Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301121FESA021HAN032
2021-12-13
691200 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR LEE CHANG HO HO CHIEU M61590316 Personal luggage and moving properties are using: bowls, discs, cups, trays, boxes, xoong, pot (140 pcs / set);Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bát, đĩa, ly cốc, khay, hộp, xoong, nồi (140 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
1
SET
16
USD
041221GFS21112913807
2021-12-15
691200 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR PARK JONG KUK HO CHIEU M33941554 Personal luggage and moving properties are using: bowls, discs, cups, trays, boxes, xoong, pot (107 units / set);Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bát, đĩa, ly cốc, khay, hộp, xoong, nồi (107 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2580
KG
1
SET
16
USD
FAACFBNYC210764
2021-12-06
480269 METRO DREAM INC KANG HO CO PAPER PRODUCT 4911.10<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1110
KG
53
PKG
0
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 C?NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
301020VALU2010050
2020-11-05
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HO SUNG CHEMICAL CO LTD 30000496-granular silicon dioxide 400g silica gel desiccant-NPL used to produce export products 100% new finished products -KQGD162 / TB-KD4-01 / 11/2016-code cas 63231-67-4;30000496-Silic dioxit dạng hạt SILICA GEL 400g-NPL dùng để hút ẩm thành phẩm sxxk mới 100%-KQGD162/TB-KD4-01/11/2016-mã cas 63231-67-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10290
KG
9408
KGM
12348
USD