400000 x 0.89 x 9.53mm (dài x dày x đường kính ngoài), bằng inox A213/A269 -TP316L , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
380
KG
400
MTR
2276
USD
231221BNJLHPH2112202
2022-01-06
730449 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel coil tube used for conductive water for seamless factories without breaking 200000 x 0.89 x 9.53mm ((long x thick x outer diameter), with stainless steel A213 / A269 -TP316L, 100% new goods;Ống thép cuộn không gỉ dùng dẫn nước dẫn khí cho các nhà máy sản xuất liền mạch không đứt đoạn 200000 x 0.89 x 9.53mm ((dài x dày x đường kính ngoài), bằng inox A213/A269 -TP316L , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
380
KG
200
MTR
1138
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
PUSB10154800
2021-09-10
580500 FREIGHT HUB H U LOGISTICS CO LTD TAPESTRIES, HANDWOVEN (GOBELINS, FLANDERS, AUBUSSON OR BEAUVAIS)
SOUTH KOREA
PAKISTAN
BUSAN
KARACHI
130914
KG
342
PK
0
USD
210620DKS2006093
2020-06-26
521222 C?NG TY TNHH S H VI?T NAM S H RESOURCE CO LTD 0082#&Vải dệt thoi khác từ bông đã tẩy trắng;Other woven fabrics of cotton: Weighing more than 200 g/m2: Bleached;其他棉织物:重量超过200克/平方米:漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
34999
MTK
7840
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
SELB82395400
2021-09-26
990131 JAPAN PULP PAPER GMBH H S CHEMICAL CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS)
SOUTH KOREA
GERMANY
BUSAN
HAMBURG
27102
KG
52
RO
0
USD
SELB86134602
2021-10-19
990131 JAPAN PULP PAPER GMBH H S CHEMICAL CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS)
SOUTH KOREA
GERMANY
BUSAN
HAMBURG
27663
KG
48
RO
0
USD