Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Special vehicles set up barrie anti-riot, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000002, SM DL08K121620C11 CH4PF base car 1Create Oildiezen green olive, left, dt: 11,051cc, 100% new;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000002, SM DL08K121620C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Specialized vehicles set up barrie anti-riot, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000004, SM DL08K121619C11 CH4PF base vehicle 1Create Oildiezen green olive, left, dt: 11,051cc, new 100%;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000004, SM DL08K121619C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Specialized vehicles set up riot barrie, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000001, SM DL08K121400C11 Base vehicle CH4PF 1CEOKING OILDIEZEN GREEN O LIU, TRUONG, DT: 11,051cc, 100% new;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000001, SM DL08K121400C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Specialized vehicles set up barrie anti-riot, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000006, SM DL08K121633C11 vehicle vehicle CH4PF 1CEOKING OILDEZEN GREEN O LIU, TRUONG, DT: 11,051cc, 100% new;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000006, SM DL08K121633C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
120921KWL210903HAP005
2021-10-14
870591 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NH?T MIWA TECHNOLOGY PTE LTD Special vehicles set up barrie anti-riot, MD: DBT850E DAEJI P & I, SK: KLTCH4PF1MK000008, SM DL08K121599C11 CH4PF base vehicle 1Create Oildiezen green olive, left, dt: 11,051cc, new 100%;Xe chuyên dùng thiết lập barrie chống bạo loạn, MD:DBT850E hãng DAEJI P&I,SK:KLTCH4PF1MK000008, SM DL08K121599C11 xe cơ sở CH4PF 1cầuchạy dầuDiezen xanh ô liu, tlái trái,DT:11.051cc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
96000
KG
1
PCE
421625
USD
X96187JTZ7X
2020-02-13
845969 SANZCOR 8 RED TECHNOLOGY ENGRAVING MACHINE MAGIC-F30P
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Clark
Port of Clark
34
KG
1
Piece
2388
USD
EGLV041200015752
2022-04-15
440382 ENF TECHNOLOGY ENF TECHNOLOGY CO LTD PZ-440L<br/>PZ-440L UN NO. IMO CLASS 3267 8 PZ-440L (200L DRUM 80EA) 160PKGS HS CODE - PZ-440L 3824.99-9090<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
32940
KG
160
PKG
0
USD
250522TOPAMI220525
2022-06-01
722860 C?NG TY TNHH MIBOO VINA MIBOO TECHNOLOGY CO LTD THKDT100 #& flat alloy steel bar (6x100x6000) for new ship building;THKDT100#&Thanh thép hợp kim dẹp (6x100x6000) dùng cho đóng mới tàu thủy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
182588
KG
565
KGM
716
USD
ILOG02204144
2022-04-19
741022 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Copper alloy (sheet form) has been colloidal to paste on the C10 Tele V04B (MP) [E SUS] 0.4T C7035 PD/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. 100% new;Hợp kim đồng (dạng tấm) đã được bồi keo dùng để dán lên bản mạch in loại C10 Tele V04B(MP)[E SUS]0.4T C7035 Pd/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1344
KG
200000
PCE
12160
USD
ILOG0211173
2021-11-10
903090 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Data reception Part of used for circuit inspection circuits in Model RC809 (without collection, transmission, signal transmission function.) TN section 01 TK 304260995530 / G61;Bộ phận tiếp nhận dữ liệu dùng cho máy kiểm tra mạch điện bản mạch in model RC809 ( Không có chức năng thu, phát, truyền tín hiệu.) TN mục 01 TK 304260995530/G61
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
27
KG
1
PCE
301
USD
271221APGL2112055
2022-01-04
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
23511
KG
5200
KGM
16952
USD
061221APGL2112032
2021-12-11
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
41490
KG
12325
KGM
49916
USD
160721APGL2107024
2021-07-21
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
31749
KG
2860
KGM
8008
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
12263
KGM
37525
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
2600
