Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160222COKR22002822
2022-02-25
281129 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA MS GAS CORPORATION 3002780.nvl # & gas nitrous oxide gas N2O 5N 47L 27KG CGA326 (CAS: 10024-97-2). Volume: 47L / Binh, 100% new;3002780.NVL#&Khí nitrous oxide GAS N2O 5N 47L 27KG CGA326 (CAS: 10024-97-2). Thể tích: 47L/bình, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
6823
KG
60
UNL
7680
USD
080221COKR21002467
2021-02-18
285000 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA MS GAS CORPORATION 3002782.NVL # & Gas SIH4 / N2 47L 120kg / CM2 CGA350 (Composition: Silane - CAS: 7803-62-5; nitrogen - CAS: 7727-37-9). Volume: 47L / bottle, the new 100%;3002782.NVL#&Khí GAS SIH4/N2 47L 120KG/CM2 CGA350 (Thành phần: Silane - CAS: 7803-62-5; Ni tơ - CAS: 7727-37-9). Thể tích: 47L/bình, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
7416
KG
40
UNL
13960
USD
041221COKR21025547
2021-12-13
285000 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA MS GAS CORPORATION 3002782.nvl # & Gas SIH4 / N2 47L 120kg / CM2 CGA350 (Ingredients: Silane - CAS: 7803-62-5; nitrus - CAS: 7727-37-9). Volume: 47L / Binh, 100% new;3002782.NVL#&Khí GAS SIH4/N2 47L 120KG/CM2 CGA350 (Thành phần: Silane - CAS: 7803-62-5; Ni tơ - CAS: 7727-37-9). Thể tích: 47L/bình, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
8972
KG
35
UNL
12215
USD
POBUPUSLAX206012
2020-10-22
290512 HUG STEEL GROUP MS ODONG REGULAR PIPE ERW STEEL PIPE TO ASTM A53 GR.A (THE LATEST EVARNISH COATING ATTN: KENNETH LEE TEL) 310-604-8208 KENNETH.LEE@FRONTIER-LOGISTICS.COM FREIGHT PREPAID --------------------------------------------- TYPE SIZE PCS- LIFTS PCS LIFT(M-T) -------------
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
201346
KG
202
BDL
0
USD
Y18O7G58RC9J3
2021-02-10
720270 J POONAMCHAND AND SONS SEAH MS FERRO MOLYBDENUM (NET WT.20000 KGS.MO.62.11%)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
12422
KGS
310550
USD
F0I6KNLY7U42Q
2020-08-03
720270 J POONAMCHAND SONS SEAH MS FERRO MOLYBDENUM (NET WT.20000 KGS.MO.60.870%)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
12174
KGS
230697
USD
DSLG20212320
2021-10-29
550810 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS58 # & stitches made from staple fiber total meeting (2500m / roll);MS58#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng họp (2500M/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
346
ROL
1073
USD
HDMUBUWB4974934
2020-02-14
843149 Q MACH ENTERPRISES MS LOGISTICS CORP USED REPLACEMENT PARTS:SHOE PLATE,BREAKER, T
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6480
KG
89
Piece
4145
USD
250522BCPL22050016L
2022-06-02
520929 C?NG TY C? PH?N ?AY Và MAY H?NG YêN MS D M MS 29 #& 45% Poly 39% Nylon 16% K55 "fabric;MS 29#&Vải Cotton 45% Poly 39% Nylon 16% K55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3994
KG
1336
MTK
5541
USD
DSLG20212320
2021-10-29
551642 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS111 # & Textile fabrics with recreated staple fibers, are mostly mixed with cotton, dyed (60% Rayon 40% Cotton) 100 gm / m2 Suffering 58 "(496y);MS111#&Vải dệt bằng xơ staple tái tạo ,được pha chủ yếu với bông , đã nhuộm (60%Rayon 40% Cotton) 100 GM/M2 khổ 58" (496y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
668
MTK
2430
USD
112200017493035
2022-05-26
370297 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M Ms155#& Movie 1.5cm, 100% new;MS155#&Phim dán khổ 1.5cm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY SON HA
KHO CONG TY CP MAY SON HA
36099
KG
501
MTR
3779
USD
310721DSLGDA0124W007N
2021-08-06
