Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120221SECLI2102221-01
2021-02-18
721633 C?NG TY TNHH K? THU?T C? KHí HàNG H?I VINA OFFSHORE INTERNATIONAL STAINLESS PTE LTD 011-20-CC-146 # & H W10x5.75X30 shaped steel, non-alloy, hot-rolled, high 265.9mm, Flange: 13 mm (THK), Web: 7.6 mm (THK), Carbon 0:11%, long 11.9 M. new 100%.;011-20-CC-146#&Thép hình chữ H W10x5.75X30, không hợp kim, cán nóng, cao 265.9mm, Flange : 13 mm(THK), Web :7.6 mm(THK), Cacbon 0.11%, dài 11.9 M. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
36639
KG
2
PCE
1640
USD
210622DJSCPUS220015940
2022-06-28
721921 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YGS VINA YOUNG GWANG STAINLESS CO LTD Hot rolled stainless steel, sheet form, dimensions: 25.00 mm x 1524 mm x 6096 mm, 6 sheets, 304/l, #1 PL, brand: SM Steel, 100% new goods;Thép không gỉ cán nóng, dạng tấm,kích thước: 25.00 mm x 1524 mm x 6096 mm,6 tấm,304/L, #1 PL,nhãn hiệu: SM STEEL, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
48310
KG
11250
KGM
45000
USD
160721HIGCHOC210707001
2021-07-30
721922 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YGS VINA YOUNG GWANG STAINLESS CO LTD Stainless steel hot rolled sheet, size: thickness of 5 - 8 mm, 1000 - 1524 mm wide, 660 - 3030 mm long, 304, 1d pl, 15 sheets, Brand: POSCO, 100% new;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, kích thước: chiều dày 5 - 8 mm, rộng 1000 - 1524 mm, dài 660 - 3030 mm, 304, 1D PL, 15 tấm, nhãn hiệu: POSCO, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20148
KG
2054
KGM
4211
USD
271121SITPUHP102996G
2021-12-14
721912 C?NG TY C? PH?N C? KHí TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HùNG PHáT DONGDO SILUP STAINLESS CO LTD Stainless steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive hot rolling, TC ASTM A240 / A240M, steel label 430, type 2, 100% new. Size: 5.38mm x 1261mm x C;Thép không gỉ,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,TC ASTM A240/A240M, mác thép 430, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước:5.38mm x 1261mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
43
KG
8309
KGM
11965
USD
PICJPTIK20B06219
2020-07-31
200620 SEJONG ALABAMA LLC DAE HAN STAINLESS PIPE CO LTD PIPE OUT SUB (SJNX4C11050-S) PIPE IN (SJNX4A21010) CTR OUT SUB (SJNX4A21070-S) TAIL PIPE (SJNX4A31040) IN TUBE SUB (SJNX4E38010-S) OUT TUBE SUB (SJNX4A35050-S) E/PLATE RH (SJNX4C34010) E/PLATE LH (SJNX4C35020) BAFFLE (SJQLE37151) BAFFLE (SJNX4E37152) BAFF
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
1586
KG
5
PKG
0
USD
PICJPTIK20B06215
2020-07-06
200616 DAE HAN MEXICO S A DE C V DAE HAN STAINLESS PIPE CO LTD FLAT GRINDING M/C (HGS-167B) SHOCKPROOF STONEGRINDING STONE (F5015724) HORIZONTAL SUPPORT FIXTURE SUPPORT FIXTURE GUIDE MANUAL TRANS FORMER (M/C) INVOICE NO: DHSPIPE200616<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
14500
KG
1
PKG
0
USD
HDMUBUOL9343815A
2020-12-25
201128 MILLER CAT DAE HAN STAINLESS PIPE CO LTD ESTIMATE ARRIVAL DATE : 26(GT) CONVERTER SHELL (409L 116 1.5 267) CONVERTER SHELL (409L 116 1.5 293) INV NO.: DHSPIPE201128 / 28-NOV-20 47.831(MTQ) 9433(KGM)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
9433
KG
26
PKG
0
USD
132000012012450
2020-11-05
722021 C?NG TY TNHH MEIWA VI?T NAM CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL Hoop-02 SUS430 SUS430-hoop # & 430 stainless steel, cold rolled, rolls used for stamping product details, kt: 224mm wide x 1.5mm thickness - Stainless hoop (1.5 x 224 x H);SUS430 HOOP-02#&SUS430-HOOP Thép không rỉ 430, cán nguội, dạng cuộn dùng để dập sản phẩm chi tiết, kt: độ dày 1.5mm x rộng 224mm - Stainless hoop (1.5 x 224 x H)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY V- STAINLESS STEEL
KHO CTY MEIWA VN
12054
KG
10342
KGM
20404
USD
132000012012450
2020-11-05
722021 C?NG TY TNHH MEIWA VI?T NAM CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL SUS304-2C # & 304 stainless steel, cold rolled, rolls used for stamping product details, kt: 290mm wide x 0.5mm thickness - Stainless hoop (0.5 x 290 x H);SUS304-2C#&Thép không rỉ 304, cán nguội, dạng cuộn dùng để dập sản phẩm chi tiết, kt: độ dày 0.5mm x rộng 290mm - Stainless hoop (0.5 x 290 x H)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY V- STAINLESS STEEL
KHO CTY MEIWA VN
12054
KG
886
KGM
2871
USD
160222913798308
2022-02-24