KGM
8476
USD
ILOG0201142
2020-11-06
701991 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD A21S-TAPE04 # & Plates protect printed circuit boards from fiberglass components (50-65%) and Epoxy Resin (35-50%) A21S_FPCB model RO1 (MP) 0.35T + BSH-MX-35MP, kt: 250mm x 415mm. New 100%;A21S-TAPE04#&Tấm bảo vệ bản mạch in thành phần từ sợi thủy tinh (50-65%) và Epoxy Resin (35-50%) model A21S_FPCB RO1(MP) 0.35T+BSH-MX-35MP,kt:250mm x 415mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
672
KG
25
PCE
68
USD
050422APGL2204047
2022-04-14
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304/ F304L #& stainless steel billet (semi -finished products) casting with rectangular cross -section of 200x180mm length 2980mm long, AISI steel standard 304/ 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x180mm dài 2980mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
67761
KG
1670
KGM
5862
USD
230721APGL2107030
2021-08-02
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 4820mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 4820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20790
KG
4962
KGM
14142
USD
061121APGL2111003
2021-11-12
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
21498
KG
12325
KGM
49916
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 3820mm, AISI steel standard 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 3820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
9369
KGM
28669
USD
291221TOPAMI211228
2022-01-04
730650 C?NG TY TNHH MIBOO VINA MIBOO TECHNOLOGY CO LTD Othspla # & steel welded pipes for oil and water pipeline systems on ships;OTHSPLA#&Ống hàn bằng thép dùng cho hệ thống ống dẫn dầu và nước trên tàu thủy
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
40981
KG
198
PCE
60782
USD
TXSLSHOAK2212501
2022-06-13
410791 VELO3D INC W B TECHNOLOGY LTD FRAME WELDMENT FULL ASSY,XC<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2811, OAKLAND, CA
3110
KG
4
PKG
0
USD
021221HGSGN21B0237
2021-12-08
481030 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CHAMPION LEE GROUP VI?T NAM CHAMPION LEE TECHNOLOGY LTD Paper Sheet Pack 260G Two Side Coated Paper 35 "X47" - Double-sided coated paper form, pulp content of over 10% compared to the total weight, using label printing, 100% new;PAPER SHEET PACK 260G TWO SIDE COATED PAPER 35"X47" - Giấy tráng hai mặt dạng tờ, hàm lượng bột giấy trên 10% so với tổng trọng lượng, dùng in nhãn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
14521
KG
51000
TO
19890
USD
ILOG02112113
2021-12-15
284291 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Nickel Sulfamate Solutions Salt solution used during electronic printing circuits, green liquids (nickel sulfamate: 64%, D. I. Water: 36%). 100% new;Dung dịch muối NICKEL SULFAMATE SOLUTION dùng trong quá trình mạ bản mạch in điện tử, dạng lỏng màu xanh lá (Nickel sulfamate :64%, D. I. Water:36%). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
435
KG
200
KGM
1069
USD
ILOG0211247
2021-12-08
284291 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Nickel Sulfamate Solutions Salt solution used during electronic printing circuits, green liquids (nickel sulfamate: 64%, D. I. Water: 36%). 100% new;Dung dịch muối NICKEL SULFAMATE SOLUTION dùng trong quá trình mạ bản mạch in điện tử, dạng lỏng màu xanh lá (Nickel sulfamate :64%, D. I. Water:36%). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
700
KG
300
KGM
1317
USD
LTCX741521
2021-10-16
750890 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Nickel Pads (Plate-Ni-Tab) M02300-01351 Ni-8.40 * 2.60 * 0.39H * 0.127T-SS;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01351 NI-8.40*2.60*0.39H*0.127T-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
273
KG
28000
PCE
322
USD
LTCX741521
2021-10-16
750890 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Nickel Pads (Plate-Ni-Tab) M02300-01406 Ni-7.60 * 2.15 * 2.05H * 0.10t (Bulk) -s;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01406 NI-7.60*2.15*2.05H*0.10T(BULK)-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
273
KG
156000
PCE
842
USD
LTCX741366