370297 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & film paste suffering 3.5cm;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1845
KG
21347
MTR
10674
USD
280721DSLGFT2115W008N
2021-08-02
370297 C?NG TY C? PH?N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & 3.5cm size sticker;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4585
KG
5321
MTR
2661
USD
120522KNYY2205014
2022-05-23
560391 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MTV ??C TR?N T?I H?I D??NG MS DEVELOPMENT AND MANUFACTURE CO LTD MS D M NPL17 (Mex constructing) S-1000 non-woven fabric, 36 ", 100% Staplet Polyester, unpromaled surface/coating/pressed layer, weight 26g/m2, new goods 100%;NPL17#&(Mex dựng) Vải không dệt S-1000 màu trắng, khổ 36", TP 100% Staple Polyester, bề mặt chưa ngâm tẩm/tráng phủ/ép lớp, trọng lượng 26G/M2 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7300
KG
6700
YRD
1799
USD
LAIXBSMN2101061
2021-01-22
844839 INDOPHIL COTTON MILLS INC
YUIL MS CO LTD SPARE PARTS FOR TEXTILE MACHINERY PEG GREY A 1 WHITE 75G W BRUSH
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
150
KG
1800
Piece
2340
USD
LAIXBSMN2101061
2021-01-22
844839 INDOPHIL COTTON MILLS INC
YUIL MS CO LTD SPARE PARTS FOR TEXTILE MACHINERY TOYODA CAP GREY OLD 7 8
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
60
KG
1440
Piece
677
USD
071221ESTXPUS21110023V
2021-12-14
160300 CTY TNHH M?T TV LI CHUAN FOOD PRODUCTS VI?T NAM MS BIO CO LTD Crab Extract extract (MS1128-1B), 100% new, imported only for internal production of domestic non-consumption organizations under Clause 2, Article 4; Clause 7, Article 13 of ND15/2018 ND-CP dated 2/2/2018.;Chiết xuất từ cua Crab Extract (MS1128-1B),Mới 100%, nhập khẩu chỉ dùng để sx nội bộ của tổ chức không tiêu thụ trong nước theo khoản 2 điều 4; khoản 7 điều 13 NĐ15/2018 NĐ-CP ngày 2/2/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2630
KG
1000
KGM
3800
USD
031120ESTXPUS20100018V
2020-11-13
160300 CTY TNHH M?T TV LI CHUAN FOOD PRODUCTS VI?T NAM MS BIO CO LTD Spiced crab Crab Extract (MS1128-1B), New 100% .Dung as materials sx, sx nk is only intended for internal organization is not consumed in the country in accordance with paragraph 2 of Article 4; Clause 7 of Article 13 ND15 / ND-CP dated 02/02/2018 2018;Gia vị cua Crab Extract (MS1128-1B),Mới 100%.Dùng làm nguyên liệu sx, nk chỉ dùng để sx nội bộ của tổ chức không tiêu thụ trong nước theo khoản 2 điều 4; khoản 7 điều 13 NĐ15/2018 NĐ-CP ngày 2/2/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1640
KG
1000
KGM
3800
USD
112200016147847
2022-04-20
846239 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Bavia cutting machine, model: Barrel Machine, Serial No: FT20181130-001, Size: 2020*1770*2000 mm, used goods;Máy cắt bavia, model: BARREL MACHINE, Serial No: FT20181130-001, kích thước: 2020*1770*2000 mm, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
1560
USD
112200016147847
2022-04-20
846291 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Hydraulic presses used in factories, model HHP-10, serial number 19-217-1, voltage of 380V (50Hz), capacity: 22kW, NSX Hyundae Mechanic, NSX 2019, used goods;Máy ép thủy lực dùng trong nhà xưởng , model HHP-10, số serial 19-217-1, điện áp 380V(50HZ), công suất: 22kW, NSX HYUNDAE MECHANIC, NSX 2019, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
6791
USD
112200016147847
2022-04-20
846291 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Hydraulic presses of steel products, HHP-10 model, serial number: 12-177-1, 22kW capacity, voltage of 220V 50/60Hz, NSX 2012. NSX: Fine Technix, used goods;Máy ép thủy lực các sản phẩm bằng thép, model HHP-10, số seri: 12-177-1, công suất 22kw, điện áp 220V 50/60Hz, NSX 2012. nsx: FINE TECHNIX, Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
