Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 C?NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
231121HASLK01211001753
2021-12-13
400271 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Ethylene propylene rubber kep435 (synthetic rubber kep435; shape form; use tire production). New 100%;Ethylene propylene rubber KEP435 (Cao su tổng hợp KEP435; dạng bành; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
13856
KG
13056
KGM
41388
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 C?NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
DCCTLOS20090117
2020-10-10
600542 CLARA SUNWOO K S H CORP KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
1265
KG
25
CTN
0
USD
18071528752
2020-07-01
841360 TRANS SYSTEM HYDRAULIC EQUIPMENT
DAE JIN DEVELOPMENT H K LTD G1SP=11.0 CC/F GEAR PUMP,G1SP=18.8 CC/F GEAR PUMP,G2SP=18.8/9 GEAR PUMP,G2SP=21/10.7 GEAR PUMP,CW=OUT DRAIN GEAR,CCW+RELIEF V/GEAR PUMP,16.8 CC/REV SIN GEAR PUMP
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
44
KG
10
Piece
1213
USD
IGLX2206068
2022-06-25
850681 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS H K LIMITED ANV -0004 #& battery with synthetic materials (used to produce audio equipment - images). 100% new products (Battery, (AAA, 1.5V, Alkaline,) _Kab21-02252-302004;ANV-0004#&Pin bằng vật liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% (BATTERY, (AAA, 1.5V, ALKALINE,) _KAB21-02252-302004
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
149
KG
11520
PCE
1555
USD
HFI15226563
2022-05-24
511111 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Plain plain woven -style woven -type woven - black, black, color 099, code sp: 02600091440, Ingredients: Wool90% Silk10%, c. Wide: 110 cm, weaving technology: weaving, 100%new goods.;Vải dệt thoi kiểu dệt plain trơn -PLAIN WEAVE - màu đen,màu 099, Mã SP: 02600091440, thành phần: WOOL90% SILK10% ,c. rộng: 110 cm, công nghệ dệt: dệt thoi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
374
KG
350
MTR
11563
USD
080622POBUPUS220600028
2022-06-17
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG H H CO LTD 2- (N, N-Dimethylamino) Ethylchloride Hydrochloride-Merquat- 100 (Polyquidertnium- 6), New 100%-Childing according to TK 104658291841 dated April 19, 2022-CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6), New 100%-Kiểm hóa theo TK 104658291841 ngày 19/04/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5477
KG
200
KGM
984
USD
031121STS2111008
2021-11-12
330611 C?NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 2 to 12 years old, Volume: 50g, K-MOM, Code: 8809323135947, 100% new (CBMP number: 115885/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho trẻ từ 2 đến 12 tuổi, khối lượng: 50g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135947, mới 100% (Số CBMP: 115885/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5929
KG
200
UNA
240
USD
171220STS2012023
2020-12-23
330610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 6 to 36 months, weight: 30g, Brand K-MOM, code: 8809323135930, 100% (CBMP Number: 115884/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho bé từ 6 đến 36 tháng, khối lượng: 30g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135930, mới 100% (Số CBMP: 115884/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6207
KG
200
UNA
220
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lens brand Frenz Pro B5, 150ml capacity, new products 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 150ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
45360
PCE
13608
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lenses Frenz Pro B5 Brand, capacity 13ml, new 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 13ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
26000
PCE
2600
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lens brand Frenz Pro B5, 350ml capacity, new products 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 350ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
3600
PCE
1980
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
060522BEHM9412
2022-05-24
091030 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? HOA XINH K PNANO CO LTD Curcumin-Chamjoeunghwang365 (Premium), a large box of 3 small boxes of 96 ml (3ml x 32 packs/ small box) for drinking, HSD: 12 months from the date of printing on SP packaging, Aribio H&B , 100% new;Tinh chất nghệ CURCUMIN-CHAMJOEUNGHWANG365 (PREMIUM), một hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ 96 ml ( 3ml x 32 gói/ hộp nhỏ) dùng để uống, HSD:12 tháng kể từ ngày sx in trên bao bì sp, nhà sx ARIBIO H&B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1148
KG
1080
PCE
43200
USD
HICN2144244
2021-10-01
853401 C?NG TY TNHH ER VINA H CI CO LTD MMPC00293 # & electronic circuit boards have not attached electronic components to insert into the mobile phone module SM-T725, 100% new;MMPC00293#&Bản mạch điện tử chưa gắn linh kiện điện tử để lắp vào module camera điện thoại di động SM-T725, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
155
KG
11382
PCE
9989
USD
NEDFYOKBFY74002
2022-03-08
854130 IDEMITSU RENEWABLES AMERICA INC SOLAR FRONTIER K K THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
56592
KG
2700
PCS
0
USD
NEDFYOKBKT73680
2022-06-24
854130 IDEMITSU RENEWABLES AMERICA INC SOLAR FRONTIER K K THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
56592
KG
2700
PCS
0
USD
NEDFYOKBBM20183
2021-12-24
854130 IDEMITSU RENEWABLES AMERICA INC SOLAR FRONTIER K K THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>THYRISTORS, DIACS & TRIACS, EXCEPT PHOTOSENS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
56592
KG
2700
PCS
0
USD