2021-10-04
750891 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Nickel Pads (Plate-NI-Tab) M02300-01444 Ni-5.60 * 2.15 * 2.05H * 0.10T (Bulk) -SS;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01444 NI-5.60*2.15*2.05H*0.10T(BULK)-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
203
KG
207000
PCE
1449
USD
LTCX744634
2022-06-27
750891 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 #& Nickel Buffer (Plate-Ni-Tab) Ni-6.60*2.15*2.05H*0.10T (Bulk) -SS M02300-01378;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) NI-6.60*2.15*2.05H*0.10T(BULK)-SS M02300-01378
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
130
KG
7000
PCE
34
USD
LTCX738267
2020-11-06
750891 C?NG TY TNHH NEXCON VI?T NAM NEXCON TECHNOLOGY CO LTD NPL07 # & Spacers Nickel (PLATE-NI-TAB) M02300-01365 NI-7.60 * * 2:15 * 2.05H 0.10T-SS;NPL07#&Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01365 NI-7.60*2.15*2.05H*0.10T-SS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
156
KG
2798
PCE
28
USD
131021OCLXHPH202110005
2021-10-19
730611 C?NG TY TNHH HANYANG ENG VI NA SEJEONG TECHNOLOGY CO LTD Smooth stainless steel pipe SCH # 10 AP surface, used for gas pipelines, vertical resistor type (ERW), 50mm diameter, 60.33mm outer diameter, 6000mm long. New 100%;Ống inox trơn SCH#10 bề mặt AP,sử dụng cho đường ống dẫn khí, loại hàn điện trở theo chiều dọc (ERW), đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 60.33mm, dài 6000mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1400
KG
6
MTR
108
USD
190721INEXHCM2107617
2021-07-29
900190 C?NG TY TNHH GLOTEC VINA HB TECHNOLOGY CO LTD MD200550CXEE14 # & Plastic Film Composite Light Diffuser Light used to produce optical plates for TFT-LCD screen for phone or television Diffuser Plate 55 "1227x1391x2.0;MD200550CXEE14#&Tấm film nhựa composite khuếch tán ánh sáng dùng để sản xuất tấm quang học cho màn hình TFT-LCD dùng trong điện thoại hoặc tivi DIFFUSER PLATE 55" 1227X1391X2.0
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
19602
KG
5400
PCE
42066
USD
160222913798308
2022-02-24
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 # & substances used prescription lenses of glasses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6) - LUSOX IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
98000
USD
130622914240030
2022-06-29
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 #& substances used in the production of lenses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6)-Luperox IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
106000
USD
CHQFXMN20284653D
2022-06-01
901813 VERDESIAN LIFE SCIENCES LLC AGRORA PTE LTD FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
63480
KG
60
DRM
0
USD
271121KBECD2111010
2021-12-08
290340 C?NG TY TNHH DAEWON ABRASIVES VINA NABAKEM PTE LTD Nabakem color osmosis sf-1013, 400g / can, 100% new goods (KQPTPL: 32 / TB-KDHQ, dated 28.01.2019) from Account: 102305762161 / A12;;Chất thẩm thấu nhuộm màu NABAKEM SF-1013, 400g/can, hàng mới 100% ( KQPTPL : 32/TB-KĐHQ, ngày 28.01.2019)từ TK: 102305762161/A12;
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1052
KG
200
UNA
1840
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
BANQSHA8805974
2022-03-05
293149 NADZAR INK TECHNOLOGIES QUESTEC PTE LTD TPO - PHOTO INITIATOR ( CAS NO. 75980-60-8) HS-CODE 293149 AUTO NVOCC BANQSHA8805974<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1065
KG
50
CTN
0
USD
160121HHPH21010048
2021-01-26
491000 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI?T B? C?NG NGHI?P Và TH??NG M?I BìNH MINH NABAKEM PTE LTD Desktop calendar 2021, the company NABAKEM, for employees, no payment, FOC line, new 100%;Lịch để bàn năm 2021 , hãng NABAKEM, dành cho nhân viên, không thanh toán, hàng FOC, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3179
KG
50
PCE
0
USD
180522KBECD2205050
2022-05-26
