Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180322GLTOE220318003
2022-04-22
845710 C?NG TY TNHH MIRAE H VINA MIRAE PRECISION CO LTD Processing center, axial capacity not more than 4KW, brand: Magnix, Model: MAG-30T2C, Machine Number: 512139, HDT: 220V/50/60Hz, Electric operating synchronous goods, used by use Year of production: 2005;Trung tâm gia công, công suất trục không quá 4KW, Hiệu: MAGNIX, Model: MAG-30T2C, Số hiệu máy: 512139, HĐT: 220V/50/60HZ, hàng tháo rời đồng bộ hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng Năm sản xuất: 2005
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19717
KG
1
SET
88516
USD
HDMUPUSM512776A1
2022-06-03
760421 ACME GOODS MIRAE INDUS CO LTD ALUMINUM PROFILES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16450
KG
13
PKG
328996
USD
150721SITPUHP096892GA-02
2021-07-24
630110 C?NG TY TNHH PB GLOBAL MIRAE INTERTEX CO LTD MAT-001 # & Electric blankets samples, new 100%;Mat-001#&Chăn điện mẫu, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
3673
KG
6
PCE
105
USD
8041815725
2022-06-27
848191 C?NG TY TNHH ??I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE CO LTD Lock valve, trademark: MMS, Model: HNP-401, symbol: 516, shipping spare parts MT. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Van khóa, Nhãn hiệu: MMS, Model: HNP-401, ký hiệu: 516, hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
4
USD
(M)910268227(H)SVZ2003001
2020-04-09
853225 REFAX CHILE S A MIRAE PARTS F Con dieléctrico de papel o plástico;CONDENSADORMIRAE PARTS-FMETALICOVEHICULOS AUTOMOVILES
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
2356
Kn
3549
USD
111021ST2110013NRHPH
2021-10-18
370790 C?NG TY TNHH ?I?N T? NARET NR G C CO Surface active preparations to handle clarification of PCB surfaces. Quality G-21 City: (Sodium Salt), Water (7732-18-5), is a photo-making component, new100%;Chế phẩm hoạt động bề mặt để xử lý làm rõ bề mặt PCB. Chất G-21 TP: (Sodium salt), Water (7732-18-5), là thành phần chế phẩm tạo ảnh, mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
84000
KG
2000
KGM
5000
USD
191021ST2110025NRHPH
2021-10-26
292211 C?NG TY TNHH ?I?N T? NARET NR G C CO Monoethanolamine (MEA) raw materials used in the production of corrosive solution of PCB FS-300, TP (141-43-5) 100%. New 100%;Monoethanolamine (MEA) nguyên liệu dùng trong sản xuất dung dịch chất ăn mòn bản mạch PCB FS-300, TP (141-43-5) 100%. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
63000
KG
20000
KGM
50000
USD