Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016534881
2021-11-12
390331 C?NG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VI?T NAM PLAMATELS HONGKONG CO LTD RM-PR0685G34 # & ABS plastic beads HF-0685 G34195 (primary form. Main ingredients: 2-Propenenitrile polymer, 1.3 - Butadiene and ethenybenzene 96.5-99%), (NK TK 104272156220 C11 / 29.09.21);RM-PR0685G34#&Hạt nhựa ABS HF-0685 G34195 (Dạng nguyên sinh.Thành phần chính: 2-Propenenitrile polymer, 1,3 - butadiene và ethenybenzene 96.5-99%), (NK TK 104272156220 C11/29.09.21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CTY NIPPO MECHATRONICS VIETNAM
1025
KG
200
KGM
519
USD
290621BQEGGBT006807
2021-07-05
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-Butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA (rubber latex), raw materials for manufacturing artificial grass, no brand, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132270
KG
21880
KGM
20195
USD
010122KMTCPUSF084978
2022-01-08
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132560
KG
21930
KGM
18224
USD
250522KMTCPUSF610274
2022-06-01
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 #& Styren-butadien rubber has been carboxylation (XSBR) Latex DL 8768DPA (rubber latex), artificial grass production materials, non-branded, liquid. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132100
KG
21980
KGM
23914
USD
050122POBUPUS211200399
2022-01-14
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
176850
KG
21940
KGM
18232
USD
010122KMTCPUSF084978
2022-01-08
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132560
KG
21940
KGM
18232
USD
ONEYSELB16116600
2021-03-05
847432 LINKEN SPHERE TIRE TRADING
SPECO LTD BRAND: SPECO --- ITEMS: ASPHALT MIXING PLANT BM-1500 WITH COMPLETE ACCESSORIES
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
126573
KG
1
Piece
217826
USD
222101777
2022-04-04
842542 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CICA VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH CICA LTD Hydraulic iron material_ used to support Capo_ P/N MT40259786_GAS Strut_The Tung for Agricultural Tractors CNH_HANH new 100%;Kích thủy lực_ chất liệu bằng Sắt_ dùng để Nâng đỡ capo_ P/N MT40259786_GAS STRUT_Phụ tùng cho máy kéo nông nghiệp CNH_Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
443
KG
2
PCE
94
USD
PUS12MNL20TIF240
2020-12-30
871499 TOBIRAMA ENTERPRISES
DCSK LTD 16 PKGS. (5000 PCS) MUDGUARDS BRAND:YONXIN / MODEL: 645139-1
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
18039
KG
5000
Piece
5910
USD
SEL9C7403100
2021-02-16
720000 TO ORDER KISWEL LTD TIG WIRE FOR HIGH TENSILE STEEL
SOUTH KOREA
EGYPT
Pusan
Port Said
18900
KG
19
PE
0
USD
SEL2C7403300
2021-02-16
720000 TO ORDER KISWEL LTD TIG WIRE FOR HIGH TENSILE STEEL
SOUTH KOREA
EGYPT
Pusan
Port Said
18900
KG
19
PE
0
USD
PUS12MNL20TIF241
2020-12-30
871496 TOBIRAMA ENTERPRISES
DCSK LTD 17 PKGS. (4000 PCS) PEDAL (BRAND: KHUNZI / MODEL NO.: 40154-06)
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
18045
KG
4000
Piece
9165
USD
PUS12MNL20TIF239
2020-12-30
871496 TOBIRAMA ENTERPRISES
DCSK LTD 23 PKGS. (6500 PCS) CRANKS BRAND: CHANZI / 20635-3
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
12311
KG
6500
Piece
8500
USD
SELAD6660500
2020-12-20
850434 ABB CONTRACTING CO LTD AGILITY LTD ELECT. TRANSFORMER,CONVERTER,INDUCTION, HAVING A POWER HANDLING CAPACITY EXCEEDING 500 KVA
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
JEDDAH
20580
KG
3
PK
0
USD
18094333713
2022-01-14
081010 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (Scientific name: Fragaria Ananassa) 2 kg / barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
354
KG
80
UNK
3064
USD
18094347761
2022-02-25
081010 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (Scientific name: Fragaria Ananassa) 2 kg / barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
390
KG
96
UNK
2506
USD
18094447651
2022-04-18
081010 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (scientific name: Fragaria ananassa) 2 kg/ barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. Cultivation products, 100% new products;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
376
KG
80
UNK
1952
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Horizontal conveyor, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Băng tải ngang, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
14000
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixtures, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Additives and twisted screws additives, 100% new products;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Phễu phụ gia và vít xoắn phụ gia, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
13000
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Tower of main mixing plant, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Tháp trạm trộn chính, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
351928
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Control unit, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Bộ phận điều khiển, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
80000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing plant, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Hot material drying equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị sấy nóng vật liệu, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
34000
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: hot dandruff, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Thang gàu nóng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
14000
USD
151220SJLJ2012001
2020-12-28
847432 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? HUY THIêN PHú SPECO LTD Hot asphalt concrete mixer electrically operated, Model: TSAP-2000FFW capacity of 160 tons / hour, dry dust filters (removable synchronous) new 100% (appendix details attached);Máy trộn bêtông nhựa nóng hoạt động bằng điện, model: TSAP-2000FFW, công suất: 160 tấn/giờ, loại lọc bụi khô (tháo rời đồng bộ) mới 100% (phụ lục chi tiết đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
131957
KG
1
SET
915000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Escillating equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị thoát khí, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
6500
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete batching plant, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: dust filtering equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị lọc bụi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
35000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, a capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Dust collector, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị gom bụi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
14000
USD
141220SJLJ2012006
2020-12-28
847432 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và X?Y D?NG 703 SPECO LTD Hot asphalt plant electrically operated, model: TSAP- 1500FFW capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V, 50Hz, the manufacturer: SPECO LTD Production year: 2020, the new 100%;Trạm trộn bê tông nhựa nóng hoạt động bằng điện, model: TSAP- 1500FFW, công suất 120 tấn/giờ, điện áp 400v/220v, 50Hz, nhà SX: Speco LTD năm SX: 2020, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
121100
KG
1
SET
686837
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, a capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: tilt conveyor, 100% new goods.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Băng tải nghiêng, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
12000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Hot oil heaters, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Bộ hâm dầu nóng, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
23000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing station, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: supplies and 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị cấp liệu, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
13000
USD