290373 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI?T B? C?NG NGHI?P Và TH??NG M?I BìNH MINH NABAKEM PTE LTD ECC-90 Cleaning and cleaning preparation, containing tetrafluoroethane (HFC-134A) (2.5kg) 420ml/bottle, liquid spray bottle, Korean nabakem brand, complete product, 100% new;ECC-90 Chế phẩm tẩy rửa vệ sinh bản mạch,có chứa thành phần Tetrafluoroethane( HFC-134a) (2.5kg) 420ml/chai, Chai xịt dạng lỏng, hiệu NABAKEM Hàn Quốc, sản phẩm đã hoàn chỉnh, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7955
KG
20
UNL
170
USD
281020DKAS2010031
2020-11-13
320721 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VNNDT NABAKEM PTE LTD Preparations continued uniformity test xucNabakem Touch Check, form green box 250g, 100% new. Code CAS: 64742-54-7, 9002-92-0, 9001-79-1, 112945-52-5;Chế phẩm kiểm tra độ đồng đều tiếp xúcNabakem Touch Check, dạng hộp xanh 250g, mới 100%. Mã CAS: 64742-54-7, 9002-92-0, 9001-79-1, 112945-52-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17058
KG
20
UNL
80
USD
120422NSSLBSHCC2200758
2022-04-19
291612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M200 (used in paint industry) Cas No. 13048-33-4;Este của axit acrylic- Miramer M200 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 13048-33-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
1600
KGM
9040
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
291612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M222 (used in paint industry) Cas No. 57472-68-1;Este của axit acrylic- Miramer M222 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
2400
KGM
11520
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
290629 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone -benzoin (used in paint industry) Cas No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
800
KGM
2880
USD
280621NSSLBSHCC2101473
2021-07-07
290629 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -benzoin (used in painting industry) CAS No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17845
KG
800
KGM
2920
USD
SELA85457500
2020-08-20
843131 PETROGLOU S A K TECHNOLOGY INC LIFTING,MOVING MACHINERY PART, OF LIFTS, SKIP HOISTS OR ESCALATORS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
PIRAEUS
13100
KG
6
CR
0
USD
051021GATS21100303
2021-10-19
520931 C?NG TY TNHH GIàY APACHE VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY V057 # & 100% cotton fabric 54 "(SWD 607 8 OZ Organic Canvas-EPM5 Canvas 54");V057#&Vải 100% cotton khổ 54" (SWD 607 8 OZ ORGANIC CANVAS-EPM5 CANVAS 54")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
713
KG
1274
YRD
5223
USD
IMXE013973
2020-11-23
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY VAID09 # & fabrics (lining) / SWD 212 CANVAS 6oz + HOTMELT 44 '' 100% CANVAS (3.00YARD = 3.67YARD2);VAID09#&Vải dệt (vải lót) / SWD 212 6OZ CANVAS + HOTMELT 44'' 100%CANVAS (3.00YARD=3.67YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
195
KG
4
YDK
12
USD
IMXE015394
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY P150406K00W000 # & woven fabric (fabric lining) Suffering 54 "/ DYT 13 271 Poly PAG II EPM5 54" 100% Rec.PES;P150406K00W000#&VẢI DỆT THOI (VẢI LÓT) KHỔ 54" / DYT 13 271 POLY PAG II EPM5 54" 100% REC.PES
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
180
KG
13
YRD
23
USD
IMXE015394
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY VAID09-YD-52 # & woven fabric (lining fabric) Suffering 52 "/ BST 1307 Soft Twill - EPM 5-RPES 100% 52";VAID09-YD-52#&Vải dệt thoi (vải lót) khổ 52" / BST 1307 SOFT TWILL - EPM 5-rPES 100% 52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
180
KG
20
YRD
95
USD
IMXE015394
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY VAID09-YD-44 # & woven fabric (fabric lining) Suffering 44 "/ (DJT-2036 Maid Span CDP EPM5) 44 '' Recycled PES 100%;VAID09-YD-44#&Vải dệt thoi (vải lót) khổ 44" / (DJT-2036 MAID SPAN CDP EPM5) 44'' RECYCLED PES 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
180
KG
3
YRD
7
USD
IMXE015394
2021-12-13
551600 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY VAID09-YD-44 # & woven fabric (fabric lining) Suffering 44 "/ DSC10760 CrystalFlex - EPM 5-100% Rec. Poly 44";VAID09-YD-44#&Vải dệt thoi (vải lót) khổ 44" / DSC10760 CRYSTALFLEX - EPM 5-100% REC. POLY 44"
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
180
KG
2
YRD
11
USD