2
PCE
4340
USD
112200016147847
2022-04-20
846291 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Hydraulic presses used in factories, model HHP-10, serial number 19-217-5, voltage of 380V (50Hz), capacity: 22kW, NSX Hyundae Mechanic, NSX 2019, used goods;Máy ép thủy lực dùng trong nhà xưởng, model HHP-10, số serial 19-217-5, điện áp 380V(50HZ), công suất: 22kW, NSX HYUNDAE MECHANIC, NSX 2019, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
6791
USD
112200016147847
2022-04-20
846291 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Hydraulic press (trimming machine), Model: DHP-10M, power source: 380V (50/60Hz), capacity: 22kW, HSX: dongjin, NSX: 2016, used goods;Máy ép thủy lực (Trimming Machine), model: DHP-10M, nguồn điện: 380V(50/60Hz), công suất: 22kW, HSX: DONGJIN, NSX: 2016, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
2
SET
8072
USD
112200016147847
2022-04-20
846291 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Hydraulic presses used in factories, model HHP-10G, serial number: 191463, voltage of 380V (50Hz), capacity: 22kW, NSX Hyundae Mechanic, NSX 2019, used goods;Máy ép thủy lực dùng trong nhà xưởng, model HHP-10G, số serial: 191463, điện áp 380V(50HZ), công suất: 22kW, NSX HYUNDAE MECHANIC, NSX 2019, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
9047
USD
112200016147847
2022-04-20
846291 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Hydraulic presses used in factories, Model: DHP-10M, Serial number: KH 11, Power source: 380V (50/60Hz), Capacity: 22kW, HSX: Top Tech, NSX: 2017, used goods;Máy ép thủy lực dùng trong nhà xưởng, model: DHP-10M, Số Serial: KH 11, nguồn điện: 380V(50/60Hz), công suất: 22kW, HSX: TOP TECH, NSX: 2017, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
5289
USD
112200016147847
2022-04-20
846291 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Hydraulic presses used in factories, model HHP-10, serial number 19-217-6, voltage of 380V (50Hz), capacity: 22kW, NSX Hyundae Mechanic, NSX 2019, used goods;Máy ép thủy lực dùng trong nhà xưởng, model HHP-10, số serial 19-217-6, điện áp 380V(50HZ), công suất: 22kW, NSX HYUNDAE MECHANIC, NSX 2019, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
6791
USD
112200016147847
2022-04-20
846291 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Hydraulic presses used in factories, model: DHP-10M, serial number: KH 13, Power source: 380V (50/60Hz), capacity: 22kW, HSX Top Tech, NSX 2017, used goods;Máy ép thủy lực dùng trong nhà xưởng, model: DHP-10M, Số Serial: KH 13, nguồn điện: 380V(50/60Hz), công suất: 22kW, HSX TOP TECH, NSX 2017, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
5289
USD
112200016147847
2022-04-20
841989 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Oil heat machine is operated by electricity, Model Toh-303D, capacity of 39kW, voltage of 380V (50Hz), NSX Duksan, NSX 2017, used goods;Máy gia nhiệt dầu hoạt động bằng điện, model TOH-303D, công suất 39kw, điện áp 380V(50HZ), NSX DUKSAN, NSX 2017, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
17451
USD
112200016147847
2022-04-20
841989 C?NG TY TNHH VINA CNS CONG TY TNHH FINE MS VINA Oil heat machine operates by electricity, Model Toh-306S, capacity of 26.8kW, voltage of 380V (50Hz), year manufacturing: 2020, NSX Duksan, used goods;Máy gia nhiệt dầu hoạt động bằng điện, model TOH-306S, công suất 26.8kw, điện áp 380V(50HZ), năm sx: 2020, NSX DUKSAN, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH VINA CNS
250804
KG
1
PCE
7901
USD