Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160422PCLUINC00913315
2022-04-26
442010 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR GAM SOUNGBOK Housewares and personal luggage are using: decorative utensils (stuffed animals, balls, vases, model arrangements);Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng: Đồ dùng trang trí (Thú nhồi bông , bóng , lọ hoa , xếp mô hình )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2370
KG
1
SET
5
USD
160422PCLUINC00913315
2022-04-26
847149 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR GAM SOUNGBOK Housewares and personal luggage are using: Computer screen;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng:Màn hình máy tính
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2370
KG
1
PCE
15
USD
160422PCLUINC00913315
2022-04-26
851660 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR GAM SOUNGBOK Housewares and personal luggage are using: Dry spice (4 boxes / set);Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng: Đồ gia vị khô ( 4 hộp / bộ )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2370
KG
1
UNK
5
USD
140322NSSLBSHPC2200341
2022-03-24
970110 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR KIM YONGIL Family appliances and personal luggage are using: Paintings and Paintings;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng: Tranh và khung tranh
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2415
KG
1
SET
5
USD
161121KMTCINC3642822
2021-11-25
845011 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR PARK EUNKIL Family appliances and personal luggage are using: Washing machine;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng: Máy giặt
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4930
KG
1
PCE
30
USD
140322NSSLBSHPC2200341
2022-03-24
732392 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR KIM YONGIL Household appliances and personal luggage are using: dining room tables and chairs (1 table + 6 seats);Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng: Bộ bàn ghế phòng ăn ( 1 bàn + 6 ghế )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2415
KG
1
SET
10
USD
230121PCLUINC00718524
2021-01-27
970110 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR WOO YO HAN Housewares and personal baggage are using: Paintings and frames;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng: Tranh và khung
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2750
KG
1
SET
20
USD
040121FESA020163
2021-01-12
630419 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR HAM YEON SIK Personal luggage and move assets are used: bags (3 pcs / set);Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Túi ( 3 cái/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2800
KG
1
SET
10
USD
301121FESA021HAN032
2021-12-13
691200 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR LEE CHANG HO HO CHIEU M61590316 Personal luggage and moving properties are using: bowls, discs, cups, trays, boxes, xoong, pot (140 pcs / set);Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bát, đĩa, ly cốc, khay, hộp, xoong, nồi (140 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
1
SET
16
USD
041221GFS21112913807
2021-12-15
691200 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR PARK JONG KUK HO CHIEU M33941554 Personal luggage and moving properties are using: bowls, discs, cups, trays, boxes, xoong, pot (107 units / set);Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bát, đĩa, ly cốc, khay, hộp, xoong, nồi (107 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2580
KG
1
SET
16
USD