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 # & substances used prescription lenses of glasses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6) - LUSOX IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
98000
USD
130622914240030
2022-06-29
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 #& substances used in the production of lenses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6)-Luperox IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
106000
USD
CHQFXMN20284653D
2022-06-01
901813 VERDESIAN LIFE SCIENCES LLC AGRORA PTE LTD FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
63480
KG
60
DRM
0
USD
271121KBECD2111010
2021-12-08
290340 C?NG TY TNHH DAEWON ABRASIVES VINA NABAKEM PTE LTD Nabakem color osmosis sf-1013, 400g / can, 100% new goods (KQPTPL: 32 / TB-KDHQ, dated 28.01.2019) from Account: 102305762161 / A12;;Chất thẩm thấu nhuộm màu NABAKEM SF-1013, 400g/can, hàng mới 100% ( KQPTPL : 32/TB-KĐHQ, ngày 28.01.2019)từ TK: 102305762161/A12;
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1052
KG
200
UNA
1840
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
BANQSHA8805974
2022-03-05
293149 NADZAR INK TECHNOLOGIES QUESTEC PTE LTD TPO - PHOTO INITIATOR ( CAS NO. 75980-60-8) HS-CODE 293149 AUTO NVOCC BANQSHA8805974<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1065
KG
50
CTN
0
USD
160121HHPH21010048
2021-01-26
491000 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI?T B? C?NG NGHI?P Và TH??NG M?I BìNH MINH NABAKEM PTE LTD Desktop calendar 2021, the company NABAKEM, for employees, no payment, FOC line, new 100%;Lịch để bàn năm 2021 , hãng NABAKEM, dành cho nhân viên, không thanh toán, hàng FOC, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3179
KG
50
PCE
0
USD
180522KBECD2205050
2022-05-26
290373 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI?T B? C?NG NGHI?P Và TH??NG M?I BìNH MINH NABAKEM PTE LTD ECC-90 Cleaning and cleaning preparation, containing tetrafluoroethane (HFC-134A) (2.5kg) 420ml/bottle, liquid spray bottle, Korean nabakem brand, complete product, 100% new;ECC-90 Chế phẩm tẩy rửa vệ sinh bản mạch,có chứa thành phần Tetrafluoroethane( HFC-134a) (2.5kg) 420ml/chai, Chai xịt dạng lỏng, hiệu NABAKEM Hàn Quốc, sản phẩm đã hoàn chỉnh, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7955
KG
20
UNL
170
USD
281020DKAS2010031
2020-11-13
320721 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VNNDT NABAKEM PTE LTD Preparations continued uniformity test xucNabakem Touch Check, form green box 250g, 100% new. Code CAS: 64742-54-7, 9002-92-0, 9001-79-1, 112945-52-5;Chế phẩm kiểm tra độ đồng đều tiếp xúcNabakem Touch Check, dạng hộp xanh 250g, mới 100%. Mã CAS: 64742-54-7, 9002-92-0, 9001-79-1, 112945-52-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17058
KG
20
UNL
80
USD
120422NSSLBSHCC2200758
2022-04-19
291612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M200 (used in paint industry) Cas No. 13048-33-4;Este của axit acrylic- Miramer M200 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 13048-33-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
1600
KGM
9040
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
291612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M222 (used in paint industry) Cas No. 57472-68-1;Este của axit acrylic- Miramer M222 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
2400
KGM
11520
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
290629 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone -benzoin (used in paint industry) Cas No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
800
KGM
2880
USD
280621NSSLBSHCC2101473
2021-07-07
290629 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -benzoin (used in painting industry) CAS No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17845
KG
800
KGM
2920
USD
271021SSINS2115201
2021-11-09
842191 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX BIO LABORATORIES PTE LTD 50015 15ml centrifugal tubes used in laboratories, 500% new / barrel 100% - SPL 15ml Conical Centrifuge Tube, Sterile;50015 Ống ly tâm 15ml dùng trong phòng thí nghiệm, 500chiếc /Thùng hàng mới 100% - SPL 15ML CONICAL CENTRIFUGE TUBE, STERILE
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
907
KG
50
UNK
2305
USD
070622STAG22061022
2022-06-25
940691 C?NG TY C? PH?N Y T? SCP GE HEALTHCARE PTE LTD Dealing chamber removes reducing/anti -anti -electromagnetic functions from the system of the magnetic system;;Buồng chắnđồngbộ tháorời chức năng khử/chống nhiều/chắnsóngđiện từcho hệ thốngmáychụpcộnghưởng từ;Mã:SIGNA EXPLORER;chi tiết như danh mục đkèm.Hsx:Daehan Shield Engineering Co.,Ltd;Xx:Hàn Quốc;Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7562
KG
1
SET
64044
USD
240522DSLGHA2209S005N
2022-06-01
551321 C?NG TY C? PH?N MAY 1 D?T NAM ??NH TEXTYLE ASIA PTE LTD NT02 #& 65% Polyester 35% cotton 44 "(woven fabric from stapling polyeste fiber is only mixed with cotton, spot weaving, 20g/m2);NT02#&Vải 65% Polyester 35% cotton khổ 44" (Vải dệt thoi từ xơ staple polyeste pha duy nhất với bông, dệt vân điểm, 20g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4870
KG
1284
MTK
1821
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730793 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Termite-welded branch connector with no alloy thread, material, ASTM A694 gr.F60, 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, NSX: SSF, 100% new;Đầu nối ống nhánh loại hàn giáp mối không có ren bằng thép không hợp kim, vật liệu, ASTM A694 Gr.F60, kích thước 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
1
PCE
4
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with reduced diameter 26 '' x 2 '' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) with steel A105N MSS-SP-97 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, new goods 100 %;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 26'' X 2'' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) bằng thép A105N MSS-SP-97 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
4
PCE
47
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD T 2 "SCH160 T-shaped steel pipe connector (ID 4.282cm) Steel A234 Gr.WPB ASME standard B16.9 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép hình chữ T 2" SCH160 (ID 4.282cm) bằng thép A234 GR.WPB tiêu chuẩn ASME B16.9 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
2
PCE
41
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with descending diameter 10 "x 1 '' 6000 LBS steel A105 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 10" X 1'' 6000 LBS bằng thép A105 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
3
PCE
17
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the ASTM A105N, 150#, RF, S-160, 1-inch, NSX: SSF: SSF, 100%.; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim ASTM A105N, 150#, RF, S-160, đường kính 1 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
47
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the alloy welding tube, galvanized, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, 3 inch diameter, NSX: SSF, 100% new; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, mạ kẽm, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, đường kính 3 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
4
PCE
65
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The blind flange connects the alloy welding tube, size: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, NSX: SSF, 100% new;Mặt bích mù nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, kích thước: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
247
USD
280222OPLSU22HCM8423
2022-03-17
390120 C?NG TY C? PH?N MARUNI QU?C T? VINOMIG SINGAPORE PTE LTD HDPE XS10B primeval plastic beads, 100% new goods, packing 25kg / bag.;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE XS10B, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bag.
SOUTH KOREA
VIETNAM
DAESAN
CANG CAT LAI (HCM)
161280
KG
160
TNE
248000
USD
061221KTTHPH2112001
2021-12-13
842890 C?NG TY TNHH MEIKO TOWADA VI?T NAM RMG TECHNOLOGIES PTE LTD Sub207289-Machine puts the circuit into automatic transmission, Model: SML-120Y; Series: SML-120Y_DE21265-1_1; NSX: SJ Inno Tech; AC 100 ~ 230V; C / S: 150W. New 100%;SUB207289-Máy đưa bản mạch vào truyền tự động, Model: SML-120Y; Seri: SML-120Y_DE21265-1_1; NSX: SJ INNO TECH; AC 100~230V; C/s: 150W. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
2420
KG
1
PCE
8060
USD
081221CGIX3127903
2021-12-15
840510 C?NG TY TNHH MEIKO TOWADA VI?T NAM RMG TECHNOLOGIES PTE LTD Sub207296 - Nitrogen gas generator (Nitrogen separation from the air), Model: KSM-M25R, Seri PSA-K995 / PSA-K996; Voltage: 220V / 1 phase; C / S: 300W; Year SX: 2021; NSX: KSM Co., Ltd. New 100%;SUB207296-Máy tạo khí Nitơ (tách Nitơ từ không khí), Model: KSM-M25R, Seri PSA-K995/PSA-K996; Điện áp: 220V/1 pha; C/s: 300W; Năm sx: 2021; NSX: KSM Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2060
KG
2
SET
50200
USD